Kon Tum
|
G.Tư: 25171 - 47526 - 43781 - 48575 - 23629 - 76916 - 89818
|
Nam Định
|
G.Ba: 82363 - 05118 - 15616 - 00383 - 01112 - 13463
|
Vĩnh Long
|
ĐB: 908718
|
Bình Dương
|
G.Tư: 87032 - 81246 - 35942 - 18002 - 21318 - 20250 - 55979
|
Gia Lai
|
ĐB: 275418
|
Hà Nội
|
G.Năm: 0718 - 9433 - 5262 - 1981 - 5778 - 0943
|
TP. HCM
|
G.Ba: 14418 - 64804
|
Cà Mau
|
G.Sáu: 1918 - 0070 - 5931
|
Phú Yên
|
G.Sáu: 9718 - 6270 - 1081
|
Khánh Hòa
|
G.Sáu: 0050 - 8918 - 5702
|
Thái Bình
|
G.Năm: 0120 - 9418 - 9965 - 9898 - 9701 - 1674
|
Bình Dương
|
ĐB: 714218 G.Sáu: 1618 - 4006 - 1746
|
Gia Lai
|
G.Ba: 38236 - 16018
|
Quảng Trị
|
G.Ba: 09718 - 81075 G.Tư: 11894 - 95565 - 69818 - 02596 - 32228 - 37013 - 79139
|
Khánh Hòa
|
G.Bảy: 418
|
Bến Tre
|
G.Tư: 95216 - 82518 - 69495 - 76652 - 75459 - 74416 - 33917
|
Quảng Ninh
|
G.Năm: 5260 - 6110 - 9746 - 1518 - 6504 - 4996 G.Bảy: 15 - 82 - 18 - 55
|
TP. HCM
|
G.Tám: 18
|
Cà Mau
|
G.Tư: 88523 - 53126 - 20340 - 94818 - 81402 - 42678 - 92639
|
Kon Tum
|
G.Ba: 22618 - 08378
|
Thái Bình
|
G.Sáu: 000 - 718 - 703
|
Trà Vinh
|
G.Nhì: 35718
|
Đồng Nai
|
G.Tư: 30137 - 98011 - 14218 - 67980 - 09411 - 94350 - 63401
|
Đắk Lắk
|
G.Sáu: 7153 - 2618 - 9407
|
Thừa T. Huế
|
G.Sáu: 4588 - 3163 - 5918
|
Phú Yên
|
G.Năm: 3618
|
Khánh Hòa
|
G.Tư: 98918 - 21097 - 92334 - 65407 - 28483 - 25384 - 85512
|
Tây Ninh
|
G.Năm: 7018
|
Bình Định
|
G.Ba: 48938 - 81618
|
Quảng Bình
|
G.Sáu: 6296 - 2806 - 8918
|
Quảng Ninh
|
G.Nhì: 69018 - 79701
|
TP. HCM
|
G.Sáu: 6618 - 3005 - 4307
|
Phú Yên
|
G.Sáu: 5984 - 8718 - 3841
|
Thừa T. Huế
|
G.Sáu: 8325 - 7038 - 7818
|
TP. HCM
|
G.Tám: 18
|
Nam Định
|
G.Bảy: 17 - 18 - 19 - 80
|
Ninh Thuận
|
G.Nhất: 17518
|