Khánh Hòa
|
G.Nhất: 88134
|
Long An
|
G.Tư: 41509 - 00179 - 49587 - 39711 - 72899 - 11034 - 15791
|
Trà Vinh
|
G.Năm: 0334
|
Bến Tre
|
G.Bảy: 434
|
Thừa T. Huế
|
G.Sáu: 7409 - 8934 - 3923
|
Quảng Ngãi
|
G.Nhất: 69134
|
Vĩnh Long
|
G.Tư: 18106 - 40949 - 12389 - 08227 - 77091 - 59134 - 07467
|
Gia Lai
|
G.Tư: 91634 - 52490 - 42283 - 53641 - 07631 - 40391 - 98878
|
An Giang
|
G.Tư: 45520 - 50700 - 15241 - 71780 - 84134 - 15882 - 56208
|
Quảng Bình
|
G.Tư: 93551 - 40246 - 31750 - 40031 - 20434 - 22726
|
Đồng Nai
|
G.Nhì: 06534
|
Vũng Tàu
|
G.Tư: 58495 - 82334 - 20461 - 96070 - 09623 - 78794 - 52204
|
Bạc Liêu
|
G.Tư: 22702 - 90661 - 08440 - 79234 - 21485 - 39839 - 10078 G.Năm: 6034
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 41331 - 74787 - 86423 - 56834 - 98585 - 10765 - 05755
|
Khánh Hòa
|
G.Tám: 34
|
Quảng Ngãi
|
G.Sáu: 1734 - 5259 - 6242
|
Vĩnh Long
|
G.Sáu: 8873 - 7567 - 0934
|
Bình Thuận
|
G.Tư: 12634 - 92941 - 60028 - 02228 - 68334 - 45130 - 68001
|
Bình Định
|
G.Tư: 36001 - 06062 - 56804 - 77846 - 63843 - 10965 - 83734
|
Phú Yên
|
G.Tư: 03302 - 01559 - 49520 - 70970 - 89334 - 91406 - 56088
|
Khánh Hòa
|
G.Tư: 98918 - 21097 - 92334 - 65407 - 28483 - 25384 - 85512
|
Thái Bình
|
G.Năm: 5570 - 7834 - 5867 - 5173 - 2969 - 1012
|
Bình Dương
|
G.Sáu: 8048 - 0975 - 2534
|
Trà Vinh
|
G.Nhất: 21834 G.Tư: 42299 - 95534 - 82307 - 04266 - 06876 - 34099 - 14462
|
Sóc Trăng
|
G.Tư: 66298 - 17129 - 16434 - 89239 - 85708 - 98919 - 65081
|
Bình Phước
|
G.Tư: 98110 - 53079 - 72202 - 33757 - 62234 - 58993 - 60786
|
Đắk Nông
|
G.Tư: 43834 - 28565 - 18480 - 79952 - 58895 - 25702 - 08331
|
Nam Định
|
G.Năm: 9794 - 6034 - 3664 - 4804 - 5847 - 1109
|
Vĩnh Long
|
G.Tám: 34
|