Quảng Bình
|
G.Tư: 45816 - 67125 - 46049 - 73707 - 35197 - 78720 - 59869
|
Hà Nội
|
G.Ba: 22101 - 19531 - 28466 - 47309 - 72116 - 36463
|
Quảng Ninh
|
G.Tư: 0820 - 2356 - 9175 - 4416
|
Phú Yên
|
G.Tư: 51116 - 67617 - 95355 - 55142 - 40621 - 73279 - 17097
|
Tiền Giang
|
G.Sáu: 7716 - 5447 - 8926
|
Kon Tum
|
G.Tám: 16
|
Thái Bình
|
G.Bảy: 16 - 36 - 43 - 49
|
Bình Dương
|
G.Tám: 16
|
Gia Lai
|
G.Tư: 48516 - 96362 - 54329 - 53374 - 45531 - 06159 - 71118
|
Thừa T. Huế
|
G.Sáu: 7116 - 3647 - 1460
|
Kon Tum
|
G.Tư: 25171 - 47526 - 43781 - 48575 - 23629 - 76916 - 89818
|
Thái Bình
|
G.Ba: 34016 - 95620 - 66695 - 91089 - 19149 - 96769 G.Năm: 2516 - 2437 - 5066 - 6839 - 9669 - 4629
|
TP. HCM
|
G.Tư: 20335 - 80216 - 76116 - 78374 - 57299 - 70896 - 85051
|
Nam Định
|
G.Ba: 82363 - 05118 - 15616 - 00383 - 01112 - 13463
|
Vĩnh Long
|
G.Ba: 10516 - 10724
|
Hải Phòng
|
G.Sáu: 716 - 160 - 396
|
Hà Nội
|
G.Sáu: 179 - 216 - 075
|
Bạc Liêu
|
G.Tư: 32543 - 76922 - 43392 - 45015 - 30689 - 74955 - 66916
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 45378 - 49024 - 56169 - 77816 - 37384 - 81754 - 84948
|
Long An
|
ĐB: 881616
|
Vĩnh Long
|
G.Nhì: 01916 G.Năm: 6516
|
Tây Ninh
|
G.Sáu: 6601 - 1231 - 3616
|
An Giang
|
ĐB: 049816
|
Hà Nội
|
G.Ba: 42266 - 44663 - 12063 - 02816 - 05016 - 55725
|
Bắc Ninh
|
G.Tư: 4181 - 6295 - 4516 - 3382
|
Bến Tre
|
G.Tư: 95216 - 82518 - 69495 - 76652 - 75459 - 74416 - 33917
|
Quảng Nam
|
ĐB: 436116
|
Kon Tum
|
ĐB: 107816
|
Đắk Nông
|
G.Sáu: 1852 - 2668 - 5716
|
Ninh Thuận
|
G.Tư: 00616 - 94510 - 60698 - 15099 - 54310 - 06816 - 70525
|
An Giang
|
G.Năm: 6916
|
Hà Nội
|
G.Ba: 14371 - 59962 - 35608 - 24625 - 99816 - 03229
|