Kết quả xổ số kiến thiết 19/04/2023
Xổ số điện toán - Ngày: 19/04/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
46285 |
G.Nhất |
47600 |
G.Nhì |
89103 41915 |
G.Ba |
35857 82917 07914 80475 55113 18084 |
G.Tư |
6314 7550 9636 4717 |
G.Năm |
9880 7949 0301 6813 5152 5895 |
G.Sáu |
877 990 348 |
G.Bảy |
99 88 52 04 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,5,0 |
0 |
4,1,3,0 |
0 |
1 |
3,4,7,7,4,3,5 |
5,5 |
2 |
|
1,1,0 |
3 |
6 |
0,1,1,8 |
4 |
8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,1,8 |
5 |
2,2,0,7 |
3 |
6 |
|
7,1,5,1 |
7 |
7,5 |
8,4 |
8 |
8,0,4,5 |
9,4 |
9 |
9,0,5 |
Xổ số điện toán - Ngày: 12/04/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
37195 |
G.Nhất |
88982 |
G.Nhì |
91410 39454 |
G.Ba |
68319 52423 13233 68277 21169 30216 |
G.Tư |
0142 3462 5629 2596 |
G.Năm |
5756 9121 6244 8253 6810 3857 |
G.Sáu |
309 404 166 |
G.Bảy |
97 54 39 28 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
9,4 |
2 |
1 |
0,9,6,0 |
4,6,8 |
2 |
8,1,9,3 |
5,2,3 |
3 |
9,3 |
5,0,4,5 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
4,6,3,7,4 |
6,5,9,1 |
6 |
6,2,9 |
9,5,7 |
7 |
7 |
2 |
8 |
2 |
3,0,2,1,6 |
9 |
7,6,5 |
Xổ số điện toán - Ngày: 05/04/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
96226 |
G.Nhất |
95972 |
G.Nhì |
01247 51881 |
G.Ba |
41676 08715 40559 11220 01149 96249 |
G.Tư |
4359 4886 1952 1114 |
G.Năm |
6014 5500 7559 6213 7458 8014 |
G.Sáu |
379 127 366 |
G.Bảy |
85 26 25 55 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
0 |
0 |
8 |
1 |
4,3,4,4,5 |
5,7 |
2 |
6,5,7,0,6 |
1 |
3 |
|
1,1,1 |
4 |
9,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,5,1 |
5 |
5,9,8,9,2,9 |
2,6,8,7,2 |
6 |
6 |
2,4 |
7 |
9,6,2 |
5 |
8 |
5,6,1 |
7,5,5,5,4,4 |
9 |
|
Xổ số điện toán - Ngày: 29/03/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
86367 |
G.Nhất |
69313 |
G.Nhì |
57644 99117 |
G.Ba |
57068 01410 71666 59756 37373 20474 |
G.Tư |
6395 5291 5632 3556 |
G.Năm |
2533 5880 4616 8998 7741 1916 |
G.Sáu |
961 316 203 |
G.Bảy |
60 85 39 71 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,1 |
0 |
3 |
7,6,4,9 |
1 |
6,6,6,0,7,3 |
3 |
2 |
|
0,3,7,1 |
3 |
9,3,2 |
7,4 |
4 |
1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
5 |
6,6 |
1,1,1,5,6,5 |
6 |
0,1,8,6,7 |
1,6 |
7 |
1,3,4 |
9,6 |
8 |
5,0 |
3 |
9 |
8,5,1 |
Xổ số điện toán - Ngày: 22/03/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
08798 |
G.Nhất |
75337 |
G.Nhì |
28963 26229 |
G.Ba |
39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
G.Tư |
1142 2860 5468 4869 |
G.Năm |
8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
G.Sáu |
613 479 357 |
G.Bảy |
16 56 29 44 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
0 |
4 |
|
1 |
6,3,9 |
4,2 |
2 |
9,6,2,9 |
1,6 |
3 |
7 |
4,0,9,4,7 |
4 |
4,6,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,7,7,0 |
1,5,2,4 |
6 |
0,8,9,7,3 |
5,5,6,9,3 |
7 |
9,4 |
6,9 |
8 |
|
2,7,1,6,2 |
9 |
4,7,8 |
Xổ số điện toán - Ngày: 15/03/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
67724 |
G.Nhất |
09458 |
G.Nhì |
42912 82249 |
G.Ba |
32675 58785 80854 22192 66944 59826 |
G.Tư |
3763 1746 8274 9210 |
G.Năm |
9558 7603 8738 9949 1521 8486 |
G.Sáu |
600 528 250 |
G.Bảy |
35 83 26 41 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,1 |
0 |
0,3 |
4,2 |
1 |
0,2 |
9,1 |
2 |
6,8,1,6,4 |
8,0,6 |
3 |
5,8 |
7,5,4,2 |
4 |
1,9,6,4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,8 |
5 |
0,8,4,8 |
2,8,4,2 |
6 |
3 |
|
7 |
4,5 |
2,5,3,5 |
8 |
3,6,5 |
4,4 |
9 |
2 |
Xổ số điện toán - Ngày: 08/03/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
73787 |
G.Nhất |
06261 |
G.Nhì |
48267 37696 |
G.Ba |
25011 20381 31012 72359 95514 05128 |
G.Tư |
8426 8924 7256 4224 |
G.Năm |
9581 4713 2690 3000 8935 3073 |
G.Sáu |
905 189 094 |
G.Bảy |
81 62 59 02 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
0 |
2,5,0 |
8,8,1,8,6 |
1 |
3,1,2,4 |
6,0,1 |
2 |
6,4,4,8 |
1,7 |
3 |
5 |
9,2,2,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
9,6,9 |
2,5,9 |
6 |
2,7,1 |
6,8 |
7 |
3 |
2 |
8 |
1,9,1,1,7 |
5,8,5 |
9 |
4,0,6 |
|
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)Miền BắcMiền Trung ( 2 đài chính)
|