Kết quả xổ số kiến thiết 23/04/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 23/04/2024 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Ba |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
12681 |
G.Nhất |
26928 |
G.Nhì |
84568 79326 |
G.Ba |
60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
G.Tư |
5890 9394 6338 8901 |
G.Năm |
4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
G.Sáu |
815 466 192 |
G.Bảy |
33 16 08 17 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
8,7,6,1 |
7,0,4,9,8 |
1 |
6,7,5,6,8 |
9,9,5,2 |
2 |
2,6,8 |
3 |
3 |
3,8 |
9 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
2 |
1,6,1,0,2 |
6 |
6,8 |
1,0,9,7 |
7 |
1,7 |
0,3,1,6,2 |
8 |
1 |
|
9 |
2,2,0,4,7,1 |
Xổ số điện toán - Ngày: 16/04/2024 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Ba |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
96850 |
G.Nhất |
66671 |
G.Nhì |
51310 74053 |
G.Ba |
36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
G.Tư |
4787 8217 7761 0665 |
G.Năm |
8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
G.Sáu |
366 886 216 |
G.Bảy |
12 51 91 18 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,5 |
0 |
4 |
5,9,6,8,7 |
1 |
2,8,6,0,7,6,0 |
1,5,8,4,7 |
2 |
4 |
6,3,5 |
3 |
3 |
0,2 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
1,2,3,0 |
6,8,1,1 |
6 |
6,9,3,1,5 |
8,1 |
7 |
2,1 |
1 |
8 |
6,2,7,1 |
6 |
9 |
1 |
Xổ số điện toán - Ngày: 09/04/2024 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Ba |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
16510 |
G.Nhất |
57524 |
G.Nhì |
46210 99866 |
G.Ba |
59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
G.Tư |
0760 1668 3313 3684 |
G.Năm |
6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
G.Sáu |
717 130 568 |
G.Bảy |
69 62 27 41 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,6,1,1 |
0 |
|
4 |
1 |
7,0,6,3,0,0 |
6 |
2 |
7,6,4,4 |
1 |
3 |
0 |
8,2,7,2 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9 |
5 |
5,7 |
1,2,6 |
6 |
9,2,8,8,0,8,9,6 |
2,1,5 |
7 |
4 |
6,9,6,6 |
8 |
4 |
6,9,6 |
9 |
9,8,5 |
Xổ số điện toán - Ngày: 02/04/2024 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Ba |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
62909 |
G.Nhất |
09387 |
G.Nhì |
23902 06705 |
G.Ba |
05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
G.Tư |
1057 4955 1981 8866 |
G.Năm |
8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
G.Sáu |
262 654 029 |
G.Bảy |
65 86 54 35 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
6,2,5,9 |
8,9 |
1 |
4 |
6,6,7,0 |
2 |
9,8 |
8 |
3 |
5 |
5,5,1 |
4 |
8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,5,0 |
5 |
4,4,7,5,7 |
8,0,6 |
6 |
5,2,2,6 |
7,5,5,8 |
7 |
7,2 |
4,2 |
8 |
6,3,1,0,7 |
2,4,0 |
9 |
1 |
Xổ số điện toán - Ngày: 26/03/2024 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Ba |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
59619 |
G.Nhất |
57086 |
G.Nhì |
96937 20940 |
G.Ba |
23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
G.Tư |
6781 8492 2432 0942 |
G.Năm |
4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
G.Sáu |
728 921 919 |
G.Bảy |
82 17 99 07 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,4 |
0 |
7,8,4 |
2,8,7 |
1 |
7,9,5,5,9 |
8,9,3,4 |
2 |
8,1,0 |
7 |
3 |
9,2,7 |
0 |
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
5 |
9,9 |
8 |
6 |
|
1,0,3 |
7 |
8,3,1 |
2,0,7 |
8 |
2,1,0,6 |
9,1,5,3,5,1 |
9 |
9,2 |
Xổ số điện toán - Ngày: 19/03/2024 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Ba |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
15636 |
G.Nhất |
19173 |
G.Nhì |
85681 79930 |
G.Ba |
13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
G.Tư |
6448 8599 4783 1398 |
G.Năm |
6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
G.Sáu |
996 855 572 |
G.Bảy |
33 44 22 51 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
0 |
0,2 |
5,8 |
1 |
6 |
2,7,3,0 |
2 |
2 |
3,7,8,7 |
3 |
3,2,0,6 |
4,4 |
4 |
4,8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,9 |
5 |
1,5,9,6 |
9,5,1,8,3 |
6 |
5 |
8 |
7 |
2,3,3 |
4,9 |
8 |
3,6,7,1 |
5,9 |
9 |
6,9,8,5 |
Xổ số điện toán - Ngày: 12/03/2024 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Ba |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
00212 |
G.Nhất |
02044 |
G.Nhì |
54494 32692 |
G.Ba |
37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
G.Tư |
3464 3362 1268 3795 |
G.Năm |
6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
G.Sáu |
593 102 749 |
G.Bảy |
76 92 64 78 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
2,1,2 |
9,0,5 |
1 |
9,0,2 |
9,0,6,0,9,1 |
2 |
5 |
9 |
3 |
4 |
6,3,6,9,4 |
4 |
9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,2 |
5 |
1,6 |
7,5 |
6 |
4,4,2,8 |
9 |
7 |
6,8,5 |
7,6 |
8 |
9 |
4,8,1 |
9 |
2,3,1,5,7,4,2 |
|
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)Miền BắcMiền Trung ( 2 đài chính)
|