Đồng Nai
|
G.Tư: 26108 - 08267 - 23635 - 68446 - 62069 - 65442 - 95851
|
Quảng Nam
|
G.Tư: 83863 - 35030 - 29376 - 05703 - 65753 - 94623 - 63446
|
Đắk Lắk
|
G.Nhất: 95846
|
Quảng Ninh
|
G.Bảy: 70 - 10 - 56 - 46
|
Hà Nội
|
G.Sáu: 959 - 746 - 249
|
TP. HCM
|
G.Sáu: 6612 - 7109 - 9046
|
Đắk Nông
|
G.Ba: 95946 - 02642
|
Bình Dương
|
G.Tư: 87032 - 81246 - 35942 - 18002 - 21318 - 20250 - 55979
|
Tây Ninh
|
G.Nhì: 41846
|
An Giang
|
G.Năm: 0446
|
Bắc Ninh
|
G.Năm: 1254 - 9846 - 0925 - 0356 - 8262 - 2283
|
Đồng Tháp
|
G.Tư: 34746 - 35747 - 12533 - 50771 - 66370 - 19857 - 00749
|
Hà Nội
|
G.Sáu: 646 - 461 - 869
|
Tiền Giang
|
G.Tư: 16275 - 72613 - 31392 - 21036 - 01217 - 69846 - 82479
|
Kiên Giang
|
G.Nhất: 58646
|
Thừa T. Huế
|
G.Ba: 16146 - 74631
|
Nam Định
|
G.Ba: 20814 - 12887 - 90480 - 76129 - 05409 - 67246
|
Bình Dương
|
G.Nhất: 31746 G.Sáu: 1618 - 4006 - 1746
|
Quảng Bình
|
G.Tư: 93551 - 40246 - 31750 - 40031 - 20434 - 22726
|
Quảng Ninh
|
G.Năm: 5260 - 6110 - 9746 - 1518 - 6504 - 4996
|
Tiền Giang
|
G.Tư: 91786 - 80446 - 22701 - 85747 - 25205 - 68677 - 82728 G.Năm: 3246
|
Đà Lạt
|
G.Tư: 16546 - 41265 - 28680 - 86227 - 57387 - 35129 - 48426
|
Khánh Hòa
|
G.Ba: 58346 - 75275
|
Vĩnh Long
|
G.Ba: 99746 - 02364
|
Bình Định
|
G.Tư: 36001 - 06062 - 56804 - 77846 - 63843 - 10965 - 83734
|
Vũng Tàu
|
G.Năm: 7146
|
TP. HCM
|
G.Ba: 34246 - 22339
|
Hà Nội
|
G.Nhì: 29946 - 49185
|
Đà Lạt
|
ĐB: 294846
|
TP. HCM
|
G.Bảy: 346
|
Bình Dương
|
G.Ba: 50630 - 71546
|
Hải Phòng
|
G.Ba: 78164 - 41219 - 93046 - 13510 - 18781 - 03112
|
An Giang
|
G.Ba: 15405 - 53446
|
Bình Thuận
|
G.Tư: 75049 - 78536 - 78546 - 12924 - 18035 - 61144 - 56559
|
Hà Nội
|
G.Tư: 1946 - 6656 - 2147 - 6690
|