Kết quả xổ số kiến thiết 11/06/2023
Xổ số điện toán - Ngày: 11/06/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
46260 |
G.Nhất |
22720 |
G.Nhì |
81504 02173 |
G.Ba |
16658 20643 72434 05068 21857 41825 |
G.Tư |
1921 6654 3727 7848 |
G.Năm |
6263 0249 2221 9684 5345 4156 |
G.Sáu |
967 239 243 |
G.Bảy |
96 57 78 64 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
0 |
4 |
2,2 |
1 |
|
|
2 |
1,1,7,5,0 |
4,6,4,7 |
3 |
9,4 |
6,8,5,3,0 |
4 |
3,9,5,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
7,6,4,8,7 |
9,5 |
6 |
4,7,3,8,0 |
5,6,2,5 |
7 |
8,3 |
7,4,5,6 |
8 |
4 |
3,4 |
9 |
6 |
Xổ số điện toán - Ngày: 04/06/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
04408 |
G.Nhất |
98155 |
G.Nhì |
29784 89293 |
G.Ba |
39341 14393 11089 61352 00867 38422 |
G.Tư |
2710 2069 7376 8015 |
G.Năm |
2800 3282 3775 0197 7450 6606 |
G.Sáu |
870 440 693 |
G.Bảy |
64 73 67 90 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,4,0,5,1 |
0 |
0,6,8 |
4 |
1 |
0,5 |
8,5,2 |
2 |
2 |
7,9,9,9 |
3 |
|
6,8 |
4 |
0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,5 |
5 |
0,2,5 |
0,7 |
6 |
4,7,9,7 |
6,9,6 |
7 |
3,0,5,6 |
0 |
8 |
2,9,4 |
6,8 |
9 |
0,3,7,3,3 |
Xổ số điện toán - Ngày: 28/05/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
79459 |
G.Nhất |
32985 |
G.Nhì |
36739 28089 |
G.Ba |
00824 84828 31874 10126 29991 97383 |
G.Tư |
9781 9537 5387 9377 |
G.Năm |
7327 8876 8618 0448 3320 6967 |
G.Sáu |
972 313 256 |
G.Bảy |
71 50 32 80 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,2 |
0 |
|
7,8,9 |
1 |
3,8 |
3,7 |
2 |
7,0,4,8,6 |
1,8 |
3 |
2,7,9 |
2,7 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
0,6,9 |
5,7,2 |
6 |
7 |
2,6,3,8,7 |
7 |
1,2,6,7,4 |
1,4,2 |
8 |
0,1,7,3,9,5 |
3,8,5 |
9 |
1 |
Xổ số điện toán - Ngày: 21/05/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
45297 |
G.Nhất |
72064 |
G.Nhì |
86140 42405 |
G.Ba |
12766 10977 02349 28754 38605 04496 |
G.Tư |
2441 4197 6793 6975 |
G.Năm |
2742 8421 5142 4290 9043 7521 |
G.Sáu |
733 013 729 |
G.Bảy |
39 70 76 50 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,9,4 |
0 |
5,5 |
2,2,4 |
1 |
3 |
4,4 |
2 |
9,1,1 |
3,1,4,9 |
3 |
9,3 |
5,6 |
4 |
2,2,3,1,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,0 |
5 |
0,4 |
7,6,9 |
6 |
6,4 |
9,7,9 |
7 |
0,6,5,7 |
|
8 |
|
3,2,4 |
9 |
0,7,3,6,7 |
Xổ số điện toán - Ngày: 14/05/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
67753 |
G.Nhất |
19470 |
G.Nhì |
84443 50523 |
G.Ba |
48507 10048 72799 01556 83623 77648 |
G.Tư |
4096 6164 8307 8743 |
G.Năm |
6036 2853 0517 5167 2679 3096 |
G.Sáu |
454 812 208 |
G.Bảy |
76 52 85 51 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
8,7,7 |
5 |
1 |
2,7 |
5,1 |
2 |
3,3 |
5,4,2,4,2,5 |
3 |
6 |
5,6 |
4 |
3,8,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
2,1,4,3,6,3 |
7,3,9,9,5 |
6 |
7,4 |
1,6,0,0 |
7 |
6,9,0 |
0,4,4 |
8 |
5 |
7,9 |
9 |
6,6,9 |
Xổ số điện toán - Ngày: 07/05/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
88060 |
G.Nhất |
04143 |
G.Nhì |
28610 84265 |
G.Ba |
13198 37540 14699 88940 74267 27235 |
G.Tư |
3713 8736 2531 9024 |
G.Năm |
3384 1936 9737 4003 8660 1216 |
G.Sáu |
887 368 121 |
G.Bảy |
95 86 64 42 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,4,1,6 |
0 |
3 |
2,3 |
1 |
6,3,0 |
4 |
2 |
1,4 |
0,1,4 |
3 |
6,7,6,1,5 |
6,8,2 |
4 |
2,0,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,6 |
5 |
|
8,3,1,3 |
6 |
4,8,0,7,5,0 |
8,3,6 |
7 |
|
6,9 |
8 |
6,7,4 |
9 |
9 |
5,8,9 |
Xổ số điện toán - Ngày: 30/04/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
90819 |
G.Nhất |
14462 |
G.Nhì |
46938 76537 |
G.Ba |
64883 87706 17676 03683 13446 65386 |
G.Tư |
6589 1038 8701 2478 |
G.Năm |
2368 5706 7865 8484 1913 5540 |
G.Sáu |
027 311 663 |
G.Bảy |
50 70 88 22 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,4 |
0 |
6,1,6 |
1,0 |
1 |
1,3,9 |
2,6 |
2 |
2,7 |
6,1,8,8 |
3 |
8,8,7 |
8 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
0 |
0,0,7,4,8 |
6 |
3,8,5,2 |
2,3 |
7 |
0,8,6 |
8,6,3,7,3 |
8 |
8,4,9,3,3,6 |
8,1 |
9 |
|
|
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)Miền BắcMiền Trung ( 2 đài chính)
|