Đắk Nông
|
G.Tư: 56950 - 17375 - 11913 - 42672 - 20476 - 09095 - 04793
|
Nam Định
|
G.Bảy: 13 - 77 - 96 - 52
|
Vĩnh Long
|
G.Tư: 85713 - 32799 - 68075 - 44929 - 84652 - 25990 - 31390
|
Quảng Nam
|
G.Nhất: 21513
|
Tiền Giang
|
G.Tư: 16275 - 72613 - 31392 - 21036 - 01217 - 69846 - 82479
|
Kiên Giang
|
G.Tư: 31213 - 06922 - 66779 - 16407 - 86509 - 66550 - 40049
|
Quảng Trị
|
G.Tư: 11894 - 95565 - 69818 - 02596 - 32228 - 37013 - 79139
|
Bến Tre
|
G.Năm: 6213
|
Quảng Nam
|
G.Tám: 13
|
Hà Nội
|
G.Sáu: 225 - 813 - 825
|
Khánh Hòa
|
G.Nhất: 55513
|
Thái Bình
|
G.Ba: 07937 - 14608 - 10458 - 06213 - 58868 - 17285
|
Quảng Ngãi
|
G.Tư: 32703 - 09313 - 18838 - 83042 - 65939 - 32614 - 02598
|
Đắk Nông
|
G.Tư: 83942 - 59728 - 29169 - 01697 - 80635 - 54313 - 76660
|
Nam Định
|
G.Ba: 35540 - 84186 - 27880 - 36730 - 86783 - 11313
|
Ninh Thuận
|
ĐB: 467613
|
TP. HCM
|
G.Nhì: 55513
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 11583 - 87566 - 76870 - 30662 - 53813 - 12241 - 67032
|
Bình Phước
|
G.Ba: 32071 - 75213 G.Bảy: 513
|
Quảng Ngãi
|
G.Tư: 23488 - 98913 - 51174 - 13360 - 04073 - 14859 - 52847
|
Vĩnh Long
|
G.Ba: 73713 - 29800
|
Ninh Thuận
|
G.Sáu: 2272 - 0302 - 2313
|
Tây Ninh
|
G.Ba: 27085 - 35613
|
Sóc Trăng
|
G.Sáu: 0399 - 6400 - 0213
|
Cà Mau
|
G.Tư: 50105 - 12029 - 31771 - 59520 - 71713 - 38272 - 97902
|
Thừa T. Huế
|
G.Sáu: 3013 - 4086 - 4063
|
Tiền Giang
|
G.Tư: 51513 - 43470 - 90320 - 91484 - 45179 - 25072 - 70978
|
Đà Lạt
|
G.Năm: 6613
|
Long An
|
G.Tám: 13
|
Đà Nẵng
|
G.Tư: 99439 - 70875 - 44807 - 08655 - 21657 - 36188 - 93913
|
Vĩnh Long
|
G.Tư: 86375 - 65313 - 19367 - 84325 - 03535 - 40098 - 01233
|
Gia Lai
|
G.Bảy: 313
|