Kết quả xổ số kiến thiết 19/06/2021
Xổ số điện toán - Ngày: 19/06/2021 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! |
Thứ Bảy | Loại | ĐB | G.Nhất | G.Nhì | G.Ba | G.Tư | G.Năm | G.Sáu | G.Bảy |
|
|
Xổ số điện toán - Ngày: 18/06/2021 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! |
Thứ Sáu | Loại | ĐB | G.Nhất | G.Nhì | G.Ba | G.Tư | G.Năm | G.Sáu | G.Bảy |
|
|
Xổ số điện toán - Ngày: 17/06/2021 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! |
Thứ Năm | Loại | ĐB | G.Nhất | G.Nhì | G.Ba | G.Tư | G.Năm | G.Sáu | G.Bảy |
|
Hà Nội | XSMB | - | - | - - | - - - - - - | - - - - | - - - - - - | - - - | - - - - | |
|
Xổ số điện toán - Ngày: 16/06/2021 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! |
Thứ Tư | Loại | ĐB | G.Nhất | G.Nhì | G.Ba | G.Tư | G.Năm | G.Sáu | G.Bảy |
|
Bắc Ninh | XSMB | 34622 | 94586 | 75415 00398 | 02695 81584 39790 63955 93847 80022 | 7922 4688 5099 2756 | 5391 2710 3411 3649 9522 9171 | 312 541 104 | 03 33 49 99 | |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
0 |
3,4 |
4,9,1,7 |
1 |
2,0,1,5 |
1,2,2,2,2 |
2 |
2,2,2,2 |
0,3 |
3 |
3 |
0,8 |
4 |
9,1,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,1 |
5 |
6,5 |
5,8 |
6 |
|
4 |
7 |
1 |
8,9 |
8 |
8,4,6 |
4,9,4,9 |
9 |
9,1,9,5,0,8 |
Xổ số điện toán - Ngày: 15/06/2021 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! |
Thứ Ba | Loại | ĐB | G.Nhất | G.Nhì | G.Ba | G.Tư | G.Năm | G.Sáu | G.Bảy |
|
|
Xổ số điện toán - Ngày: 14/06/2021 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! |
Thứ Hai | Loại | ĐB | G.Nhất | G.Nhì | G.Ba | G.Tư | G.Năm | G.Sáu | G.Bảy |
|
Hà Nội | XSMB | 18146 | 00534 | 49921 30332 | 58890 58521 89686 - - - | 2025 5454 9413 - | 2044 4506 5740 9745 - - | 655 270 536 | 51 48 80 77 | |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,4,9 |
0 |
6 |
5,2,2 |
1 |
3 |
3 |
2 |
5,1,1 |
1 |
3 |
6,2,4 |
4,5,3 |
4 |
8,4,0,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,2 |
5 |
1,5,4 |
3,0,8,4 |
6 |
|
7 |
7 |
7,0 |
4 |
8 |
0,6 |
|
9 |
0 |
Xổ số điện toán - Ngày: 13/06/2021 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! |
Chủ Nhật | Loại | ĐB | G.Nhất | G.Nhì | G.Ba | G.Tư | G.Năm | G.Sáu | G.Bảy |
|
Thái Bình | XSMB | 35879 | 47749 | 87500 99446 | 01106 79324 26659 56908 74236 93875 | 7576 4069 3177 7043 | 4450 2127 6748 8288 4723 3563 | 702 154 145 | 15 53 57 41 | |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
0 |
2,6,8,0 |
4 |
1 |
5 |
0 |
2 |
7,3,4 |
5,2,6,4 |
3 |
6 |
5,2 |
4 |
1,5,8,3,6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,7 |
5 |
3,7,4,0,9 |
7,0,3,4 |
6 |
3,9 |
5,2,7 |
7 |
6,7,5,9 |
4,8,0 |
8 |
8 |
6,5,4,7 |
9 |
|
|
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)Miền BắcMiền Trung ( 2 đài chính)
|