Ninh Thuận
|
G.Tư: 42925 - 92347 - 36311 - 98746 - 54581 - 28210 - 96143
|
Sóc Trăng
|
G.Tư: 63426 - 54149 - 96351 - 33036 - 09793 - 59710 - 05972 G.Sáu: 4489 - 9110 - 8688
|
Bắc Ninh
|
G.Tư: 0923 - 5123 - 9710 - 6813 G.Năm: 5810 - 5703 - 0266 - 6712 - 3204 - 5681
|
Bến Tre
|
ĐB: 240410
|
Cà Mau
|
G.Tư: 46435 - 47168 - 73091 - 90205 - 98453 - 90410 - 57956
|
TP. HCM
|
G.Tư: 76662 - 04889 - 52371 - 53610 - 32998 - 86948 - 46921
|
Nam Định
|
G.Bảy: 70 - 87 - 10 - 01
|
Bình Dương
|
G.Tư: 59610 - 23686 - 22369 - 20938 - 03884 - 90969 - 32158
|
Ninh Thuận
|
G.Sáu: 7235 - 5810 - 6074
|
Quảng Trị
|
G.Bảy: 010
|
Quảng Ninh
|
G.Bảy: 70 - 10 - 56 - 46
|
Cà Mau
|
G.Tám: 10
|
Phú Yên
|
G.Bảy: 310
|
Thừa T. Huế
|
G.Ba: 57410 - 75164 G.Sáu: 7291 - 9110 - 4347
|
Thái Bình
|
G.Nhì: 82057 - 25910
|
Long An
|
G.Năm: 4310
|
Bình Phước
|
G.Ba: 23510 - 90083
|
Vĩnh Long
|
G.Sáu: 2968 - 5410 - 4760
|
Bình Thuận
|
G.Tư: 42107 - 48198 - 22172 - 19520 - 40710 - 89817 - 00957
|
Đà Nẵng
|
ĐB: 237610
|
Khánh Hòa
|
G.Sáu: 5443 - 6402 - 7710
|
Vũng Tàu
|
G.Tư: 33735 - 30175 - 18486 - 08581 - 45709 - 11851 - 82110
|
Quảng Nam
|
G.Sáu: 6199 - 7647 - 3710
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 15063 - 16843 - 29030 - 02831 - 52710 - 36697 - 88189
|
Khánh Hòa
|
G.Nhất: 68310
|
Nam Định
|
G.Nhì: 03604 - 47710
|
Hà Nội
|
G.Tư: 4250 - 4823 - 6110 - 8859 G.Bảy: 28 - 07 - 14 - 10
|
Quảng Ninh
|
G.Năm: 5260 - 6110 - 9746 - 1518 - 6504 - 4996
|
Đồng Tháp
|
G.Tư: 43058 - 18384 - 94610 - 79801 - 49986 - 93460 - 31972
|
Hà Nội
|
G.Ba: 55510 - 32786 - 54609 - 39479 - 29714 - 06833
|
Đà Lạt
|
G.Nhì: 85610 G.Sáu: 1610 - 1074 - 2662
|
Khánh Hòa
|
G.Tư: 28421 - 40072 - 95592 - 37620 - 68406 - 76710 - 05247
|
TP. HCM
|
G.Tư: 55409 - 70611 - 50702 - 20036 - 62480 - 57110 - 63433 G.Tám: 10
|
Bình Phước
|
G.Tư: 14210 - 04935 - 70780 - 41547 - 12430 - 87509 - 03839
|
Ninh Thuận
|
G.Tư: 00616 - 94510 - 60698 - 15099 - 54310 - 06816 - 70525
|
Hải Phòng
|
G.Ba: 66092 - 09778 - 31470 - 86344 - 51339 - 93810
|
Bắc Ninh
|
G.Sáu: 666 - 096 - 210
|