Long An
|
G.Tư: 41509 - 00179 - 49587 - 39711 - 72899 - 11034 - 15791
|
Quảng Ngãi
|
G.Ba: 51635 - 22879
|
Bình Dương
|
G.Tư: 87032 - 81246 - 35942 - 18002 - 21318 - 20250 - 55979
|
Hải Phòng
|
G.Năm: 2108 - 0141 - 8279 - 6228 - 8145 - 6843
|
Bình Định
|
G.Tư: 23089 - 62436 - 21031 - 07927 - 96222 - 61079 - 01714
|
Hà Nội
|
G.Sáu: 179 - 216 - 075
|
Đắk Lắk
|
G.Nhì: 06679 G.Năm: 5479
|
Phú Yên
|
G.Tư: 50290 - 50779 - 73449 - 41375 - 07553 - 62374 - 99856 G.Tám: 79
|
Tiền Giang
|
G.Nhất: 93779 G.Tư: 16275 - 72613 - 31392 - 21036 - 01217 - 69846 - 82479
|
Kiên Giang
|
G.Tư: 31213 - 06922 - 66779 - 16407 - 86509 - 66550 - 40049
|
TP. HCM
|
G.Tư: 69711 - 97466 - 05379 - 18298 - 10103 - 96823 - 55731
|
Nam Định
|
G.Năm: 2605 - 8619 - 1376 - 6464 - 7730 - 5679
|
Đồng Nai
|
G.Tư: 93490 - 51445 - 88779 - 77939 - 65061 - 70625 - 43545
|
Quảng Nam
|
G.Sáu: 1199 - 8607 - 6479
|
Quảng Ninh
|
G.Tư: 1080 - 3809 - 6267 - 5179
|
Hà Nội
|
G.Ba: 55510 - 32786 - 54609 - 39479 - 29714 - 06833
|
Thừa T. Huế
|
G.Tư: 00848 - 52355 - 64931 - 06979 - 65851 - 52336 - 06426
|
Đà Nẵng
|
G.Nhì: 93879
|
Trà Vinh
|
G.Tư: 57579 - 25357 - 14258 - 37304 - 65594 - 24670 - 39056
|
Tây Ninh
|
G.Nhì: 98379 G.Tám: 79
|
Khánh Hòa
|
G.Sáu: 9329 - 2274 - 5079
|
Đắk Lắk
|
G.Tám: 79
|
Quảng Ninh
|
G.Ba: 30879 - 15157 - 62025 - 16755 - 23357 - 05880
|
Đà Lạt
|
G.Tư: 31940 - 62179 - 79075 - 65909 - 48526 - 06856 - 59227 G.Sáu: 0041 - 1079 - 4884
|
Khánh Hòa
|
G.Tám: 79
|
Quảng Ngãi
|
ĐB: 743279
|
Gia Lai
|
G.Sáu: 0706 - 8808 - 1079
|
Hải Phòng
|
G.Tư: 1380 - 5811 - 1579 - 9803
|
Bình Thuận
|
G.Bảy: 279
|
Bến Tre
|
G.Tư: 18925 - 07081 - 97423 - 69570 - 54029 - 21679 - 49079
|
Vũng Tàu
|
G.Ba: 37079 - 16217
|
Quảng Ninh
|
G.Bảy: 79 - 73 - 50 - 87
|
Đồng Tháp
|
G.Năm: 8579
|
Tiền Giang
|
G.Tư: 51513 - 43470 - 90320 - 91484 - 45179 - 25072 - 70978
|
Kiên Giang
|
G.Ba: 50037 - 51979 G.Tư: 02379 - 02677 - 05147 - 10493 - 90231 - 09814 - 77099
|
Bình Phước
|
G.Ba: 80979 - 21314 G.Tư: 98110 - 53079 - 72202 - 33757 - 62234 - 58993 - 60786
|