Quảng Bình
|
G.Sáu: 3748 - 3150 - 4122
|
Đồng Nai
|
G.Tư: 07434 - 71398 - 66661 - 16482 - 85348 - 95559 - 68850
|
Bạc Liêu
|
G.Ba: 66648 - 36409
|
Phú Yên
|
G.Sáu: 6660 - 8003 - 1648
|
Đà Lạt
|
G.Bảy: 348
|
Khánh Hòa
|
G.Tám: 48
|
TP. HCM
|
G.Tư: 76662 - 04889 - 52371 - 53610 - 32998 - 86948 - 46921
|
Trà Vinh
|
G.Tám: 48
|
Tây Ninh
|
G.Tư: 82830 - 52289 - 48550 - 15347 - 96269 - 61648 - 02911
|
An Giang
|
G.Sáu: 8848 - 1371 - 6456
|
Cần Thơ
|
G.Tư: 81664 - 29148 - 61818 - 37866 - 79329 - 54158 - 06896
|
Quảng Nam
|
G.Ba: 50640 - 96348 G.Sáu: 6148 - 8070 - 9175
|
TP. HCM
|
G.Tư: 14165 - 24372 - 23819 - 64365 - 68248 - 96832 - 07768
|
Đồng Tháp
|
G.Tư: 86081 - 08848 - 34555 - 04855 - 53102 - 58608 - 23922
|
Phú Yên
|
G.Tư: 65161 - 93562 - 63348 - 36612 - 69215 - 33771 - 59668
|
Bình Định
|
G.Sáu: 6342 - 0448 - 6202
|
Hà Nội
|
G.Bảy: 98 - 35 - 48 - 02
|
Cần Thơ
|
G.Tư: 61540 - 14780 - 19555 - 67739 - 16173 - 13545 - 64848
|
Đà Nẵng
|
G.Tư: 29066 - 41051 - 53181 - 35748 - 29465 - 73385 - 51978
|
Bến Tre
|
ĐB: 753148
|
Phú Yên
|
G.Nhất: 07448 G.Ba: 62666 - 93448
|
Kiên Giang
|
G.Năm: 4848
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 45378 - 49024 - 56169 - 77816 - 37384 - 81754 - 84948
|
Bắc Ninh
|
G.Nhì: 65648 - 89467
|
Đắk Lắk
|
G.Sáu: 7773 - 1915 - 9448
|
Hà Nội
|
G.Nhì: 76603 - 27648 G.Bảy: 78 - 48 - 45 - 15
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 00848 - 52355 - 64931 - 06979 - 65851 - 52336 - 06426
|
Thái Bình
|
G.Bảy: 99 - 90 - 48 - 11
|
Bình Phước
|
G.Nhất: 72148
|
Bình Dương
|
G.Sáu: 8045 - 1250 - 8648
|
Hà Nội
|
G.Năm: 9831 - 9248 - 3552 - 9192 - 2768 - 1230
|