Hải Phòng
|
G.Ba: 69417 - 89059 - 36448 - 34054 - 31392 - 57409
|
Quảng Trị
|
G.Sáu: 2163 - 5654 - 7881
|
Cần Thơ
|
G.Tư: 67098 - 60691 - 55257 - 64631 - 73252 - 99701 - 46154
|
Sóc Trăng
|
G.Ba: 91254 - 85022
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 52905 - 98639 - 96674 - 53911 - 33094 - 20402 - 84154
|
Hà Nội
|
G.Sáu: 429 - 580 - 654
|
Long An
|
G.Sáu: 2947 - 4454 - 9277
|
Đà Nẵng
|
G.Nhì: 44954
|
Quảng Ngãi
|
G.Tư: 12765 - 46253 - 56636 - 82764 - 05895 - 55854 - 60936
|
Ninh Thuận
|
ĐB: 745454
|
Bình Thuận
|
G.Nhất: 67754
|
Cà Mau
|
G.Tư: 12018 - 75237 - 65284 - 01354 - 67232 - 19014 - 56177
|
Khánh Hòa
|
G.Tư: 73401 - 12082 - 61136 - 51238 - 71154 - 11014 - 74719
|
Thái Bình
|
G.Sáu: 254 - 366 - 156
|
Trà Vinh
|
G.Nhất: 18454
|
Sóc Trăng
|
G.Tư: 23941 - 31689 - 53775 - 71899 - 05445 - 13496 - 23754
|
Bắc Ninh
|
G.Năm: 1254 - 9846 - 0925 - 0356 - 8262 - 2283 G.Bảy: 54 - 64 - 15 - 84
|
Quảng Ninh
|
G.Nhì: 02491 - 77554
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 45378 - 49024 - 56169 - 77816 - 37384 - 81754 - 84948
|
Đắk Nông
|
G.Tư: 10205 - 26667 - 64908 - 69378 - 20365 - 11354 - 82420
|
Bình Dương
|
G.Năm: 1054
|
Cần Thơ
|
G.Tư: 83327 - 54758 - 81254 - 27268 - 49292 - 55874 - 64568
|
Bến Tre
|
G.Sáu: 3152 - 3386 - 9254 G.Bảy: 554
|
Bạc Liêu
|
G.Sáu: 3644 - 4654 - 5354
|
Cà Mau
|
G.Năm: 6254
|
Bình Thuận
|
G.Sáu: 6354 - 7421 - 6045
|
Đồng Nai
|
G.Năm: 2654
|
Bắc Ninh
|
G.Năm: 4909 - 7503 - 1143 - 5354 - 5950 - 6000
|