Trà Vinh
|
G.Tư: 70603 - 25098 - 18081 - 99045 - 64582 - 59324 - 68034
|
Gia Lai
|
G.Sáu: 2611 - 3168 - 0981
|
Ninh Thuận
|
G.Tư: 42925 - 92347 - 36311 - 98746 - 54581 - 28210 - 96143
|
An Giang
|
G.Tư: 21188 - 51414 - 62663 - 30981 - 39943 - 48237 - 16796
|
Quảng Trị
|
G.Sáu: 2163 - 5654 - 7881
|
Hà Nội
|
G.Nhất: 63081
|
Bắc Ninh
|
G.Năm: 5810 - 5703 - 0266 - 6712 - 3204 - 5681
|
TP. HCM
|
G.Ba: 50581 - 72587
|
Thừa T. Huế
|
G.Nhì: 33681
|
Long An
|
G.Tám: 81
|
Đồng Tháp
|
G.Tư: 86081 - 08848 - 34555 - 04855 - 53102 - 58608 - 23922
|
Kon Tum
|
G.Tư: 25171 - 47526 - 43781 - 48575 - 23629 - 76916 - 89818
|
Thái Bình
|
G.Bảy: 70 - 32 - 96 - 81
|
Bình Thuận
|
G.Nhất: 58281
|
Quảng Bình
|
G.Tư: 10260 - 99781 - 07493 - 26615 - 58886 - 51426 - 86473
|
Hà Nội
|
G.Năm: 0718 - 9433 - 5262 - 1981 - 5778 - 0943
|
Đà Nẵng
|
G.Tư: 29066 - 41051 - 53181 - 35748 - 29465 - 73385 - 51978
|
Khánh Hòa
|
G.Tư: 45383 - 48590 - 51721 - 94444 - 22781 - 75101 - 81247
|
Vũng Tàu
|
G.Tư: 33735 - 30175 - 18486 - 08581 - 45709 - 11851 - 82110 G.Bảy: 581
|
Phú Yên
|
G.Sáu: 9718 - 6270 - 1081
|
Thái Bình
|
G.Nhất: 12081
|
Hà Nội
|
G.Năm: 4556 - 5041 - 7581 - 7507 - 4539 - 8341
|
Bắc Ninh
|
G.Tư: 4181 - 6295 - 4516 - 3382
|
Thừa T. Huế
|
G.Ba: 39881 - 92851
|
Quảng Ngãi
|
G.Bảy: 181
|
Vĩnh Long
|
G.Tư: 12283 - 26588 - 17722 - 62178 - 36181 - 70742 - 56914 G.Bảy: 381
|
An Giang
|
G.Tám: 81
|
Bắc Ninh
|
G.Tư: 8127 - 7042 - 3981 - 9883
|