Trà Vinh
|
G.Tám: 59
|
Gia Lai
|
G.Tư: 37383 - 70288 - 06859 - 12798 - 47088 - 46921 - 44922
|
Ninh Thuận
|
G.Sáu: 7567 - 4759 - 4767
|
Hải Phòng
|
G.Ba: 69417 - 89059 - 36448 - 34054 - 31392 - 57409
|
Đồng Nai
|
G.Tư: 07434 - 71398 - 66661 - 16482 - 85348 - 95559 - 68850
|
Kiên Giang
|
G.Bảy: 959
|
Đà Lạt
|
G.Tám: 59
|
Thái Bình
|
G.Năm: 0657 - 1605 - 8402 - 0155 - 6459 - 6512
|
Đắk Nông
|
G.Năm: 6559
|
Nam Định
|
G.Nhì: 80759 - 88565 G.Năm: 7249 - 1179 - 3059 - 9636 - 8423 - 4066 G.Sáu: 803 - 059 - 596
|
Gia Lai
|
G.Tư: 48516 - 96362 - 54329 - 53374 - 45531 - 06159 - 71118
|
Thừa T. Huế
|
G.Ba: 85797 - 94559
|
Hà Nội
|
G.Sáu: 959 - 746 - 249
|
Nam Định
|
G.Năm: 2173 - 0478 - 0898 - 7159 - 1769 - 3106
|
Hải Phòng
|
G.Bảy: 59 - 09 - 12 - 90
|
An Giang
|
G.Tư: 33959 - 83808 - 49695 - 56892 - 09727 - 55603 - 61864
|
Quảng Trị
|
G.Tám: 59
|
Đà Nẵng
|
G.Tám: 59
|
Bắc Ninh
|
G.Ba: 95365 - 98371 - 70344 - 83998 - 20757 - 20659
|
Hà Nội
|
G.Nhì: 42780 - 45659
|
Đà Lạt
|
G.Sáu: 7539 - 9787 - 26559
|
Thái Bình
|
G.Nhì: 04978 - 89159
|
Hải Phòng
|
G.Tư: 3903 - 9166 - 9459 - 7593
|
Hà Nội
|
G.Tư: 4250 - 4823 - 6110 - 8859
|
Sóc Trăng
|
G.Nhất: 42259
|
Đà Nẵng
|
G.Tư: 53059 - 38671 - 82565 - 40147 - 91999 - 30935 - 84429
|
Bến Tre
|
G.Ba: 48259 - 11736 G.Tư: 95216 - 82518 - 69495 - 76652 - 75459 - 74416 - 33917
|
Kiên Giang
|
G.Sáu: 1859 - 8964 - 1480
|
Kon Tum
|
G.Tư: 30663 - 57355 - 42443 - 18509 - 12059 - 42552 - 27199
|
Quảng Ngãi
|
G.Ba: 86759 - 16590 G.Sáu: 1734 - 5259 - 6242
|
Đắk Nông
|
ĐB: 687059
|
Nam Định
|
G.Năm: 8482 - 7801 - 1359 - 6659 - 5441 - 4180
|
Tây Ninh
|
G.Ba: 74747 - 05359 G.Sáu: 4173 - 1433 - 9859
|