Trà Vinh
|
G.Nhì: 21441
|
Đà Nẵng
|
G.Tư: 07750 - 78394 - 40622 - 31117 - 74241 - 16041 - 27025
|
Hà Nội
|
G.Năm: 8833 - 0695 - 7341 - 0326 - 4379 - 2475
|
Kiên Giang
|
G.Tám: 41
|
Long An
|
G.Tư: 40932 - 18241 - 05770 - 29784 - 87631 - 64322 - 99977
|
Bình Phước
|
G.Tư: 00183 - 83497 - 84876 - 92329 - 74341 - 78524 - 17638
|
Sóc Trăng
|
G.Tư: 24767 - 33877 - 27790 - 68227 - 22041 - 38477 - 64770
|
Bắc Ninh
|
G.Năm: 4493 - 9241 - 1095 - 9179 - 4924 - 2507
|
Đồng Tháp
|
G.Sáu: 8941 - 7340 - 6372
|
Cà Mau
|
G.Nhì: 25941
|
Phú Yên
|
G.Ba: 27812 - 63341
|
Thái Bình
|
G.Tư: 6324 - 9371 - 9341 - 9350
|
Gia Lai
|
G.Nhì: 87941
|
Hải Phòng
|
G.Nhất: 34741 G.Năm: 2108 - 0141 - 8279 - 6228 - 8145 - 6843
|
Tây Ninh
|
G.Ba: 64895 - 15941 G.Năm: 8741
|
Bình Định
|
G.Năm: 7141
|
Quảng Trị
|
ĐB: 289941
|
Sóc Trăng
|
G.Tư: 23941 - 31689 - 53775 - 71899 - 05445 - 13496 - 23754
|
Bến Tre
|
G.Tư: 02185 - 87771 - 61229 - 06589 - 86936 - 24508 - 03941
|
Quảng Nam
|
ĐB: 772841
|
Quảng Ngãi
|
G.Sáu: 5460 - 6241 - 8709
|
Vĩnh Long
|
G.Sáu: 3304 - 3322 - 0541
|
Gia Lai
|
G.Tư: 91634 - 52490 - 42283 - 53641 - 07631 - 40391 - 98878
|
An Giang
|
G.Tư: 45520 - 50700 - 15241 - 71780 - 84134 - 15882 - 56208
|
Hà Nội
|
G.Năm: 4556 - 5041 - 7581 - 7507 - 4539 - 8341
|
Đồng Nai
|
G.Nhất: 07141
|
Cần Thơ
|
G.Tám: 41
|
Sóc Trăng
|
G.Ba: 59363 - 15241
|
Đắk Lắk
|
G.Ba: 88041 - 55375
|
Quảng Ninh
|
G.Nhì: 86841 - 37274
|
Phú Yên
|
G.Bảy: 841
|
Hà Nội
|
G.Năm: 9288 - 0277 - 3980 - 8641 - 4689 - 7198
|
Đà Lạt
|
G.Nhất: 99541
|
Nam Định
|
G.Năm: 8482 - 7801 - 1359 - 6659 - 5441 - 4180
|
Tây Ninh
|
ĐB: 284641
|
Bình Thuận
|
G.Tư: 12634 - 92941 - 60028 - 02228 - 68334 - 45130 - 68001 G.Tám: 41
|
Quảng Trị
|
G.Năm: 6041
|