Thống kê tần suất trong 3 lần quay Xổ số Miền Bắc (đài 1-2, Theo Lô)"
00
|
|
0.54% (42 lượt) |
03
|
|
2.47% (192 lượt) |
04
|
|
1.45% (113 lượt) |
06
|
|
2.24% (174 lượt) |
07
|
|
1.70% (132 lượt) |
08
|
|
0.46% (36 lượt) |
10
|
|
2.85% (222 lượt) |
11
|
|
1.97% (153 lượt) |
12
|
|
1.00% (78 lượt) |
13
|
|
0.57% (44 lượt) |
14
|
|
2.73% (212 lượt) |
15
|
|
1.75% (136 lượt) |
18
|
|
1.67% (130 lượt) |
19
|
|
1.80% (140 lượt) |
22
|
|
1.85% (144 lượt) |
27
|
|
1.50% (117 lượt) |
29
|
|
1.52% (118 lượt) |
30
|
|
0.51% (40 lượt) |
34
|
|
1.70% (132 lượt) |
36
|
|
3.24% (252 lượt) |
42
|
|
1.80% (140 lượt) |
43
|
|
0.49% (38 lượt) |
44
|
|
4.75% (369 lượt) |
45
|
|
1.05% (82 lượt) |
46
|
|
1.48% (115 lượt) |
48
|
|
1.32% (103 lượt) |
50
|
|
1.47% (114 lượt) |
51
|
|
1.97% (153 lượt) |
58
|
|
1.53% (119 lượt) |
59
|
|
1.72% (134 lượt) |
61
|
|
1.43% (111 lượt) |
62
|
|
3.15% (245 lượt) |
64
|
|
0.51% (40 lượt) |
65
|
|
2.26% (176 lượt) |
67
|
|
0.51% (40 lượt) |
68
|
|
1.45% (113 lượt) |
69
|
|
0.51% (40 lượt) |
70
|
|
3.64% (283 lượt) |
72
|
|
1.83% (142 lượt) |
73
|
|
0.46% (36 lượt) |
74
|
|
1.52% (118 lượt) |
75
|
|
3.69% (287 lượt) |
76
|
|
1.70% (132 lượt) |
79
|
|
2.01% (156 lượt) |
80
|
|
1.85% (144 lượt) |
81
|
|
1.44% (112 lượt) |
82
|
|
1.83% (142 lượt) |
83
|
|
1.45% (113 lượt) |
84
|
|
1.50% (117 lượt) |
85
|
|
2.13% (166 lượt) |
87
|
|
1.67% (130 lượt) |
88
|
|
1.94% (151 lượt) |
89
|
|
1.47% (114 lượt) |
91
|
|
1.67% (130 lượt) |
92
|
|
0.46% (36 lượt) |
96
|
|
1.83% (142 lượt) |
97
|
|
3.47% (270 lượt) |
98
|
|
1.49% (116 lượt) |
Các thống kê cơ bản Miền Bắc đài () đến Ngày 19/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)Miền BắcMiền Trung ( 2 đài chính)
|