Đà Lạt
|
G.Tư: 65196 - 89825 - 37055 - 22283 - 80570 - 79340 - 74553
|
Ninh Thuận
|
G.Tư: 60225 - 40961 - 90668 - 23601 - 84943 - 79812 - 78764
|
Quảng Bình
|
G.Ba: 47466 - 45625
|
Bắc Ninh
|
G.Năm: 1254 - 9846 - 0925 - 0356 - 8262 - 2283
|
Bến Tre
|
G.Năm: 2225
|
Vũng Tàu
|
G.Nhất: 78725
|
TP. HCM
|
G.Sáu: 2574 - 6006 - 4625
|
Kon Tum
|
G.Tư: 40123 - 53086 - 59401 - 07225 - 98093 - 80233 - 14566
|
Đắk Nông
|
ĐB: 539125
|
Hải Phòng
|
G.Ba: 53484 - 76450 - 06690 - 80944 - 64525 - 99819
|
Quảng Bình
|
G.Sáu: 4086 - 2953 - 6625
|
Hà Nội
|
G.Ba: 42266 - 44663 - 12063 - 02816 - 05016 - 55725
|
Đồng Nai
|
G.Tư: 93490 - 51445 - 88779 - 77939 - 65061 - 70625 - 43545
|
Hà Nội
|
G.Sáu: 225 - 813 - 825
|
Thừa T. Huế
|
G.Ba: 82225 - 54440
|
Ninh Thuận
|
G.Tư: 00616 - 94510 - 60698 - 15099 - 54310 - 06816 - 70525
|
Quảng Trị
|
G.Tư: 80342 - 13395 - 13625 - 61962 - 13382 - 11466 - 57550
|
Hà Nội
|
G.Ba: 14371 - 59962 - 35608 - 24625 - 99816 - 03229
|
Quảng Ninh
|
G.Ba: 30879 - 15157 - 62025 - 16755 - 23357 - 05880
|
Trà Vinh
|
G.Năm: 2825
|
Cần Thơ
|
G.Bảy: 125
|
Đà Nẵng
|
G.Tư: 55041 - 28061 - 38773 - 88590 - 45362 - 78072 - 36625
|
Khánh Hòa
|
G.Nhất: 38925
|
Bến Tre
|
G.Tư: 18925 - 07081 - 97423 - 69570 - 54029 - 21679 - 49079
|
Hà Nội
|
G.Nhì: 72725 - 90891
|
Thừa T. Huế
|
G.Sáu: 8325 - 7038 - 7818
|
Khánh Hòa
|
G.Bảy: 425
|
Thái Bình
|
G.Nhì: 83125 - 92133
|
Nam Định
|
G.Sáu: 439 - 382 - 725
|
Vĩnh Long
|
G.Tư: 86375 - 65313 - 19367 - 84325 - 03535 - 40098 - 01233
|