Tiền Giang
|
G.Tư: 03950 - 40055 - 80789 - 48958 - 83780 - 68024 - 90302
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 53723 - 42624 - 67789 - 22819 - 41297 - 11693 - 14027
|
Thái Bình
|
G.Ba: 34016 - 95620 - 66695 - 91089 - 19149 - 96769
|
Đắk Nông
|
G.Bảy: 589
|
Nam Định
|
G.Tư: 4569 - 1845 - 1353 - 4889
|
Bình Định
|
G.Tư: 23089 - 62436 - 21031 - 07927 - 96222 - 61079 - 01714
|
Sóc Trăng
|
G.Tư: 23941 - 31689 - 53775 - 71899 - 05445 - 13496 - 23754
|
Khánh Hòa
|
ĐB: 268689 G.Nhất: 04189
|
Bến Tre
|
G.Tư: 02185 - 87771 - 61229 - 06589 - 86936 - 24508 - 03941
|
Bạc Liêu
|
G.Tư: 32543 - 76922 - 43392 - 45015 - 30689 - 74955 - 66916
|
Quảng Nam
|
G.Tư: 31577 - 80708 - 46224 - 09289 - 42486 - 05261 - 89473
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 15063 - 16843 - 29030 - 02831 - 52710 - 36697 - 88189
|
Kiên Giang
|
G.Ba: 40615 - 07489
|
Đà Lạt
|
G.Tư: 26071 - 54612 - 34493 - 55194 - 84484 - 41145 - 26689
|
Khánh Hòa
|
G.Tư: 88096 - 09398 - 75555 - 68340 - 44903 - 34139 - 53589
|
Long An
|
G.Tám: 89
|
Quảng Ngãi
|
G.Tư: 52235 - 92021 - 43478 - 72889 - 20233 - 50061 - 03514
|
Nam Định
|
G.Bảy: 24 - 89 - 58 - 66
|
Vĩnh Long
|
G.Tư: 18106 - 40949 - 12389 - 08227 - 77091 - 59134 - 07467
|
Bắc Ninh
|
G.Năm: 5830 - 0821 - 8066 - 4292 - 3189 - 3421
|
TP. HCM
|
G.Ba: 56447 - 92889
|
Thừa T. Huế
|
G.Năm: 0589
|
Hà Nội
|
G.Tư: 7020 - 8676 - 3089 - 5912 G.Năm: 9288 - 0277 - 3980 - 8641 - 4689 - 7198
|
Tiền Giang
|
G.Sáu: 8015 - 4167 - 9889
|
Kiên Giang
|
G.Tư: 38976 - 42487 - 03927 - 30580 - 56417 - 59489 - 54100
|
Nam Định
|
G.Tư: 4189 - 8855 - 7970 - 2800
|
Quảng Bình
|
G.Năm: 1589
|
Hà Nội
|
G.Nhất: 74989
|
Bắc Ninh
|
G.Ba: 36198 - 03676 - 41622 - 63989 - 83565 - 13439
|
Vũng Tàu
|
G.Ba: 69158 - 35489
|
An Giang
|
ĐB: 762189
|
Quảng Trị
|
G.Tư: 92594 - 30420 - 51114 - 98332 - 45629 - 40880 - 11289
|
Quảng Bình
|
G.Tư: 98001 - 71124 - 94815 - 08705 - 93489 - 58973 - 32663
|
Hà Nội
|
G.Năm: 2484 - 5860 - 7889 - 6268 - 2267 - 8394
|
Khánh Hòa
|
G.Ba: 14607 - 73089
|
Vũng Tàu
|
G.Năm: 9889
|
Quảng Ninh
|
G.Năm: 1245 - 1061 - 4589 - 0309 - 8867 - 2047
|
Đồng Tháp
|
G.Nhì: 82289
|
Thừa T. Huế
|
G.Năm: 7389
|
Hà Nội
|
G.Bảy: 24 - 50 - 89 - 52
|
Long An
|
G.Sáu: 6480 - 7889 - 2136
|
Bình Dương
|
G.Sáu: 3589 - 7395 - 3819
|
Ninh Thuận
|
G.Tư: 26144 - 19889 - 24927 - 37656 - 23717 - 11012 - 04227
|