Thái Bình
|
G.Năm: 2516 - 2437 - 5066 - 6839 - 9669 - 4629 G.Sáu: 254 - 366 - 156
|
Đà Nẵng
|
G.Tư: 24936 - 10324 - 40561 - 59366 - 53542 - 90583 - 16042
|
Bình Thuận
|
G.Tám: 66
|
Quảng Bình
|
G.Ba: 47466 - 45625
|
Đà Nẵng
|
G.Tư: 29066 - 41051 - 53181 - 35748 - 29465 - 73385 - 51978
|
Quảng Nam
|
G.Năm: 1766
|
Phú Yên
|
G.Ba: 62666 - 93448
|
Kon Tum
|
G.Tư: 40123 - 53086 - 59401 - 07225 - 98093 - 80233 - 14566
|
Thái Bình
|
G.Ba: 75765 - 08766 - 58006 - 28080 - 09244 - 62832 G.Sáu: 166 - 197 - 692
|
TP. HCM
|
G.Tư: 69711 - 97466 - 05379 - 18298 - 10103 - 96823 - 55731
|
Nam Định
|
G.Bảy: 24 - 89 - 58 - 66
|
Hải Phòng
|
G.Tư: 3903 - 9166 - 9459 - 7593
|
Tây Ninh
|
G.Tư: 89370 - 13061 - 99402 - 71162 - 00766 - 02991 - 21219
|
Bình Định
|
G.Tám: 66
|
Hà Nội
|
G.Ba: 42266 - 44663 - 12063 - 02816 - 05016 - 55725
|
Đồng Nai
|
G.Ba: 82366 - 57977
|
Khánh Hòa
|
G.Nhất: 76366
|
Bắc Ninh
|
G.Năm: 5830 - 0821 - 8066 - 4292 - 3189 - 3421 G.Sáu: 031 - 966 - 620
|
Kon Tum
|
G.Sáu: 5624 - 7222 - 3866
|
Thái Bình
|
G.Tư: 6972 - 5496 - 2027 - 0066
|
TP. HCM
|
G.Bảy: 366
|
Ninh Thuận
|
G.Sáu: 5366 - 7215 - 6839
|
An Giang
|
ĐB: 495466
|
Quảng Trị
|
G.Tư: 80342 - 13395 - 13625 - 61962 - 13382 - 11466 - 57550
|
Đà Nẵng
|
G.Tư: 62200 - 16200 - 78905 - 09266 - 91766 - 98022 - 81536
|
Bắc Ninh
|
G.Sáu: 666 - 096 - 210
|
Phú Yên
|
G.Sáu: 3057 - 8466 - 0270
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 11583 - 87566 - 76870 - 30662 - 53813 - 12241 - 67032
|
Trà Vinh
|
G.Tư: 42299 - 95534 - 82307 - 04266 - 06876 - 34099 - 14462
|
Bạc Liêu
|
G.Tư: 02666 - 13030 - 08580 - 23491 - 98548 - 89906 - 50620
|
Quảng Nam
|
G.Năm: 3566
|
Hà Nội
|
ĐB: 05966
|
Kiên Giang
|
G.Bảy: 766
|
TP. HCM
|
G.Nhì: 50566
|
Đắk Nông
|
G.Năm: 1466
|