http://xosotructuyen.com.vn - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác
 
 
 

Thống kê dãy số 31 đài (1-2-3) từ ngày: 17-05-2024 - 16-06-2024
Kiên Giang
G.Tư: 34436 - 58617 - 55679 - 01985 - 25072 - 63631 - 05969
Khánh Hòa
ĐB: 168831
Bình Phước
G.Tư: 37121 - 33731 - 10247 - 06863 - 38661 - 74017 - 08698
Bình Định
ĐB: 866431
G.Tư: 23089 - 62436 - 21031 - 07927 - 96222 - 61079 - 01714
Quảng Trị
G.Tư: 11815 - 04168 - 05264 - 04864 - 51517 - 01231 - 00965
Quảng Ninh
G.Ba: 05150 - 77600 - 92021 - 42931 - 73344 - 40793
Cà Mau
G.Tư: 68964 - 36531 - 74637 - 40550 - 25129 - 63530 - 52124
G.Sáu: 1918 - 0070 - 5931
Thừa T. Huế
G.Tư: 15063 - 16843 - 29030 - 02831 - 52710 - 36697 - 88189
Thừa T. Huế
G.Ba: 16146 - 74631
G.Sáu: 5174 - 4831 - 7900
TP. HCM
G.Tư: 69711 - 97466 - 05379 - 18298 - 10103 - 96823 - 55731
Vĩnh Long
G.Tám: 31
Gia Lai
G.Tư: 91634 - 52490 - 42283 - 53641 - 07631 - 40391 - 98878
Tây Ninh
G.Sáu: 6601 - 1231 - 3616
Quảng Bình
G.Tư: 93551 - 40246 - 31750 - 40031 - 20434 - 22726
Đà Nẵng
G.Nhất: 03231
Khánh Hòa
G.Tư: 45677 - 27647 - 42031 - 16608 - 45285 - 53304 - 48394
Bắc Ninh
G.Sáu: 031 - 966 - 620
Bến Tre
ĐB: 907431
Thừa T. Huế
G.Tư: 41331 - 74787 - 86423 - 56834 - 98585 - 10765 - 05755
Kiên Giang
G.Nhất: 96831
Thừa T. Huế
G.Tư: 00848 - 52355 - 64931 - 06979 - 65851 - 52336 - 06426
Quảng Bình
G.Ba: 12231 - 97185
Hà Nội
G.Năm: 9831 - 9248 - 3552 - 9192 - 2768 - 1230
Bắc Ninh
ĐB: 60031
Kiên Giang
G.Tư: 54724 - 45171 - 62527 - 87990 - 78731 - 82068 - 27759
G.Năm: 9931
TP. HCM
G.Nhất: 18331
Đắk Nông
G.Tư: 61167 - 12217 - 62875 - 92445 - 43902 - 59322 - 73331
Ninh Thuận
G.Tư: 74442 - 03039 - 79493 - 02131 - 84448 - 48641 - 95921
Bình Định
G.Sáu: 2985 - 9681 - 9431
Quảng Bình
G.Ba: 87663 - 27331
Đồng Nai
G.Nhất: 83031
Đắk Lắk
G.Tư: 41836 - 60907 - 14185 - 16547 - 20731 - 41704 - 12842
TP. HCM
G.Năm: 1931
Đồng Tháp
G.Ba: 75330 - 05031
Kiên Giang
G.Tư: 02379 - 02677 - 05147 - 10493 - 90231 - 09814 - 77099
Thừa T. Huế
G.Tư: 43607 - 69026 - 64172 - 40506 - 65931 - 77720 - 00746
Long An
G.Tư: 67093 - 85438 - 90391 - 71831 - 57055 - 47553 - 97442
Đắk Nông
G.Tư: 43834 - 28565 - 18480 - 79952 - 58895 - 25702 - 08331
Vĩnh Long
ĐB: 648431
Bình Dương
G.Tư: 64736 - 04608 - 40344 - 39275 - 95741 - 95178 - 43631
Hải Phòng
G.Năm: 1990 - 2823 - 4099 - 1531 - 0662 - 6554

Các thống kê cơ bản Miền Nam đài (1-2-3) đến Ngày 21/06/2024

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

44      ( 9 ngày )
45      ( 8 ngày )
59      ( 8 ngày )
13      ( 7 ngày )
28      ( 7 ngày )
97      ( 6 ngày )
03      ( 5 ngày )
26      ( 5 ngày )
36      ( 5 ngày )
63      ( 5 ngày )
78      ( 5 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

54      ( 14 ngày )
97      ( 13 ngày )
53      ( 10 ngày )
44      ( 9 ngày )
73      ( 9 ngày )
45      ( 8 ngày )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

69 ( 638 Lần ) Tăng 254
48 ( 558 Lần ) Tăng 149
14 ( 557 Lần ) Tăng 135
11 ( 550 Lần ) Tăng 143
91 ( 543 Lần ) Giảm 131
89 ( 535 Lần ) Tăng 119
58 ( 513 Lần ) Tăng 259
29 ( 508 Lần ) Không tăng
38 ( 500 Lần ) Tăng 251

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

96 ( 1201 Lần ) Không tăng
74 ( 1037 Lần ) Giảm 258
12 ( 1028 Lần ) Tăng 113
84 ( 1010 Lần ) Tăng 111
90 ( 939 Lần ) Giảm 234
91 ( 918 Lần ) Giảm 142
55 ( 899 Lần ) Không tăng
38 ( 872 Lần ) Tăng 247
35 ( 837 Lần ) Tăng 121

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
1683 Lần 110
0 1834 Lần 385
2404 Lần 113
1 1969 Lần 243
1942 Lần 104
2 1862 Lần 547
2329 Lần 920
3 925 Lần 231
2236 Lần 141
4 2225 Lần 538
1465 Lần 32
5 2322 Lần 450
2061 Lần 282
6 2109 Lần 166
2601 Lần 174
7 2028 Lần 409
1981 Lần 245
8 2782 Lần 295
2535 Lần 1028
9 3177 Lần 916

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Miền Tỉnh Đầu đuôi
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

54  ( 14 ngày )
97  ( 13 ngày )
53  ( 10 ngày )
44  ( 9 ngày )
73  ( 9 ngày )
45  ( 8 ngày )
59  ( 8 ngày )
13  ( 7 ngày )
28  ( 7 ngày )

Miền Bắc

27  ( 17 ngày )
36  ( 13 ngày )
80  ( 11 ngày )
00  ( 10 ngày )
05  ( 10 ngày )
31  ( 10 ngày )
15  ( 9 ngày )
25  ( 9 ngày )
48  ( 8 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

37  ( 12 ngày )
06  ( 11 ngày )
20  ( 10 ngày )
11  ( 8 ngày )
33  ( 8 ngày )
38  ( 6 ngày )