Thừa T. Huế
|
G.Tư: 53723 - 42624 - 67789 - 22819 - 41297 - 11693 - 14027
|
Đắk Nông
|
G.Năm: 6823
|
An Giang
|
G.Nhì: 90223
|
Bình Thuận
|
G.Năm: 2123
|
Quảng Trị
|
G.Bảy: 223
|
Quảng Ninh
|
G.Sáu: 460 - 970 - 823
|
Thừa T. Huế
|
G.Sáu: 7409 - 8934 - 3923
|
Hà Nội
|
G.Tư: 2658 - 7187 - 9374 - 8323
|
Tiền Giang
|
G.Sáu: 0893 - 8814 - 8823
|
Kon Tum
|
G.Tư: 40123 - 53086 - 59401 - 07225 - 98093 - 80233 - 14566
|
TP. HCM
|
G.Tư: 69711 - 97466 - 05379 - 18298 - 10103 - 96823 - 55731
|
Quảng Ngãi
|
G.Bảy: 023
|
Bình Dương
|
G.Tư: 49407 - 33060 - 90123 - 03375 - 94207 - 28453 - 89596
|
Trà Vinh
|
G.Tư: 86158 - 37223 - 87614 - 33409 - 20626 - 56282 - 58615
|
Bình Định
|
G.Sáu: 7392 - 9523 - 1698
|
Hà Nội
|
G.Tư: 4250 - 4823 - 6110 - 8859
|
Vũng Tàu
|
G.Tư: 58495 - 82334 - 20461 - 96070 - 09623 - 78794 - 52204
|
Đắk Lắk
|
G.Tư: 90777 - 35605 - 53423 - 75844 - 29003 - 26769 - 33286
|
Đồng Tháp
|
G.Ba: 63223 - 52829
|
Cà Mau
|
G.Tư: 88523 - 53126 - 20340 - 94818 - 81402 - 42678 - 92639
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 41331 - 74787 - 86423 - 56834 - 98585 - 10765 - 05755
|
Khánh Hòa
|
G.Sáu: 9123 - 8720 - 3539
|
Bến Tre
|
ĐB: 851323
|
Đồng Tháp
|
G.Tư: 67307 - 56100 - 65126 - 54553 - 23014 - 54923 - 60575
|
Đà Nẵng
|
G.Ba: 82867 - 70423
|
Nam Định
|
G.Tư: 7348 - 3723 - 9468 - 7032 G.Bảy: 43 - 55 - 10 - 23
|
Trà Vinh
|
G.Tám: 23
|
Đồng Nai
|
G.Tư: 34223 - 09028 - 36396 - 06217 - 58174 - 64798 - 38390
|
Khánh Hòa
|
G.Tư: 36423 - 29143 - 84044 - 27784 - 45861 - 20252 - 99028
|
Bến Tre
|
G.Nhì: 13923 G.Tư: 18925 - 07081 - 97423 - 69570 - 54029 - 21679 - 49079
|
Đắk Nông
|
G.Bảy: 423
|
Hải Phòng
|
G.Năm: 1990 - 2823 - 4099 - 1531 - 0662 - 6554
|