Khánh Hòa
|
G.Nhì: 37145
|
Kon Tum
|
G.Sáu: 5343 - 3045 - 4773
|
Nam Định
|
G.Tư: 4569 - 1845 - 1353 - 4889
|
Hải Phòng
|
G.Tư: 8777 - 0545 - 3401 - 4633 G.Năm: 2108 - 0141 - 8279 - 6228 - 8145 - 6843
|
Tây Ninh
|
G.Tư: 99974 - 91504 - 02345 - 17595 - 21499 - 27161 - 41437 G.Sáu: 5762 - 1974 - 9945
|
Quảng Trị
|
G.Sáu: 5053 - 0045 - 2950
|
Cần Thơ
|
G.Tư: 61540 - 14780 - 19555 - 67739 - 16173 - 13545 - 64848
|
Sóc Trăng
|
G.Tư: 23941 - 31689 - 53775 - 71899 - 05445 - 13496 - 23754 G.Sáu: 2372 - 0445 - 2601
|
TP. HCM
|
G.Bảy: 045
|
Đà Lạt
|
G.Tư: 26071 - 54612 - 34493 - 55194 - 84484 - 41145 - 26689
|
Đắk Nông
|
G.Ba: 41043 - 66245
|
Đồng Nai
|
G.Tư: 93490 - 51445 - 88779 - 77939 - 65061 - 70625 - 43545
|
Cần Thơ
|
ĐB: 786745
|
Bắc Ninh
|
G.Ba: 65378 - 77106 - 08335 - 31708 - 65245 - 27153
|
Quảng Nam
|
G.Tư: 05406 - 38440 - 04408 - 72469 - 80687 - 18845 - 45682
|
Thừa T. Huế
|
G.Sáu: 9640 - 4445 - 1649
|
Hà Nội
|
G.Bảy: 78 - 48 - 45 - 15
|
Đà Nẵng
|
G.Sáu: 8350 - 6374 - 9645
|
Nam Định
|
G.Nhì: 52445 - 78001
|
Bình Dương
|
G.Sáu: 8045 - 1250 - 8648
|
Bình Thuận
|
G.Sáu: 6354 - 7421 - 6045
|
Quảng Nam
|
G.Tám: 45
|
Đồng Tháp
|
G.Tám: 45
|
Thừa T. Huế
|
G.Ba: 22245 - 46451
|
Thừa T. Huế
|
G.Nhì: 99145
|
Bình Phước
|
G.Tư: 32042 - 87682 - 55045 - 11938 - 95408 - 37455 - 34036
|
Quảng Ngãi
|
G.Năm: 5345
|
Đắk Nông
|
G.Tư: 61167 - 12217 - 62875 - 92445 - 43902 - 59322 - 73331
|
Đà Nẵng
|
G.Ba: 14445 - 41871
|
Bắc Ninh
|
G.Năm: 1774 - 6655 - 7678 - 7745 - 1426 - 4108
|
Quảng Ninh
|
G.Năm: 1245 - 1061 - 4589 - 0309 - 8867 - 2047
|
Hà Nội
|
G.Ba: 56652 - 91186 - 16367 - 64845 - 09049 - 06322
|
Kiên Giang
|
G.Sáu: 5735 - 2682 - 4445
|
Thừa T. Huế
|
G.Tám: 45
|
Trà Vinh
|
G.Tư: 67545 - 80521 - 87351 - 03600 - 43584 - 10154 - 41535
|
Hải Phòng
|
G.Nhất: 36545 G.Bảy: 45 - 41 - 62 - 32
|