Kiên Giang
|
G.Nhì: 26935
|
TP. HCM
|
G.Tư: 20335 - 80216 - 76116 - 78374 - 57299 - 70896 - 85051
|
Bình Phước
|
G.Nhất: 28535
|
Quảng Ngãi
|
G.Ba: 51635 - 22879
|
Nam Định
|
G.Nhất: 61635
|
Gia Lai
|
G.Nhất: 29235
|
Hà Nội
|
G.Bảy: 98 - 35 - 48 - 02
|
Vũng Tàu
|
G.Tư: 33735 - 30175 - 18486 - 08581 - 45709 - 11851 - 82110
|
Quảng Nam
|
G.Bảy: 735
|
TP. HCM
|
G.Nhất: 27235
|
Đồng Tháp
|
G.Nhất: 91935
|
Quảng Ngãi
|
G.Tư: 52235 - 92021 - 43478 - 72889 - 20233 - 50061 - 03514
|
Bình Định
|
ĐB: 609435
|
Đà Nẵng
|
G.Tư: 53059 - 38671 - 82565 - 40147 - 91999 - 30935 - 84429
|
Bắc Ninh
|
G.Ba: 65378 - 77106 - 08335 - 31708 - 65245 - 27153
|
Long An
|
G.Tư: 21400 - 97035 - 08298 - 44819 - 50462 - 43830 - 99002
|
Bình Phước
|
G.Tư: 14210 - 04935 - 70780 - 41547 - 12430 - 87509 - 03839
|
Đắk Nông
|
G.Tư: 83942 - 59728 - 29169 - 01697 - 80635 - 54313 - 76660
|
Hải Phòng
|
G.Bảy: 35 - 72 - 90 - 04
|
Bến Tre
|
G.Sáu: 1135 - 3339 - 7757
|
Bạc Liêu
|
G.Tư: 23968 - 96432 - 27294 - 03909 - 28835 - 38577 - 08291
|
Quảng Ninh
|
G.Năm: 0811 - 0341 - 2380 - 4935 - 4914 - 8694
|
Thừa T. Huế
|
ĐB: 306035
|
Long An
|
G.Sáu: 9235 - 4527 - 4503
|
Bình Thuận
|
G.Tư: 75049 - 78536 - 78546 - 12924 - 18035 - 61144 - 56559
|
Sóc Trăng
|
ĐB: 825835
|
Bạc Liêu
|
G.Nhì: 28935
|
Cà Mau
|
G.Nhất: 98835
|
Kiên Giang
|
G.Sáu: 5735 - 2682 - 4445
|
Thái Bình
|
G.Năm: 9892 - 6035 - 5510 - 5769 - 1348 - 4280
|
Vĩnh Long
|
G.Tư: 86375 - 65313 - 19367 - 84325 - 03535 - 40098 - 01233
|
Trà Vinh
|
G.Tư: 67545 - 80521 - 87351 - 03600 - 43584 - 10154 - 41535
|