Tiền Giang
|
G.Nhì: 13443
|
Kiên Giang
|
G.Ba: 67843 - 01152
|
Đà Lạt
|
G.Nhất: 78343
|
Kon Tum
|
G.Sáu: 5343 - 3045 - 4773
|
Ninh Thuận
|
G.Tư: 60225 - 40961 - 90668 - 23601 - 84943 - 79812 - 78764
|
Hải Phòng
|
G.Năm: 2108 - 0141 - 8279 - 6228 - 8145 - 6843
|
An Giang
|
G.Ba: 86443 - 11006
|
Hà Nội
|
G.Năm: 0718 - 9433 - 5262 - 1981 - 5778 - 0943
|
Khánh Hòa
|
G.Sáu: 5443 - 6402 - 7710
|
Bạc Liêu
|
G.Tư: 32543 - 76922 - 43392 - 45015 - 30689 - 74955 - 66916
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 15063 - 16843 - 29030 - 02831 - 52710 - 36697 - 88189
|
Đắk Nông
|
G.Ba: 41043 - 66245
|
Gia Lai
|
G.Bảy: 643
|
Hải Phòng
|
G.Năm: 3043 - 0440 - 4161 - 7333 - 9126 - 8586
|
Bình Thuận
|
G.Sáu: 0743 - 0793 - 7877
|
Bạc Liêu
|
G.Tám: 43
|
TP. HCM
|
G.Tư: 50143 - 38217 - 16269 - 14299 - 89250 - 57692 - 94795
|
Cà Mau
|
G.Bảy: 743
|
Kon Tum
|
G.Tư: 30663 - 57355 - 42443 - 18509 - 12059 - 42552 - 27199
|
Đà Nẵng
|
G.Năm: 6143
|
Bình Dương
|
G.Tư: 13355 - 88943 - 84264 - 60043 - 49092 - 33638 - 89786
|
An Giang
|
G.Nhất: 57543
|
Bình Định
|
G.Tư: 36001 - 06062 - 56804 - 77846 - 63843 - 10965 - 83734 G.Tám: 43
|
Hà Nội
|
G.Nhì: 63943 - 68861
|
Cần Thơ
|
G.Tư: 77543 - 45864 - 27895 - 90493 - 13853 - 28715 - 64320
|
Sóc Trăng
|
G.Tư: 56802 - 69606 - 73753 - 02719 - 26303 - 60102 - 55743
|
Bắc Ninh
|
G.Năm: 4909 - 7503 - 1143 - 5354 - 5950 - 6000
|
Quảng Ninh
|
G.Nhất: 72043
|
Phú Yên
|
G.Nhất: 59743
|
Khánh Hòa
|
G.Sáu: 5196 - 3481 - 3243
|
Nam Định
|
ĐB: 09743 G.Bảy: 43 - 55 - 10 - 23
|
Bình Định
|
G.Tư: 56586 - 31309 - 27709 - 97043 - 68173 - 32473 - 42717
|
Quảng Bình
|
G.Nhì: 84043 G.Tám: 43
|
Cần Thơ
|
G.Ba: 12543 - 99532
|
Khánh Hòa
|
G.Tư: 36423 - 29143 - 84044 - 27784 - 45861 - 20252 - 99028
|
Bắc Ninh
|
G.Ba: 47830 - 45608 - 32162 - 70312 - 68143 - 75822
|
Vũng Tàu
|
G.Tư: 62343 - 47033 - 50707 - 47447 - 91539 - 84892 - 00895
|
Đắk Lắk
|
G.Ba: 66842 - 01443
|
Thái Bình
|
G.Nhất: 08543
|
Quảng Ngãi
|
G.Tư: 14292 - 12543 - 17962 - 66320 - 33846 - 73449 - 78514
|
Vĩnh Long
|
G.Sáu: 6800 - 0373 - 0843
|