Tiền Giang
|
G.Tư: 03950 - 40055 - 80789 - 48958 - 83780 - 68024 - 90302
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 53723 - 42624 - 67789 - 22819 - 41297 - 11693 - 14027
|
Thái Bình
|
G.Tư: 6324 - 9371 - 9341 - 9350
|
Đà Nẵng
|
G.Tư: 24936 - 10324 - 40561 - 59366 - 53542 - 90583 - 16042
|
Vĩnh Long
|
G.Ba: 10516 - 10724
|
Quảng Nam
|
G.Tư: 31577 - 80708 - 46224 - 09289 - 42486 - 05261 - 89473
|
Cà Mau
|
G.Tư: 68964 - 36531 - 74637 - 40550 - 25129 - 63530 - 52124
|
Hà Nội
|
G.Ba: 29196 - 34304 - 14475 - 53724 - 61637 - 14983
|
Tiền Giang
|
G.Nhì: 48624
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 45378 - 49024 - 56169 - 77816 - 37384 - 81754 - 84948
|
Bình Phước
|
G.Bảy: 124
|
Nam Định
|
G.Bảy: 24 - 89 - 58 - 66
|
Quảng Bình
|
G.Ba: 81924 - 34899
|
Đà Nẵng
|
G.Sáu: 8547 - 5924 - 7063
|
Hà Nội
|
ĐB: 35024
|
Kiên Giang
|
G.Nhì: 89624
|
Thừa T. Huế
|
ĐB: 356024
|
Kon Tum
|
G.Sáu: 5624 - 7222 - 3866
|
Hải Phòng
|
G.Năm: 8786 - 2182 - 3849 - 8794 - 2860 - 3424
|
Đồng Nai
|
G.Nhất: 54024
|
Quảng Nam
|
G.Tư: 19957 - 94917 - 70752 - 86176 - 33409 - 74797 - 77024
|
Kiên Giang
|
G.Tư: 54724 - 45171 - 62527 - 87990 - 78731 - 82068 - 27759
|
Bình Dương
|
ĐB: 509824 G.Nhất: 19624
|
An Giang
|
G.Nhì: 68924
|
Bình Thuận
|
G.Tư: 75049 - 78536 - 78546 - 12924 - 18035 - 61144 - 56559
|
Quảng Bình
|
G.Tư: 98001 - 71124 - 94815 - 08705 - 93489 - 58973 - 32663
|
Thừa T. Huế
|
G.Nhì: 94924
|
Hà Nội
|
G.Bảy: 24 - 50 - 89 - 52
|
Kiên Giang
|
ĐB: 219024
|
Thái Bình
|
G.Tư: 0077 - 1962 - 4824 - 8339
|