Trà Vinh
|
G.Tư: 70603 - 25098 - 18081 - 99045 - 64582 - 59324 - 68034
|
Hải Phòng
|
G.Tư: 9191 - 7866 - 2417 - 9124
|
Bình Thuận
|
G.Năm: 6724
|
Bắc Ninh
|
G.Bảy: 63 - 83 - 79 - 24
|
Bến Tre
|
G.Sáu: 8639 - 5924 - 1883
|
Khánh Hòa
|
G.Ba: 93424 - 81808
|
Bình Phước
|
G.Tư: 00183 - 83497 - 84876 - 92329 - 74341 - 78524 - 17638
|
Quảng Bình
|
G.Tư: 80507 - 72924 - 79075 - 97868 - 63137 - 12134 - 48406
|
Khánh Hòa
|
G.Tư: 49538 - 50361 - 69124 - 03791 - 73475 - 85951 - 34984
|
Bắc Ninh
|
G.Năm: 4493 - 9241 - 1095 - 9179 - 4924 - 2507
|
Bạc Liêu
|
G.Năm: 3424
|
Đắk Lắk
|
G.Tư: 25945 - 31024 - 39470 - 85099 - 80650 - 56972 - 25968
|
Tiền Giang
|
G.Tư: 03950 - 40055 - 80789 - 48958 - 83780 - 68024 - 90302
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 53723 - 42624 - 67789 - 22819 - 41297 - 11693 - 14027
|
Thái Bình
|
G.Tư: 6324 - 9371 - 9341 - 9350
|
Đà Nẵng
|
G.Tư: 24936 - 10324 - 40561 - 59366 - 53542 - 90583 - 16042
|
Vĩnh Long
|
G.Ba: 10516 - 10724
|
Quảng Nam
|
G.Tư: 31577 - 80708 - 46224 - 09289 - 42486 - 05261 - 89473
|
Cà Mau
|
G.Tư: 68964 - 36531 - 74637 - 40550 - 25129 - 63530 - 52124
|
Hà Nội
|
G.Ba: 29196 - 34304 - 14475 - 53724 - 61637 - 14983
|
Tiền Giang
|
G.Nhì: 48624
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 45378 - 49024 - 56169 - 77816 - 37384 - 81754 - 84948
|
Bình Phước
|
G.Bảy: 124
|
Nam Định
|
G.Bảy: 24 - 89 - 58 - 66
|
Quảng Bình
|
G.Ba: 81924 - 34899
|
Đà Nẵng
|
G.Sáu: 8547 - 5924 - 7063
|
Hà Nội
|
ĐB: 35024
|
Kiên Giang
|
G.Nhì: 89624
|
Thừa T. Huế
|
ĐB: 356024
|
Kon Tum
|
G.Sáu: 5624 - 7222 - 3866
|
Hải Phòng
|
G.Năm: 8786 - 2182 - 3849 - 8794 - 2860 - 3424
|
Đồng Nai
|
G.Nhất: 54024
|