Kết quả xổ số kiến thiết 18/03/2020
Xổ số điện toán - Ngày: 18/03/2020 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
81489 |
G.Nhất |
16279 |
G.Nhì |
16833 13453 |
G.Ba |
33416 18422 62872 73341 70559 86064 |
G.Tư |
1492 1565 5294 7895 |
G.Năm |
2797 2218 9847 4788 1000 7626 |
G.Sáu |
251 694 594 |
G.Bảy |
12 54 28 90 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
0 |
0 |
5,4 |
1 |
2,8,6 |
1,9,2,7 |
2 |
8,6,2 |
3,5 |
3 |
3 |
5,9,9,9,6 |
4 |
7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
5 |
4,1,9,3 |
2,1 |
6 |
5,4 |
9,4 |
7 |
2,9 |
2,1,8 |
8 |
8,9 |
5,7,8 |
9 |
0,4,4,7,2,4,5 |
Xổ số điện toán - Ngày: 11/03/2020 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
29224 |
G.Nhất |
68194 |
G.Nhì |
43580 38840 |
G.Ba |
08329 31050 05198 46360 11025 51779 |
G.Tư |
0725 2359 2302 6234 |
G.Năm |
4629 1141 8702 0626 9691 8499 |
G.Sáu |
445 065 174 |
G.Bảy |
45 79 21 11 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,8,4 |
0 |
2,2 |
2,1,4,9 |
1 |
1 |
0,0 |
2 |
1,9,6,5,9,5,4 |
|
3 |
4 |
7,3,9,2 |
4 |
5,5,1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,6,2,2 |
5 |
9,0 |
2 |
6 |
5,0 |
|
7 |
9,4,9 |
9 |
8 |
0 |
7,2,9,5,2,7 |
9 |
1,9,8,4 |
Xổ số điện toán - Ngày: 04/03/2020 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
51223 |
G.Nhất |
77441 |
G.Nhì |
02185 05377 |
G.Ba |
96983 92114 30946 32779 10349 83058 |
G.Tư |
7197 0353 4493 7508 |
G.Năm |
9413 6577 6324 2265 2398 4204 |
G.Sáu |
159 698 754 |
G.Bảy |
50 31 38 61 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
4,8 |
3,6,4 |
1 |
3,4 |
|
2 |
4,3 |
1,5,9,8,2 |
3 |
1,8 |
5,2,0,1 |
4 |
6,9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
5 |
0,9,4,3,8 |
4 |
6 |
1,5 |
7,9,7 |
7 |
7,9,7 |
3,9,9,0,5 |
8 |
3,5 |
5,7,4 |
9 |
8,8,7,3 |
Xổ số điện toán - Ngày: 26/02/2020 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
23146 |
G.Nhất |
98019 |
G.Nhì |
87234 29114 |
G.Ba |
91980 99298 92782 18805 91851 02412 |
G.Tư |
9570 4164 8316 1663 |
G.Năm |
1814 6391 8882 5430 7287 3653 |
G.Sáu |
403 810 362 |
G.Bảy |
83 96 47 19 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,7,8 |
0 |
3,5 |
9,5 |
1 |
9,0,4,6,2,4,9 |
6,8,8,1 |
2 |
|
8,0,5,6 |
3 |
0,4 |
1,6,3,1 |
4 |
7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
3,1 |
9,1,4 |
6 |
2,4,3 |
4,8 |
7 |
0 |
9 |
8 |
3,2,7,0,2 |
1,1 |
9 |
6,1,8 |
Xổ số điện toán - Ngày: 19/02/2020 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
90398 |
G.Nhất |
38353 |
G.Nhì |
12735 48565 |
G.Ba |
16557 64873 58369 16733 89160 33499 |
G.Tư |
2676 3211 4182 2239 |
G.Năm |
1410 9893 6515 8217 3450 8057 |
G.Sáu |
345 359 475 |
G.Bảy |
85 37 52 50 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,5,6 |
0 |
|
1 |
1 |
0,5,7,1 |
5,8 |
2 |
|
9,7,3,5 |
3 |
7,9,3,5 |
|
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,7,1,3,6 |
5 |
2,0,9,0,7,7,3 |
7 |
6 |
9,0,5 |
3,1,5,5 |
7 |
5,6,3 |
9 |
8 |
5,2 |
5,3,6,9 |
9 |
3,9,8 |
Xổ số điện toán - Ngày: 12/02/2020 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
19747 |
G.Nhất |
36897 |
G.Nhì |
52338 58777 |
G.Ba |
48048 58519 57844 18354 30165 42681 |
G.Tư |
1696 8880 0159 6349 |
G.Năm |
8361 8029 2755 9397 3422 0364 |
G.Sáu |
368 843 762 |
G.Bảy |
64 71 47 49 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
|
7,6,8 |
1 |
9 |
6,2 |
2 |
9,2 |
4 |
3 |
8 |
6,6,4,5 |
4 |
7,9,3,9,8,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
5 |
5,9,4 |
9 |
6 |
4,8,2,1,4,5 |
4,9,7,9,4 |
7 |
1,7 |
6,4,3 |
8 |
0,1 |
4,2,5,4,1 |
9 |
7,6,7 |
Xổ số điện toán - Ngày: 05/02/2020 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
97615 |
G.Nhất |
16340 |
G.Nhì |
89362 29868 |
G.Ba |
78216 32362 57921 95776 49042 09268 |
G.Tư |
7310 2074 8384 4593 |
G.Năm |
2767 0985 2000 2605 5893 7945 |
G.Sáu |
386 509 866 |
G.Bảy |
94 59 18 97 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,4 |
0 |
9,0,5 |
2 |
1 |
8,0,6,5 |
6,4,6 |
2 |
1 |
9,9 |
3 |
|
9,7,8 |
4 |
5,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,4,1 |
5 |
9 |
8,6,1,7 |
6 |
6,7,2,8,2,8 |
9,6 |
7 |
4,6 |
1,6,6 |
8 |
6,5,4 |
5,0 |
9 |
4,7,3,3 |
|
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)Miền BắcMiền Trung ( 2 đài chính)
|