Kiên Giang
|
G.Tư: 34436 - 58617 - 55679 - 01985 - 25072 - 63631 - 05969
|
Thái Bình
|
G.Ba: 34016 - 95620 - 66695 - 91089 - 19149 - 96769 G.Năm: 2516 - 2437 - 5066 - 6839 - 9669 - 4629
|
Nam Định
|
ĐB: 40369 G.Tư: 4569 - 1845 - 1353 - 4889 G.Năm: 2173 - 0478 - 0898 - 7159 - 1769 - 3106
|
An Giang
|
G.Sáu: 9009 - 8269 - 6226
|
Sóc Trăng
|
G.Nhất: 68269
|
Bắc Ninh
|
G.Tư: 2837 - 7870 - 1969 - 4974
|
Đồng Tháp
|
G.Tám: 69
|
Hà Nội
|
G.Sáu: 646 - 461 - 869
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 45378 - 49024 - 56169 - 77816 - 37384 - 81754 - 84948
|
Long An
|
G.Tư: 89669 - 32895 - 52727 - 69753 - 87828 - 30529 - 47163
|
Vĩnh Long
|
G.Ba: 99869 - 87005
|
Trà Vinh
|
G.Nhất: 45369
|
Bình Định
|
G.Tư: 53119 - 22969 - 65963 - 29968 - 39687 - 75973 - 80658
|
Cần Thơ
|
G.Năm: 6469
|
Khánh Hòa
|
G.Năm: 4769
|
Quảng Nam
|
G.Tư: 05406 - 38440 - 04408 - 72469 - 80687 - 18845 - 45682
|
Đắk Lắk
|
G.Tư: 90777 - 35605 - 53423 - 75844 - 29003 - 26769 - 33286
|
TP. HCM
|
G.Nhất: 98269 G.Tư: 50143 - 38217 - 16269 - 14299 - 89250 - 57692 - 94795
|
Phú Yên
|
G.Ba: 82269 - 90592
|
Hà Nội
|
G.Nhất: 46369
|
Đắk Nông
|
G.Tư: 83942 - 59728 - 29169 - 01697 - 80635 - 54313 - 76660 G.Bảy: 569
|
Vũng Tàu
|
G.Tư: 72990 - 41985 - 01211 - 58469 - 88996 - 23800 - 72219
|
Cà Mau
|
G.Sáu: 6369 - 8382 - 5411
|
Tiền Giang
|
G.Ba: 86153 - 54969
|
Thái Bình
|
G.Ba: 50369 - 07115 - 73615 - 52752 - 37780 - 90972 G.Năm: 5570 - 7834 - 5867 - 5173 - 2969 - 1012
|
Cần Thơ
|
G.Nhất: 12969
|
Quảng Nam
|
G.Nhất: 44769
|
Thừa T. Huế
|
G.Nhất: 65869
|
Hà Nội
|
G.Năm: 9510 - 9372 - 3898 - 4781 - 9369 - 2390
|
Tiền Giang
|
G.Sáu: 1669 - 3686 - 8992 G.Bảy: 369
|
Thái Bình
|
G.Năm: 9892 - 6035 - 5510 - 5769 - 1348 - 4280
|
TP. HCM
|
G.Sáu: 6977 - 4069 - 2583
|
Nam Định
|
G.Ba: 65370 - 28969 - 87605 - 86304 - 25261 - 47953
|
Vĩnh Long
|
G.Nhất: 47569
|
Gia Lai
|
G.Tư: 02836 - 65039 - 60801 - 55363 - 45869 - 37199 - 97760
|