Khánh Hòa
|
G.Tư: 73401 - 12082 - 61136 - 51238 - 71154 - 11014 - 74719
|
Quảng Ngãi
|
G.Bảy: 014
|
Bình Định
|
G.Tư: 23089 - 62436 - 21031 - 07927 - 96222 - 61079 - 01714
|
Khánh Hòa
|
G.Năm: 8414
|
Vũng Tàu
|
G.Tám: 14
|
Quảng Ninh
|
G.Bảy: 07 - 53 - 52 - 14
|
Thừa T. Huế
|
G.Bảy: 114
|
Tiền Giang
|
G.Sáu: 0893 - 8814 - 8823
|
Kiên Giang
|
G.Tám: 14
|
Quảng Ngãi
|
G.Tư: 52235 - 92021 - 43478 - 72889 - 20233 - 50061 - 03514
|
Nam Định
|
G.Ba: 20814 - 12887 - 90480 - 76129 - 05409 - 67246
|
Trà Vinh
|
G.Tư: 86158 - 37223 - 87614 - 33409 - 20626 - 56282 - 58615
|
Hà Nội
|
G.Bảy: 28 - 07 - 14 - 10
|
Đắk Lắk
|
ĐB: 103914
|
TP. HCM
|
G.Năm: 4714
|
Hà Nội
|
G.Ba: 55510 - 32786 - 54609 - 39479 - 29714 - 06833
|
Đà Nẵng
|
ĐB: 661914
|
Quảng Ngãi
|
G.Tư: 32703 - 09313 - 18838 - 83042 - 65939 - 32614 - 02598
|
Vĩnh Long
|
G.Tư: 12283 - 26588 - 17722 - 62178 - 36181 - 70742 - 56914
|
Đà Nẵng
|
ĐB: 526514
|
Khánh Hòa
|
G.Ba: 26127 - 63914
|
Bắc Ninh
|
G.Nhất: 50514 G.Nhì: 09514 - 54630
|
Bạc Liêu
|
G.Sáu: 6314 - 1194 - 2133
|
Quảng Ninh
|
G.Năm: 0811 - 0341 - 2380 - 4935 - 4914 - 8694
|
Đồng Tháp
|
G.Tư: 67307 - 56100 - 65126 - 54553 - 23014 - 54923 - 60575
|
Thừa T. Huế
|
ĐB: 709514
|
Đà Nẵng
|
G.Tư: 10838 - 51168 - 45114 - 42798 - 97620 - 05078 - 11047
|
Hải Phòng
|
G.Sáu: 065 - 714 - 870
|
An Giang
|
G.Sáu: 8942 - 8760 - 4014
|
Bình Định
|
G.Bảy: 814
|
Quảng Trị
|
G.Tư: 92594 - 30420 - 51114 - 98332 - 45629 - 40880 - 11289
|
Đồng Nai
|
G.Sáu: 8747 - 7914 - 8262
|
Kiên Giang
|
G.Tư: 02379 - 02677 - 05147 - 10493 - 90231 - 09814 - 77099
|
Bình Phước
|
G.Ba: 80979 - 21314
|
Đà Nẵng
|
G.Sáu: 6607 - 7514 - 0308
|
Quảng Ngãi
|
ĐB: 613514 G.Tư: 14292 - 12543 - 17962 - 66320 - 33846 - 73449 - 78514
|