Thừa T. Huế
|
G.Tư: 89888 - 49599 - 10534 - 28082 - 09494 - 21404 - 97610
|
Hà Nội
|
G.Năm: 7538 - 0782 - 6890 - 7882 - 9282 - 1345
|
Kon Tum
|
G.Tư: 97452 - 16882 - 41592 - 03396 - 33152 - 48296 - 58263 G.Sáu: 0772 - 5164 - 2182
|
Thái Bình
|
G.Tư: 9146 - 4482 - 7411 - 5298 G.Năm: 3729 - 5174 - 5314 - 2979 - 6682 - 0037
|
Bình Phước
|
G.Tư: 18027 - 42537 - 92782 - 46109 - 08524 - 19335 - 23333
|
Trà Vinh
|
G.Tư: 70603 - 25098 - 18081 - 99045 - 64582 - 59324 - 68034
|
Hải Phòng
|
G.Bảy: 04 - 84 - 18 - 82
|
Tây Ninh
|
G.Tư: 30708 - 32586 - 28256 - 28836 - 50772 - 47318 - 03382
|
Quảng Trị
|
G.Tám: 82
|
Đồng Nai
|
G.Tư: 07434 - 71398 - 66661 - 16482 - 85348 - 95559 - 68850
|
Sóc Trăng
|
G.Bảy: 682
|
Đà Nẵng
|
G.Tám: 82
|
Quảng Ninh
|
ĐB: 60082
|
TP. HCM
|
G.Nhì: 68582
|
Kiên Giang
|
G.Ba: 86182 - 82403
|
Thái Bình
|
G.Sáu: 582 - 872 - 699
|
An Giang
|
G.Nhì: 42982
|
TP. HCM
|
ĐB: 327882
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 39019 - 23255 - 94294 - 90867 - 33123 - 64482 - 36597
|
Khánh Hòa
|
G.Tư: 73401 - 12082 - 61136 - 51238 - 71154 - 11014 - 74719
|
Hải Phòng
|
G.Nhì: 16604 - 76482
|
Vũng Tàu
|
G.Ba: 43882 - 22177
|
Hà Nội
|
G.Năm: 6582 - 0009 - 4547 - 5429 - 5950 - 0984
|
Long An
|
G.Ba: 60182 - 82506
|
Trà Vinh
|
G.Tư: 86158 - 37223 - 87614 - 33409 - 20626 - 56282 - 58615
|
An Giang
|
G.Tư: 45520 - 50700 - 15241 - 71780 - 84134 - 15882 - 56208
|
Đà Nẵng
|
G.Nhì: 12182
|
Bắc Ninh
|
G.Tư: 4181 - 6295 - 4516 - 3382
|
Quảng Nam
|
G.Tư: 05406 - 38440 - 04408 - 72469 - 80687 - 18845 - 45682
|
Quảng Ninh
|
G.Bảy: 15 - 82 - 18 - 55
|
Phú Yên
|
G.Tư: 16482 - 06804 - 77827 - 34762 - 80709 - 78495 - 47764
|