Kết quả xổ số kiến thiết 02/03/2023
Xổ số điện toán - Ngày: 02/03/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
47577 |
G.Nhất |
75833 |
G.Nhì |
93046 49671 |
G.Ba |
61491 30540 32869 72026 84983 98857 |
G.Tư |
5202 9315 8696 9581 |
G.Năm |
1327 4598 9534 6720 2435 3282 |
G.Sáu |
854 189 175 |
G.Bảy |
09 96 23 53 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
0 |
9,2 |
8,9,7 |
1 |
5 |
8,0 |
2 |
3,7,0,6 |
2,5,8,3 |
3 |
4,5,3 |
5,3 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,1 |
5 |
3,4,7 |
9,9,2,4 |
6 |
9 |
2,5,7 |
7 |
5,1,7 |
9 |
8 |
9,2,1,3 |
0,8,6 |
9 |
6,8,6,1 |
Xổ số điện toán - Ngày: 23/02/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
01964 |
G.Nhất |
74969 |
G.Nhì |
79479 90535 |
G.Ba |
34518 53590 67179 35306 03818 38858 |
G.Tư |
4855 9854 4747 8734 |
G.Năm |
8282 4549 6537 4132 6678 8510 |
G.Sáu |
438 805 490 |
G.Bảy |
03 93 82 56 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,9 |
0 |
3,5,6 |
|
1 |
0,8,8 |
8,8,3 |
2 |
|
0,9 |
3 |
8,7,2,4,5 |
5,3,6 |
4 |
9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,3 |
5 |
6,5,4,8 |
5,0 |
6 |
9,4 |
3,4 |
7 |
8,9,9 |
3,7,1,1,5 |
8 |
2,2 |
4,7,7,6 |
9 |
3,0,0 |
Xổ số điện toán - Ngày: 16/02/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
65243 |
G.Nhất |
02602 |
G.Nhì |
54187 54495 |
G.Ba |
32956 53662 44891 90653 50511 74438 |
G.Tư |
4653 4708 1539 8014 |
G.Năm |
1805 6536 6568 2574 6732 4978 |
G.Sáu |
412 364 314 |
G.Bảy |
89 40 34 86 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
5,8,2 |
9,1 |
1 |
2,4,4,1 |
1,3,6,0 |
2 |
|
5,5,4 |
3 |
4,6,2,9,8 |
3,6,1,7,1 |
4 |
0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9 |
5 |
3,6,3 |
8,3,5 |
6 |
4,8,2 |
8 |
7 |
4,8 |
6,7,0,3 |
8 |
9,6,7 |
8,3 |
9 |
1,5 |
Xổ số điện toán - Ngày: 09/02/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
29337 |
G.Nhất |
79795 |
G.Nhì |
56690 48887 |
G.Ba |
92901 77395 87205 44553 84555 79916 |
G.Tư |
8589 6897 1079 1983 |
G.Năm |
1236 9243 7934 4534 9730 5156 |
G.Sáu |
768 840 640 |
G.Bảy |
70 52 79 13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,4,3,9 |
0 |
1,5 |
0 |
1 |
3,6 |
5 |
2 |
|
1,4,8,5 |
3 |
6,4,4,0,7 |
3,3 |
4 |
0,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,5,9 |
5 |
2,6,3,5 |
3,5,1 |
6 |
8 |
9,8,3 |
7 |
0,9,9 |
6 |
8 |
9,3,7 |
7,8,7 |
9 |
7,5,0,5 |
Xổ số điện toán - Ngày: 02/02/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
60755 |
G.Nhất |
35682 |
G.Nhì |
29934 63527 |
G.Ba |
36869 93254 18961 79187 66574 51138 |
G.Tư |
9942 3708 0879 3794 |
G.Năm |
1300 9770 4034 6902 1730 9819 |
G.Sáu |
104 606 619 |
G.Bảy |
51 19 90 89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,7,3 |
0 |
4,6,0,2,8 |
5,6 |
1 |
9,9,9 |
0,4,8 |
2 |
7 |
|
3 |
4,0,8,4 |
0,3,9,5,7,3 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
1,4,5 |
0 |
6 |
9,1 |
8,2 |
7 |
0,9,4 |
0,3 |
8 |
9,7,2 |
1,8,1,1,7,6 |
9 |
0,4 |
Xổ số điện toán - Ngày: 26/01/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
34164 |
G.Nhất |
21642 |
G.Nhì |
85331 53702 |
G.Ba |
36678 49662 96488 70757 21183 72285 |
G.Tư |
2204 4344 9025 9940 |
G.Năm |
3753 4608 9088 7731 5934 6916 |
G.Sáu |
100 874 364 |
G.Bảy |
32 60 46 20 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,0,4 |
0 |
0,8,4,2 |
3,3 |
1 |
6 |
3,6,0,4 |
2 |
0,5 |
5,8 |
3 |
2,1,4,1 |
7,6,3,0,4,6 |
4 |
6,4,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
3,7 |
4,1 |
6 |
0,4,2,4 |
5 |
7 |
4,8 |
0,8,7,8 |
8 |
8,8,3,5 |
|
9 |
|
Xổ số điện toán - Ngày: 19/01/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
62857 |
G.Nhất |
24246 |
G.Nhì |
65122 22745 |
G.Ba |
90440 33540 05110 78018 71497 53655 |
G.Tư |
1463 1863 4482 5932 |
G.Năm |
2342 9101 9125 9116 9435 9550 |
G.Sáu |
915 320 074 |
G.Bảy |
26 23 57 96 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,4,4,1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
5,6,0,8 |
4,8,3,2 |
2 |
6,3,0,5,2 |
2,6,6 |
3 |
5,2 |
7 |
4 |
2,0,0,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,3,5,4 |
5 |
7,0,5,7 |
2,9,1,4 |
6 |
3,3 |
5,9,5 |
7 |
4 |
1 |
8 |
2 |
|
9 |
6,7 |
|
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)Miền BắcMiền Trung ( 2 đài chính)
|