Tiền Giang
|
ĐB: 976784 G.Sáu: 7647 - 2384 - 3075
|
Trà Vinh
|
G.Tư: 74884 - 92567 - 86557 - 87528 - 37060 - 84249 - 94727
|
Gia Lai
|
G.Bảy: 584
|
Bắc Ninh
|
G.Bảy: 54 - 64 - 15 - 84
|
Bạc Liêu
|
G.Nhì: 06584
|
Đồng Tháp
|
G.Nhì: 29884
|
Hà Nội
|
G.Năm: 6582 - 0009 - 4547 - 5429 - 5950 - 0984
|
Đà Lạt
|
G.Tư: 26071 - 54612 - 34493 - 55194 - 84484 - 41145 - 26689
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 45378 - 49024 - 56169 - 77816 - 37384 - 81754 - 84948
|
Thái Bình
|
G.Bảy: 22 - 53 - 84 - 19
|
Hải Phòng
|
G.Ba: 53484 - 76450 - 06690 - 80944 - 64525 - 99819
|
Cần Thơ
|
G.Ba: 30084 - 15687
|
Quảng Nam
|
G.Ba: 59301 - 02884
|
Đồng Tháp
|
G.Tư: 43058 - 18384 - 94610 - 79801 - 49986 - 93460 - 31972 G.Bảy: 384
|
Kiên Giang
|
ĐB: 360184
|
Kon Tum
|
G.Năm: 3984
|
Long An
|
G.Sáu: 0184 - 3203 - 9321
|
Bình Phước
|
G.Tám: 84
|
An Giang
|
G.Nhì: 44584 G.Tư: 95878 - 97984 - 57653 - 87306 - 16809 - 51906 - 18619
|
Hà Nội
|
G.Bảy: 12 - 84 - 68 - 32
|
Bến Tre
|
G.Năm: 0484
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 28384 - 96240 - 70844 - 33107 - 31976 - 97097 - 58841
|
Đà Lạt
|
G.Sáu: 0041 - 1079 - 4884
|
Thừa T. Huế
|
G.Sáu: 1484 - 7258 - 6490
|
Khánh Hòa
|
G.Tư: 98918 - 21097 - 92334 - 65407 - 28483 - 25384 - 85512
|
Đắk Nông
|
G.Tám: 84
|
Hà Nội
|
G.Năm: 2484 - 5860 - 7889 - 6268 - 2267 - 8394
|
Khánh Hòa
|
G.Tư: 36423 - 29143 - 84044 - 27784 - 45861 - 20252 - 99028
|
TP. HCM
|
G.Tư: 75791 - 88011 - 09284 - 81848 - 54210 - 16359 - 55293
|
Phú Yên
|
G.Ba: 95207 - 08484 G.Sáu: 5984 - 8718 - 3841
|
Tiền Giang
|
G.Tư: 51513 - 43470 - 90320 - 91484 - 45179 - 25072 - 70978
|
Kon Tum
|
ĐB: 839184
|
TP. HCM
|
G.Nhất: 81584
|
Trà Vinh
|
G.Tư: 67545 - 80521 - 87351 - 03600 - 43584 - 10154 - 41535
|