Bình Định
|
G.Tư: 97691 - 24974 - 96647 - 65120 - 56808 - 52423 - 49927
|
Quảng Bình
|
G.Tư: 45816 - 67125 - 46049 - 73707 - 35197 - 78720 - 59869
|
Bạc Liêu
|
G.Tư: 03760 - 37520 - 93484 - 47164 - 67861 - 13656 - 93117
|
Quảng Ninh
|
G.Tư: 0820 - 2356 - 9175 - 4416
|
Thừa T. Huế
|
G.Sáu: 6037 - 1930 - 8620
|
Hà Nội
|
G.Bảy: 34 - 12 - 75 - 20
|
Tiền Giang
|
G.Năm: 2620
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 90344 - 26598 - 87213 - 50591 - 17020 - 50922 - 43025
|
Vũng Tàu
|
G.Ba: 55750 - 97820
|
Đà Lạt
|
G.Tám: 20
|
Khánh Hòa
|
G.Bảy: 620
|
Thái Bình
|
G.Ba: 34016 - 95620 - 66695 - 91089 - 19149 - 96769
|
Bình Thuận
|
G.Tư: 42107 - 48198 - 22172 - 19520 - 40710 - 89817 - 00957
|
Vũng Tàu
|
ĐB: 273420
|
Kon Tum
|
G.Nhất: 95420
|
Thái Bình
|
G.Năm: 0120 - 9418 - 9965 - 9898 - 9701 - 1674
|
Bình Phước
|
G.Ba: 62347 - 90820
|
Đắk Nông
|
G.Tư: 10205 - 26667 - 64908 - 69378 - 20365 - 11354 - 82420
|
Bình Dương
|
G.Ba: 39991 - 58620
|
An Giang
|
G.Tư: 45520 - 50700 - 15241 - 71780 - 84134 - 15882 - 56208
|
Hà Nội
|
G.Sáu: 320 - 047 - 190
|
Bắc Ninh
|
G.Sáu: 031 - 966 - 620
|
Hà Nội
|
G.Tư: 7020 - 8676 - 3089 - 5912
|
Khánh Hòa
|
G.Tư: 28421 - 40072 - 95592 - 37620 - 68406 - 76710 - 05247 G.Sáu: 9123 - 8720 - 3539
|
Quảng Bình
|
G.Tư: 64552 - 28620 - 74029 - 63065 - 48133 - 13244 - 09830
|
Đồng Nai
|
G.Bảy: 120
|
Cần Thơ
|
G.Tư: 77543 - 45864 - 27895 - 90493 - 13853 - 28715 - 64320
|
Bắc Ninh
|
G.Bảy: 07 - 20 - 52 - 49
|