http://xosotructuyen.com.vn - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác
 
 
 

Thống kê dãy số 75 đài (1-2-3) từ ngày: 17-05-2024 - 16-06-2024
Tiền Giang
G.Sáu: 7647 - 2384 - 3075
Thừa T. Huế
G.Nhì: 01575
Khánh Hòa
G.Ba: 43477 - 49775
Kon Tum
G.Tư: 25171 - 47526 - 43781 - 48575 - 23629 - 76916 - 89818
Đắk Nông
G.Tư: 56950 - 17375 - 11913 - 42672 - 20476 - 09095 - 04793
Vĩnh Long
G.Tư: 85713 - 32799 - 68075 - 44929 - 84652 - 25990 - 31390
Bình Thuận
G.Sáu: 1975 - 9598 - 5550
Hà Nội
G.Sáu: 179 - 216 - 075
Sóc Trăng
G.Tư: 23941 - 31689 - 53775 - 71899 - 05445 - 13496 - 23754
Bắc Ninh
G.Sáu: 675 - 532 - 661
Vũng Tàu
G.Tư: 33735 - 30175 - 18486 - 08581 - 45709 - 11851 - 82110
Phú Yên
G.Tư: 50290 - 50779 - 73449 - 41375 - 07553 - 62374 - 99856
Hà Nội
G.Ba: 29196 - 34304 - 14475 - 53724 - 61637 - 14983
Tiền Giang
G.Tư: 16275 - 72613 - 31392 - 21036 - 01217 - 69846 - 82479
Bình Dương
G.Tư: 49407 - 33060 - 90123 - 03375 - 94207 - 28453 - 89596
Quảng Trị
G.Ba: 09718 - 81075
Quảng Bình
G.Nhì: 52675
Đắk Lắk
G.Ba: 88041 - 55375
Đồng Tháp
G.Năm: 6475
G.Sáu: 8677 - 6475 - 4756
Thừa T. Huế
G.Tám: 75
Khánh Hòa
G.Ba: 58346 - 75275
Bình Phước
G.Sáu: 1422 - 5721 - 1375
Tây Ninh
G.Tư: 17998 - 61705 - 14702 - 47549 - 09570 - 03201 - 77375
Đồng Nai
G.Ba: 81439 - 50275
Quảng Ninh
G.Bảy: 63 - 29 - 75 - 12
Đồng Tháp
G.Tư: 67307 - 56100 - 65126 - 54553 - 23014 - 54923 - 60575
Phú Yên
G.Bảy: 375
Hà Nội
G.Ba: 10694 - 39375 - 83675 - 96521 - 94508 - 49856
G.Năm: 1793 - 4900 - 1219 - 2541 - 0475 - 3049
Đà Lạt
G.Tư: 31940 - 62179 - 79075 - 65909 - 48526 - 06856 - 59227
Thái Bình
G.Nhì: 14385 - 06275
Đắk Nông
G.Tư: 61167 - 12217 - 62875 - 92445 - 43902 - 59322 - 73331
Nam Định
G.Ba: 30165 - 99475 - 59693 - 26647 - 80994 - 67715
Bình Dương
G.Sáu: 8048 - 0975 - 2534
Bình Định
ĐB: 725475
Sóc Trăng
G.Tám: 75
Đà Nẵng
G.Sáu: 1727 - 0175 - 6116
Khánh Hòa
G.Nhì: 30175
Bắc Ninh
G.Tư: 0668 - 1475 - 4436 - 5595
Quảng Ninh
G.Ba: 77775 - 27106 - 44932 - 69463 - 49358 - 74462
Đồng Tháp
G.Nhất: 79275
G.Tư: 02542 - 48600 - 71637 - 40175 - 16263 - 42309 - 69548
G.Sáu: 4326 - 6767 - 9475
Phú Yên
G.Tư: 06386 - 39864 - 27875 - 67554 - 12858 - 05105 - 44275
Hà Nội
G.Nhất: 60275
Đà Lạt
G.Sáu: 4800 - 8581 - 4675
Khánh Hòa
G.Tư: 75272 - 79848 - 81975 - 67348 - 91011 - 67044 - 00610
Kon Tum
G.Ba: 89275 - 95067
Đà Nẵng
G.Tư: 99439 - 70875 - 44807 - 08655 - 21657 - 36188 - 93913
Vĩnh Long
G.Tư: 86375 - 65313 - 19367 - 84325 - 03535 - 40098 - 01233
G.Năm: 9175
Bình Dương
G.Tư: 64736 - 04608 - 40344 - 39275 - 95741 - 95178 - 43631

Các thống kê cơ bản Miền Nam đài (1-2-3) đến Ngày 21/06/2024

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

44      ( 9 ngày )
45      ( 8 ngày )
59      ( 8 ngày )
13      ( 7 ngày )
28      ( 7 ngày )
97      ( 6 ngày )
03      ( 5 ngày )
26      ( 5 ngày )
36      ( 5 ngày )
63      ( 5 ngày )
78      ( 5 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

54      ( 14 ngày )
97      ( 13 ngày )
53      ( 10 ngày )
44      ( 9 ngày )
73      ( 9 ngày )
45      ( 8 ngày )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

69 ( 638 Lần ) Tăng 254
48 ( 558 Lần ) Tăng 149
14 ( 557 Lần ) Tăng 135
11 ( 550 Lần ) Tăng 143
91 ( 543 Lần ) Giảm 131
89 ( 535 Lần ) Tăng 119
58 ( 513 Lần ) Tăng 259
29 ( 508 Lần ) Không tăng
38 ( 500 Lần ) Tăng 251

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

96 ( 1201 Lần ) Không tăng
74 ( 1037 Lần ) Giảm 258
12 ( 1028 Lần ) Tăng 113
84 ( 1010 Lần ) Tăng 111
90 ( 939 Lần ) Giảm 234
91 ( 918 Lần ) Giảm 142
55 ( 899 Lần ) Không tăng
38 ( 872 Lần ) Tăng 247
35 ( 837 Lần ) Tăng 121

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
1683 Lần 110
0 1834 Lần 385
2404 Lần 113
1 1969 Lần 243
1942 Lần 104
2 1862 Lần 547
2329 Lần 920
3 925 Lần 231
2236 Lần 141
4 2225 Lần 538
1465 Lần 32
5 2322 Lần 450
2061 Lần 282
6 2109 Lần 166
2601 Lần 174
7 2028 Lần 409
1981 Lần 245
8 2782 Lần 295
2535 Lần 1028
9 3177 Lần 916

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Miền Tỉnh Đầu đuôi
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

54  ( 14 ngày )
97  ( 13 ngày )
53  ( 10 ngày )
44  ( 9 ngày )
73  ( 9 ngày )
45  ( 8 ngày )
59  ( 8 ngày )
13  ( 7 ngày )
28  ( 7 ngày )

Miền Bắc

27  ( 17 ngày )
36  ( 13 ngày )
80  ( 11 ngày )
00  ( 10 ngày )
05  ( 10 ngày )
31  ( 10 ngày )
15  ( 9 ngày )
25  ( 9 ngày )
48  ( 8 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

37  ( 12 ngày )
06  ( 11 ngày )
20  ( 10 ngày )
11  ( 8 ngày )
33  ( 8 ngày )
38  ( 6 ngày )