Cần Thơ
|
G.Sáu: 4828 - 6487 - 1789
|
Quảng Ninh
|
G.Ba: 84336 - 74928 - 28100 - 89935 - 30350 - 15825 G.Bảy: 76 - 28 - 09 - 92
|
Tiền Giang
|
G.Tư: 61615 - 89128 - 93366 - 03004 - 79093 - 19380 - 88683
|
Khánh Hòa
|
G.Tư: 43079 - 74695 - 68343 - 40928 - 85151 - 01364 - 11342
|
TP. HCM
|
G.Ba: 46928 - 84494
|
Đà Nẵng
|
G.Nhất: 17928
|
Đắk Nông
|
G.Bảy: 028
|
Gia Lai
|
G.Sáu: 2283 - 0628 - 6094
|
Ninh Thuận
|
G.Ba: 00756 - 39628
|
Hải Phòng
|
G.Năm: 0689 - 4519 - 8337 - 6728 - 9897 - 5595
|
Bình Định
|
G.Tư: 37128 - 82228 - 11071 - 11578 - 83814 - 45221 - 39178
|
Khánh Hòa
|
G.Nhất: 19828
|
Thừa T. Huế
|
G.Bảy: 928
|
Quảng Ngãi
|
G.Nhì: 12928
|
Bình Dương
|
G.Sáu: 0390 - 2128 - 5774
|
Trà Vinh
|
G.Tư: 74884 - 92567 - 86557 - 87528 - 37060 - 84249 - 94727
|
Hải Phòng
|
G.Năm: 2108 - 0141 - 8279 - 6228 - 8145 - 6843
|
Đồng Nai
|
G.Bảy: 228
|
Sóc Trăng
|
G.Bảy: 128 G.Tám: 28
|
Long An
|
G.Tư: 89669 - 32895 - 52727 - 69753 - 87828 - 30529 - 47163
|
Quảng Trị
|
G.Tư: 11894 - 95565 - 69818 - 02596 - 32228 - 37013 - 79139
|
Quảng Bình
|
G.Năm: 1128
|
Hà Nội
|
G.Bảy: 28 - 07 - 14 - 10
|
Bạc Liêu
|
G.Nhất: 34128
|
Tiền Giang
|
G.Tư: 91786 - 80446 - 22701 - 85747 - 25205 - 68677 - 82728
|
Đà Lạt
|
G.Bảy: 028
|
Đà Nẵng
|
G.Ba: 41628 - 01749
|
Đắk Nông
|
G.Tư: 83942 - 59728 - 29169 - 01697 - 80635 - 54313 - 76660
|
Hải Phòng
|
G.Tư: 6817 - 0115 - 8527 - 9928
|
Bình Thuận
|
G.Tư: 12634 - 92941 - 60028 - 02228 - 68334 - 45130 - 68001
|
Hà Nội
|
G.Sáu: 512 - 138 - 128
|
Khánh Hòa
|
G.Nhì: 18628
|