http://xosotructuyen.com.vn - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác
 
 
 

Thống kê dãy số 45 Xổ số Quảng Trị từ ngày: 16-05-2024 - 15-06-2024
G.Sáu: 5053 - 0045 - 2950
G.Nhất: 16945
G.Năm: 1845
G.Tư: 80828 - 89750 - 04965 - 36265 - 97086 - 66145 - 72587
G.Ba: 13343 - 76945
G.Sáu: 1229 - 4970 - 1645
G.Sáu: 9584 - 6245 - 6905
ĐB: 480645
G.Tư: 37003 - 12243 - 75694 - 23545 - 91350 - 29622 - 89598

Các thống kê cơ bản Xổ số Quảng Trị đến Ngày 22/06/2024

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

61      ( 24 ngày )
00      ( 22 ngày )
44      ( 21 ngày )
87      ( 20 ngày )
09      ( 19 ngày )
26      ( 18 ngày )
21      ( 17 ngày )
24      ( 16 ngày )
98      ( 16 ngày )
34      ( 14 ngày )
46      ( 14 ngày )
69      ( 13 ngày )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

50 ( 456 Lần ) Không tăng
40 ( 393 Lần ) Tăng 120
08 ( 391 Lần ) Tăng 118
97 ( 361 Lần ) Tăng 222
65 ( 315 Lần ) Tăng 116
32 ( 272 Lần ) Không tăng
64 ( 269 Lần ) Không tăng
59 ( 265 Lần ) Giảm 125
51 ( 264 Lần ) Tăng 3

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

51 ( 606 Lần ) Tăng 132
97 ( 467 Lần ) Tăng 222
50 ( 456 Lần ) Không tăng
32 ( 448 Lần ) Không tăng
08 ( 415 Lần ) Tăng 118
01 ( 412 Lần ) Giảm 15
40 ( 393 Lần ) Tăng 120
59 ( 390 Lần ) Không tăng
48 ( 369 Lần ) Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

51 ( 641 Lần ) Tăng 132
32 ( 572 Lần ) Không tăng
08 ( 533 Lần ) Tăng 118
40 ( 510 Lần ) Tăng 120
97 ( 493 Lần ) Tăng 201
59 ( 490 Lần ) Không tăng
48 ( 478 Lần ) Giảm 26
50 ( 478 Lần ) Không tăng
01 ( 470 Lần ) Không tăng

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" Xổ số Quảng Trị trong lần quay

Hàng chục Số Hàng đơn vị
894 Lần 9
0 1358 Lần 14
1052 Lần 124
1 1154 Lần 257
851 Lần 117
2 1465 Lần 1
598 Lần 134
3 597 Lần 390
1100 Lần 12
4 873 Lần 239
1820 Lần 248
5 1301 Lần 119
1211 Lần 98
6 811 Lần 370
911 Lần 23
7 955 Lần 560
585 Lần 246
8 868 Lần 131
1388 Lần 231
9 1026 Lần 133

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Miền Tỉnh Đầu đuôi
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

53  ( 11 ngày )
44  ( 10 ngày )
73  ( 10 ngày )
45  ( 9 ngày )
59  ( 9 ngày )
27  ( 7 ngày )
63  ( 7 ngày )
03  ( 6 ngày )
06  ( 6 ngày )

Miền Bắc

27  ( 18 ngày )
80  ( 12 ngày )
00  ( 11 ngày )
05  ( 11 ngày )
31  ( 11 ngày )
48  ( 9 ngày )
75  ( 9 ngày )
08  ( 8 ngày )
60  ( 8 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

37  ( 13 ngày )
06  ( 12 ngày )
20  ( 11 ngày )
11  ( 9 ngày )
38  ( 7 ngày )
01  ( 6 ngày )
66  ( 6 ngày )