Kết quả xổ số kiến thiết 23/03/2023
Xổ số điện toán - Ngày: 23/03/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
45483 |
G.Nhất |
75836 |
G.Nhì |
51256 95469 |
G.Ba |
48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
G.Tư |
0178 8464 7318 4497 |
G.Năm |
4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
G.Sáu |
191 984 646 |
G.Bảy |
46 34 28 91 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,7 |
0 |
7,5 |
9,9,6 |
1 |
8 |
7 |
2 |
8 |
8 |
3 |
4,6 |
3,8,9,8,6,7,5 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
7,4,6 |
4,4,5,3 |
6 |
1,0,4,9 |
0,9,5 |
7 |
2,8,4,0 |
2,7,1 |
8 |
4,4,3 |
6 |
9 |
1,1,4,7,0 |
Xổ số điện toán - Ngày: 16/03/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
89581 |
G.Nhất |
62172 |
G.Nhì |
16250 32921 |
G.Ba |
86507 63642 18592 40723 78206 13297 |
G.Tư |
4218 9856 9922 8734 |
G.Năm |
4172 2783 9801 0431 9420 0537 |
G.Sáu |
945 195 212 |
G.Bảy |
92 44 89 04 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
0 |
4,1,7,6 |
0,3,2,8 |
1 |
2,8 |
9,1,7,2,4,9,7 |
2 |
0,2,3,1 |
8,2 |
3 |
1,7,4 |
4,0,3 |
4 |
4,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
5 |
6,0 |
5,0 |
6 |
|
3,0,9 |
7 |
2,2 |
1 |
8 |
9,3,1 |
8 |
9 |
2,5,2,7 |
Xổ số điện toán - Ngày: 09/03/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
68205 |
G.Nhất |
60388 |
G.Nhì |
32503 77792 |
G.Ba |
69127 59764 69821 57609 39073 81374 |
G.Tư |
5421 3336 3075 0339 |
G.Năm |
0433 8377 5578 0355 0713 1038 |
G.Sáu |
147 834 427 |
G.Bảy |
51 56 78 37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,3,5 |
5,2,2 |
1 |
3 |
9 |
2 |
7,1,7,1 |
3,1,7,0 |
3 |
7,4,3,8,6,9 |
3,6,7 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,0 |
5 |
1,6,5 |
5,3 |
6 |
4 |
3,4,2,7,2 |
7 |
8,7,8,5,3,4 |
7,7,3,8 |
8 |
8 |
3,0 |
9 |
2 |
Xổ số điện toán - Ngày: 02/03/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
47577 |
G.Nhất |
75833 |
G.Nhì |
93046 49671 |
G.Ba |
61491 30540 32869 72026 84983 98857 |
G.Tư |
5202 9315 8696 9581 |
G.Năm |
1327 4598 9534 6720 2435 3282 |
G.Sáu |
854 189 175 |
G.Bảy |
09 96 23 53 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
0 |
9,2 |
8,9,7 |
1 |
5 |
8,0 |
2 |
3,7,0,6 |
2,5,8,3 |
3 |
4,5,3 |
5,3 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,1 |
5 |
3,4,7 |
9,9,2,4 |
6 |
9 |
2,5,7 |
7 |
5,1,7 |
9 |
8 |
9,2,1,3 |
0,8,6 |
9 |
6,8,6,1 |
Xổ số điện toán - Ngày: 23/02/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
01964 |
G.Nhất |
74969 |
G.Nhì |
79479 90535 |
G.Ba |
34518 53590 67179 35306 03818 38858 |
G.Tư |
4855 9854 4747 8734 |
G.Năm |
8282 4549 6537 4132 6678 8510 |
G.Sáu |
438 805 490 |
G.Bảy |
03 93 82 56 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,9 |
0 |
3,5,6 |
|
1 |
0,8,8 |
8,8,3 |
2 |
|
0,9 |
3 |
8,7,2,4,5 |
5,3,6 |
4 |
9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,3 |
5 |
6,5,4,8 |
5,0 |
6 |
9,4 |
3,4 |
7 |
8,9,9 |
3,7,1,1,5 |
8 |
2,2 |
4,7,7,6 |
9 |
3,0,0 |
Xổ số điện toán - Ngày: 16/02/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
65243 |
G.Nhất |
02602 |
G.Nhì |
54187 54495 |
G.Ba |
32956 53662 44891 90653 50511 74438 |
G.Tư |
4653 4708 1539 8014 |
G.Năm |
1805 6536 6568 2574 6732 4978 |
G.Sáu |
412 364 314 |
G.Bảy |
89 40 34 86 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
5,8,2 |
9,1 |
1 |
2,4,4,1 |
1,3,6,0 |
2 |
|
5,5,4 |
3 |
4,6,2,9,8 |
3,6,1,7,1 |
4 |
0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9 |
5 |
3,6,3 |
8,3,5 |
6 |
4,8,2 |
8 |
7 |
4,8 |
6,7,0,3 |
8 |
9,6,7 |
8,3 |
9 |
1,5 |
Xổ số điện toán - Ngày: 09/02/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Năm |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
29337 |
G.Nhất |
79795 |
G.Nhì |
56690 48887 |
G.Ba |
92901 77395 87205 44553 84555 79916 |
G.Tư |
8589 6897 1079 1983 |
G.Năm |
1236 9243 7934 4534 9730 5156 |
G.Sáu |
768 840 640 |
G.Bảy |
70 52 79 13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,4,3,9 |
0 |
1,5 |
0 |
1 |
3,6 |
5 |
2 |
|
1,4,8,5 |
3 |
6,4,4,0,7 |
3,3 |
4 |
0,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,5,9 |
5 |
2,6,3,5 |
3,5,1 |
6 |
8 |
9,8,3 |
7 |
0,9,9 |
6 |
8 |
9,3,7 |
7,8,7 |
9 |
7,5,0,5 |
|
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)Miền BắcMiền Trung ( 2 đài chính)
|