Kết quả xổ số kiến thiết 27/04/2023
Xổ số điện toán - Ngày: 27/04/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
80755 |
G.Nhất |
28579 |
G.Nhì |
97673 33524 |
G.Ba |
85938 05886 47570 39895 91973 30964 |
G.Tư |
5084 4957 4141 7474 |
G.Năm |
2445 9443 4893 8832 2490 7827 |
G.Sáu |
068 670 765 |
G.Bảy |
74 02 50 16 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,9,7 |
0 |
2 |
4 |
1 |
6 |
0,3 |
2 |
7,4 |
4,9,7,7 |
3 |
2,8 |
7,8,7,6,2 |
4 |
5,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,9,5 |
5 |
0,7,5 |
1,8 |
6 |
8,5,4 |
2,5 |
7 |
4,0,4,0,3,3,9 |
6,3 |
8 |
4,6 |
7 |
9 |
3,0,5 |
Xổ số điện toán - Ngày: 20/04/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
24623 |
G.Nhất |
35847 |
G.Nhì |
45787 01860 |
G.Ba |
60014 43972 03011 92939 16867 88829 |
G.Tư |
9147 8938 7278 4241 |
G.Năm |
5191 7286 3721 1848 9359 8717 |
G.Sáu |
331 135 823 |
G.Bảy |
00 46 30 93 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,6 |
0 |
0 |
3,9,2,4,1 |
1 |
7,4,1 |
7 |
2 |
3,1,9,3 |
9,2,2 |
3 |
0,1,5,8,9 |
1 |
4 |
6,8,7,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9 |
4,8 |
6 |
7,0 |
1,4,6,8,4 |
7 |
8,2 |
4,3,7 |
8 |
6,7 |
5,3,2 |
9 |
3,1 |
Xổ số điện toán - Ngày: 13/04/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
44265 |
G.Nhất |
59509 |
G.Nhì |
68989 53011 |
G.Ba |
99466 91198 56803 55404 06860 51761 |
G.Tư |
5199 2649 9460 1408 |
G.Năm |
5496 4857 9907 3867 9046 6692 |
G.Sáu |
919 860 899 |
G.Bảy |
63 35 38 12 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,6 |
0 |
7,8,3,4,9 |
6,1 |
1 |
2,9,1 |
1,9 |
2 |
|
6,0 |
3 |
5,8 |
0 |
4 |
6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
5 |
7 |
9,4,6 |
6 |
3,0,7,0,6,0,1,5 |
5,0,6 |
7 |
|
3,0,9 |
8 |
9 |
1,9,9,4,8,0 |
9 |
9,6,2,9,8 |
Xổ số điện toán - Ngày: 06/04/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
89911 |
G.Nhất |
05742 |
G.Nhì |
50512 78149 |
G.Ba |
88171 00910 17405 26389 88291 99363 |
G.Tư |
7605 2631 8658 7044 |
G.Năm |
8351 4521 5193 7433 2793 6406 |
G.Sáu |
436 412 634 |
G.Bảy |
60 25 68 65 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
0 |
6,5,5 |
5,2,3,7,9,1 |
1 |
2,0,2,1 |
1,1,4 |
2 |
5,1 |
9,3,9,6 |
3 |
6,4,3,1 |
3,4 |
4 |
4,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,0,0 |
5 |
1,8 |
3,0 |
6 |
0,8,5,3 |
|
7 |
1 |
6,5 |
8 |
9 |
8,4 |
9 |
3,3,1 |
Xổ số điện toán - Ngày: 30/03/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
11504 |
G.Nhất |
13132 |
G.Nhì |
43820 11937 |
G.Ba |
91023 02686 33623 25816 44645 58918 |
G.Tư |
9812 8664 1685 4375 |
G.Năm |
6194 6939 9829 3640 4213 8870 |
G.Sáu |
374 236 642 |
G.Bảy |
17 95 41 89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,2 |
0 |
4 |
4 |
1 |
7,3,2,6,8 |
4,1,3 |
2 |
9,3,3,0 |
1,2,2 |
3 |
6,9,7,2 |
7,9,6,0 |
4 |
1,2,0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,7,4 |
5 |
|
3,8,1 |
6 |
4 |
1,3 |
7 |
4,0,5 |
1 |
8 |
9,5,6 |
8,3,2 |
9 |
5,4 |
Xổ số điện toán - Ngày: 23/03/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
45483 |
G.Nhất |
75836 |
G.Nhì |
51256 95469 |
G.Ba |
48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
G.Tư |
0178 8464 7318 4497 |
G.Năm |
4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
G.Sáu |
191 984 646 |
G.Bảy |
46 34 28 91 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,7 |
0 |
7,5 |
9,9,6 |
1 |
8 |
7 |
2 |
8 |
8 |
3 |
4,6 |
3,8,9,8,6,7,5 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
7,4,6 |
4,4,5,3 |
6 |
1,0,4,9 |
0,9,5 |
7 |
2,8,4,0 |
2,7,1 |
8 |
4,4,3 |
6 |
9 |
1,1,4,7,0 |
Xổ số điện toán - Ngày: 16/03/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
89581 |
G.Nhất |
62172 |
G.Nhì |
16250 32921 |
G.Ba |
86507 63642 18592 40723 78206 13297 |
G.Tư |
4218 9856 9922 8734 |
G.Năm |
4172 2783 9801 0431 9420 0537 |
G.Sáu |
945 195 212 |
G.Bảy |
92 44 89 04 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
0 |
4,1,7,6 |
0,3,2,8 |
1 |
2,8 |
9,1,7,2,4,9,7 |
2 |
0,2,3,1 |
8,2 |
3 |
1,7,4 |
4,0,3 |
4 |
4,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
5 |
6,0 |
5,0 |
6 |
|
3,0,9 |
7 |
2,2 |
1 |
8 |
9,3,1 |
8 |
9 |
2,5,2,7 |
|
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)Miền BắcMiền Trung ( 2 đài chính)
|