Tiền Giang
|
G.Tám: 40
|
Đà Lạt
|
G.Tư: 65196 - 89825 - 37055 - 22283 - 80570 - 79340 - 74553
|
An Giang
|
G.Tám: 40
|
Cần Thơ
|
G.Tư: 61540 - 14780 - 19555 - 67739 - 16173 - 13545 - 64848
|
Bạc Liêu
|
G.Ba: 40240 - 83195
|
Đắk Lắk
|
G.Ba: 58717 - 02040
|
Thừa T. Huế
|
G.Tám: 40
|
Kiên Giang
|
G.Bảy: 140
|
Khánh Hòa
|
G.Tư: 88096 - 09398 - 75555 - 68340 - 44903 - 34139 - 53589
|
Nam Định
|
G.Sáu: 140 - 887 - 883
|
Hải Phòng
|
G.Năm: 3043 - 0440 - 4161 - 7333 - 9126 - 8586
|
Quảng Trị
|
G.Sáu: 7440 - 9950 - 4115 G.Tám: 40
|
Đồng Nai
|
G.Sáu: 7865 - 7422 - 2840
|
Sóc Trăng
|
G.Sáu: 4896 - 8792 - 6640
|
Bạc Liêu
|
G.Tư: 22702 - 90661 - 08440 - 79234 - 21485 - 39839 - 10078
|
Quảng Nam
|
G.Tư: 05406 - 38440 - 04408 - 72469 - 80687 - 18845 - 45682
|
Cà Mau
|
ĐB: 605440 G.Tư: 88523 - 53126 - 20340 - 94818 - 81402 - 42678 - 92639
|
Thừa T. Huế
|
G.Sáu: 9640 - 4445 - 1649
|
Phú Yên
|
G.Sáu: 3940 - 3386 - 0929
|
Thừa T. Huế
|
G.Ba: 82225 - 54440
|
Đà Nẵng
|
G.Tám: 40
|
Đắk Nông
|
G.Ba: 36740 - 25729
|
Nam Định
|
G.Ba: 35540 - 84186 - 27880 - 36730 - 86783 - 11313
|
Cần Thơ
|
G.Nhất: 78540
|
Bạc Liêu
|
G.Bảy: 440
|
Đồng Tháp
|
G.Nhì: 01040
|
Cà Mau
|
G.Tư: 90940 - 64256 - 33751 - 21021 - 69810 - 34952 - 06720
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 28384 - 96240 - 70844 - 33107 - 31976 - 97097 - 58841
|
Hà Nội
|
G.Bảy: 40 - 07 - 32 - 52
|
Kiên Giang
|
G.Tám: 40
|
Đà Lạt
|
G.Tư: 31940 - 62179 - 79075 - 65909 - 48526 - 06856 - 59227
|
Thái Bình
|
G.Tư: 1340 - 3208 - 3152 - 1799
|
Đà Nẵng
|
G.Nhì: 17440
|
Đắk Nông
|
G.Ba: 81761 - 44140
|
Vĩnh Long
|
G.Sáu: 0140 - 7533 - 3368
|
Quảng Trị
|
G.Sáu: 2997 - 0888 - 7340
|
Bắc Ninh
|
G.Nhì: 31476 - 00040
|
Đà Lạt
|
G.Tư: 69737 - 34840 - 05977 - 49809 - 71819 - 49963 - 81092
|
Hải Phòng
|
G.Nhì: 25740 - 88471
|