Kết quả xổ số kiến thiết 01/04/2023
Xổ số điện toán - Ngày: 01/04/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Bảy |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
70344 |
G.Nhất |
29158 |
G.Nhì |
24102 22255 |
G.Ba |
23385 08995 78861 88142 93756 42929 |
G.Tư |
0962 4828 0948 7865 |
G.Năm |
5076 2309 1465 4650 5070 1375 |
G.Sáu |
549 093 772 |
G.Bảy |
09 18 34 91 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
0 |
9,9,2 |
9,6 |
1 |
8 |
7,6,4,0 |
2 |
8,9 |
9 |
3 |
4 |
3,4 |
4 |
9,8,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,6,8,9,5 |
5 |
0,6,5,8 |
7,5 |
6 |
5,2,5,1 |
|
7 |
2,6,0,5 |
1,2,4,5 |
8 |
5 |
0,4,0,2 |
9 |
1,3,5 |
Xổ số điện toán - Ngày: 25/03/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Bảy |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
32273 |
G.Nhất |
26774 |
G.Nhì |
47449 00099 |
G.Ba |
42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
G.Tư |
1143 4584 9372 9795 |
G.Năm |
3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
G.Sáu |
114 430 214 |
G.Bảy |
74 22 98 97 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,9 |
0 |
|
|
1 |
4,4,7,8 |
2,7 |
2 |
2 |
4,7,7 |
3 |
0 |
7,1,1,6,8,7 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
5 |
0,6,8,9 |
5 |
6 |
4,8 |
9,1 |
7 |
4,2,9,3,4,3 |
9,1,5,6 |
8 |
5,4 |
7,5,4,9 |
9 |
8,7,0,5,9 |
Xổ số điện toán - Ngày: 18/03/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Bảy |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
57570 |
G.Nhất |
25444 |
G.Nhì |
05260 51308 |
G.Ba |
14099 69326 17323 52596 06495 47274 |
G.Tư |
1522 2679 3931 2502 |
G.Năm |
2734 6503 6147 0437 5088 0227 |
G.Sáu |
897 979 581 |
G.Bảy |
44 97 13 93 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
0 |
3,2,8 |
8,3 |
1 |
3 |
2,0 |
2 |
7,2,6,3 |
1,9,0,2 |
3 |
4,7,1 |
4,3,7,4 |
4 |
4,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
2,9 |
6 |
0 |
9,9,4,3,2 |
7 |
9,9,4,0 |
8,0 |
8 |
1,8 |
7,7,9 |
9 |
7,3,7,9,6,5 |
Xổ số điện toán - Ngày: 11/03/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Bảy |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
47076 |
G.Nhất |
91911 |
G.Nhì |
68062 89887 |
G.Ba |
97745 08606 90078 48492 59226 23122 |
G.Tư |
1723 6001 7707 8139 |
G.Năm |
9794 4226 2120 7005 9711 9405 |
G.Sáu |
880 643 489 |
G.Bảy |
08 68 94 48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
0 |
8,5,5,1,7,6 |
1,0,1 |
1 |
1,1 |
9,2,6 |
2 |
6,0,3,6,2 |
4,2 |
3 |
9 |
9,9 |
4 |
8,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,4 |
5 |
|
2,0,2,7 |
6 |
8,2 |
0,8 |
7 |
8,6 |
0,6,4,7 |
8 |
0,9,7 |
8,3 |
9 |
4,4,2 |
Xổ số điện toán - Ngày: 04/03/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Bảy |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
06743 |
G.Nhất |
89246 |
G.Nhì |
53202 56726 |
G.Ba |
17865 78228 68740 25838 07187 80970 |
G.Tư |
6109 2529 0747 1139 |
G.Năm |
8653 2345 9186 3799 9284 2745 |
G.Sáu |
717 825 425 |
G.Bảy |
96 47 10 23 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,7 |
0 |
9,2 |
|
1 |
0,7 |
0 |
2 |
3,5,5,9,8,6 |
2,5,4 |
3 |
9,8 |
8 |
4 |
7,5,5,7,0,6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,4,4,6 |
5 |
3 |
9,8,2,4 |
6 |
5 |
4,1,4,8 |
7 |
0 |
2,3 |
8 |
6,4,7 |
9,0,2,3 |
9 |
6,9 |
Xổ số điện toán - Ngày: 25/02/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Bảy |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
30415 |
G.Nhất |
46223 |
G.Nhì |
32874 26964 |
G.Ba |
77894 62144 22240 74314 60521 44090 |
G.Tư |
0570 3424 1563 1970 |
G.Năm |
3127 3664 5294 2775 0415 2860 |
G.Sáu |
967 705 404 |
G.Bảy |
68 40 91 77 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,7,7,4,9 |
0 |
5,4 |
9,2 |
1 |
5,4,5 |
|
2 |
7,4,1,3 |
6,2 |
3 |
|
0,6,9,2,9,4,1,7,6 |
4 |
0,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,1,1 |
5 |
|
|
6 |
8,7,4,0,3,4 |
7,6,2 |
7 |
7,5,0,0,4 |
6 |
8 |
|
|
9 |
1,4,4,0 |
Xổ số điện toán - Ngày: 18/02/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Bảy |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
44971 |
G.Nhất |
76196 |
G.Nhì |
80204 83379 |
G.Ba |
30910 56929 01406 78478 45245 15333 |
G.Tư |
8607 9371 4039 2793 |
G.Năm |
9602 4194 2098 5358 0609 0472 |
G.Sáu |
235 816 121 |
G.Bảy |
16 78 46 36 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
2,9,7,6,4 |
2,7,7 |
1 |
6,6,0 |
0,7 |
2 |
1,9 |
9,3 |
3 |
6,5,9,3 |
9,0 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4 |
5 |
8 |
1,4,3,1,0,9 |
6 |
|
0 |
7 |
8,2,1,8,9,1 |
7,9,5,7 |
8 |
|
0,3,2,7 |
9 |
4,8,3,6 |
|
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)Miền BắcMiền Trung ( 2 đài chính)
|