Bến Tre
|
G.Năm: 5440
|
Quảng Nam
|
G.Nhất: 36540
|
Long An
|
G.Ba: 00936 - 50040
|
Bình Phước
|
ĐB: 361140 G.Sáu: 3702 - 2440 - 6799
|
Bình Thuận
|
G.Tư: 58429 - 06011 - 55184 - 39840 - 17711 - 73976 - 99612
|
Quảng Trị
|
G.Tư: 99576 - 31976 - 49249 - 17940 - 29171 - 42108 - 90765
|
Hà Nội
|
G.Ba: 06355 - 06319 - 77494 - 79976 - 21958 - 83540 G.Bảy: 17 - 04 - 40 - 68
|
Cần Thơ
|
G.Ba: 63840 - 49729
|
Khánh Hòa
|
ĐB: 290340
|
Quảng Nam
|
G.Ba: 50640 - 96348
|
Quảng Ninh
|
G.Năm: 8561 - 3686 - 5040 - 9249 - 8868 - 3006
|
Đồng Tháp
|
G.Sáu: 8941 - 7340 - 6372
|
Tiền Giang
|
G.Tám: 40
|
Đà Lạt
|
G.Tư: 65196 - 89825 - 37055 - 22283 - 80570 - 79340 - 74553
|
An Giang
|
G.Tám: 40
|
Cần Thơ
|
G.Tư: 61540 - 14780 - 19555 - 67739 - 16173 - 13545 - 64848
|
Bạc Liêu
|
G.Ba: 40240 - 83195
|
Đắk Lắk
|
G.Ba: 58717 - 02040
|
Thừa T. Huế
|
G.Tám: 40
|
Kiên Giang
|
G.Bảy: 140
|
Khánh Hòa
|
G.Tư: 88096 - 09398 - 75555 - 68340 - 44903 - 34139 - 53589
|
Nam Định
|
G.Sáu: 140 - 887 - 883
|
Hải Phòng
|
G.Năm: 3043 - 0440 - 4161 - 7333 - 9126 - 8586
|
Quảng Trị
|
G.Sáu: 7440 - 9950 - 4115 G.Tám: 40
|
Đồng Nai
|
G.Sáu: 7865 - 7422 - 2840
|
Sóc Trăng
|
G.Sáu: 4896 - 8792 - 6640
|
Bạc Liêu
|
G.Tư: 22702 - 90661 - 08440 - 79234 - 21485 - 39839 - 10078
|
Quảng Nam
|
G.Tư: 05406 - 38440 - 04408 - 72469 - 80687 - 18845 - 45682
|
Cà Mau
|
ĐB: 605440 G.Tư: 88523 - 53126 - 20340 - 94818 - 81402 - 42678 - 92639
|
Thừa T. Huế
|
G.Sáu: 9640 - 4445 - 1649
|
Phú Yên
|
G.Sáu: 3940 - 3386 - 0929
|
Thừa T. Huế
|
G.Ba: 82225 - 54440
|
Đà Nẵng
|
G.Tám: 40
|
Đắk Nông
|
G.Ba: 36740 - 25729
|
Nam Định
|
G.Ba: 35540 - 84186 - 27880 - 36730 - 86783 - 11313
|
Cần Thơ
|
G.Nhất: 78540
|