Kết quả xổ số kiến thiết 01/02/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 01/02/2024 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
87444 |
G.Nhất |
41182 |
G.Nhì |
94959 51442 |
G.Ba |
93301 62187 40592 47470 69528 79028 |
G.Tư |
7292 4118 0777 5462 |
G.Năm |
8254 4416 2280 9154 5079 9784 |
G.Sáu |
115 186 944 |
G.Bảy |
32 61 77 99 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
0 |
1 |
6,0 |
1 |
5,6,8 |
3,9,6,9,4,8 |
2 |
8,8 |
|
3 |
2 |
4,5,5,8,4 |
4 |
4,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
4,4,9 |
8,1 |
6 |
1,2 |
7,7,8 |
7 |
7,9,7,0 |
1,2,2 |
8 |
6,0,4,7,2 |
9,7,5 |
9 |
9,2,2 |
Xổ số điện toán - Ngày: 25/01/2024 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
77375 |
G.Nhất |
14114 |
G.Nhì |
99404 53941 |
G.Ba |
45239 92327 58366 84517 71158 13890 |
G.Tư |
9479 8648 0493 9881 |
G.Năm |
3961 3599 4206 2625 2201 8153 |
G.Sáu |
912 735 727 |
G.Bảy |
56 24 57 42 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
6,1,4 |
6,0,8,4 |
1 |
2,7,4 |
4,1 |
2 |
4,7,5,7 |
5,9 |
3 |
5,9 |
2,0,1 |
4 |
2,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,7 |
5 |
6,7,3,8 |
5,0,6 |
6 |
1,6 |
5,2,2,1 |
7 |
9,5 |
4,5 |
8 |
1 |
9,7,3 |
9 |
9,3,0 |
Xổ số điện toán - Ngày: 18/01/2024 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
54998 |
G.Nhất |
54578 |
G.Nhì |
92914 81659 |
G.Ba |
67486 76176 28243 25690 97325 27064 |
G.Tư |
0717 5736 1747 7684 |
G.Năm |
3998 8610 3999 4749 8700 9998 |
G.Sáu |
933 271 914 |
G.Bảy |
77 23 11 48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,9 |
0 |
0 |
1,7 |
1 |
1,4,0,7,4 |
|
2 |
3,5 |
2,3,4 |
3 |
3,6 |
1,8,6,1 |
4 |
8,9,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
9 |
3,8,7 |
6 |
4 |
7,1,4 |
7 |
7,1,6,8 |
4,9,9,7,9 |
8 |
4,6 |
9,4,5 |
9 |
8,9,8,0,8 |
Xổ số điện toán - Ngày: 11/01/2024 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
28285 |
G.Nhất |
45785 |
G.Nhì |
14065 97397 |
G.Ba |
20245 50613 86575 83291 97109 29793 |
G.Tư |
1447 8321 7343 5081 |
G.Năm |
3322 1578 6731 2390 3687 3549 |
G.Sáu |
185 547 711 |
G.Bảy |
82 23 28 84 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9 |
1,3,2,8,9 |
1 |
1,3 |
8,2 |
2 |
3,8,2,1 |
2,4,1,9 |
3 |
1 |
8 |
4 |
7,9,7,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,7,6,8,8 |
5 |
|
|
6 |
5 |
4,8,4,9 |
7 |
8,5 |
2,7 |
8 |
2,4,5,7,1,5,5 |
4,0 |
9 |
0,1,3,7 |
Xổ số điện toán - Ngày: 04/01/2024 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
10240 |
G.Nhất |
34474 |
G.Nhì |
50418 44965 |
G.Ba |
09694 12063 98849 11096 80662 43064 |
G.Tư |
1261 9934 1267 7227 |
G.Năm |
0113 5320 3130 4972 0271 6073 |
G.Sáu |
278 247 228 |
G.Bảy |
62 12 36 02 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,4 |
0 |
2 |
7,6 |
1 |
2,3,8 |
6,1,0,7,6 |
2 |
8,0,7 |
1,7,6 |
3 |
6,0,4 |
3,9,6,7 |
4 |
7,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
3,9 |
6 |
2,1,7,3,2,4,5 |
4,6,2 |
7 |
8,2,1,3,4 |
7,2,1 |
8 |
|
4 |
9 |
4,6 |
Xổ số điện toán - Ngày: 28/12/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
15131 |
G.Nhất |
17201 |
G.Nhì |
23972 59182 |
G.Ba |
38568 83983 95738 34166 67038 60011 |
G.Tư |
6923 1493 9579 2063 |
G.Năm |
8051 6625 0511 4014 0525 6554 |
G.Sáu |
435 920 911 |
G.Bảy |
12 39 52 71 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
1 |
7,1,5,1,1,0,3 |
1 |
2,1,1,4,1 |
1,5,7,8 |
2 |
0,5,5,3 |
2,9,6,8 |
3 |
9,5,8,8,1 |
1,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,2 |
5 |
2,1,4 |
6 |
6 |
3,8,6 |
|
7 |
1,9,2 |
6,3,3 |
8 |
3,2 |
3,7 |
9 |
3 |
Xổ số điện toán - Ngày: 21/12/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
88485 |
G.Nhất |
81423 |
G.Nhì |
48393 07890 |
G.Ba |
51946 07983 63690 09200 68261 08586 |
G.Tư |
8909 1980 4697 9087 |
G.Năm |
9687 9617 6090 8526 3279 9866 |
G.Sáu |
403 775 949 |
G.Bảy |
83 21 41 81 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,9,0,9 |
0 |
3,9,0 |
2,4,8,6 |
1 |
7 |
|
2 |
1,6,3 |
8,0,8,9,2 |
3 |
|
|
4 |
1,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
5 |
|
2,6,4,8 |
6 |
6,1 |
8,1,9,8 |
7 |
5,9 |
|
8 |
3,1,7,0,7,3,6,5 |
4,7,0 |
9 |
0,7,0,3,0 |
|
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)Miền BắcMiền Trung ( 2 đài chính)
|