Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2023
Xổ số điện toán - Ngày: 06/11/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Hai |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
91484 |
G.Nhất |
12495 |
G.Nhì |
39738 55566 |
G.Ba |
41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
G.Tư |
5822 9346 8559 8819 |
G.Năm |
6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
G.Sáu |
514 305 030 |
G.Bảy |
01 82 52 88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1,5,7 |
0,4,9 |
1 |
4,4,9,2 |
8,5,2,1 |
2 |
2 |
|
3 |
0,8,8 |
1,9,4,1,8 |
4 |
4,8,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9 |
5 |
2,9 |
4,9,6 |
6 |
9,6 |
0 |
7 |
|
8,4,3,3 |
8 |
2,8,4 |
9,5,1,6 |
9 |
4,9,6,1,5 |
Xổ số điện toán - Ngày: 30/10/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Hai |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
34684 |
G.Nhất |
07449 |
G.Nhì |
68543 68556 |
G.Ba |
25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
G.Tư |
7503 1183 6318 1975 |
G.Năm |
2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
G.Sáu |
401 623 609 |
G.Bảy |
36 22 50 83 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
1,9,1,3,3 |
0,0,8 |
1 |
8,9 |
2 |
2 |
2,3 |
8,2,5,0,8,8,0,4 |
3 |
6 |
4,7,8 |
4 |
4,5,3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
0,3,6 |
3,8,5 |
6 |
|
8 |
7 |
5,4 |
1 |
8 |
3,6,7,3,3,1,4 |
0,9,1,4 |
9 |
9 |
Xổ số điện toán - Ngày: 23/10/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Hai |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
45844 |
G.Nhất |
81410 |
G.Nhì |
39827 16925 |
G.Ba |
90991 80983 17191 17602 25316 06849 |
G.Tư |
6536 0204 2560 3746 |
G.Năm |
0908 6717 3361 8500 8619 8362 |
G.Sáu |
244 890 441 |
G.Bảy |
88 11 81 35 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,6,1 |
0 |
8,0,4,2 |
1,8,4,6,9,9 |
1 |
1,7,9,6,0 |
6,0 |
2 |
7,5 |
8 |
3 |
5,6 |
4,0,4 |
4 |
4,1,6,9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
5 |
|
3,4,1 |
6 |
1,2,0 |
1,2 |
7 |
|
8,0 |
8 |
8,1,3 |
1,4 |
9 |
0,1,1 |
Xổ số điện toán - Ngày: 16/10/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Hai |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
94540 |
G.Nhất |
26829 |
G.Nhì |
84819 86465 |
G.Ba |
00329 48532 96915 81516 96050 36616 |
G.Tư |
1631 0574 3196 0906 |
G.Năm |
0155 0029 7713 0339 8844 0000 |
G.Sáu |
176 285 680 |
G.Bảy |
77 22 47 59 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,5,4 |
0 |
0,6 |
3 |
1 |
3,5,6,6,9 |
2,3 |
2 |
2,9,9,9 |
1 |
3 |
9,1,2 |
4,7 |
4 |
7,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,1,6 |
5 |
9,5,0 |
7,9,0,1,1 |
6 |
5 |
7,4 |
7 |
7,6,4 |
|
8 |
5,0 |
5,2,3,2,1,2 |
9 |
6 |
Xổ số điện toán - Ngày: 09/10/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Hai |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
91245 |
G.Nhất |
31903 |
G.Nhì |
84892 01956 |
G.Ba |
06356 03876 36672 24111 26365 30725 |
G.Tư |
0051 4351 6340 4970 |
G.Năm |
7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
G.Sáu |
690 719 504 |
G.Bảy |
35 30 17 68 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,5,5,4,7 |
0 |
4,3 |
5,5,1 |
1 |
7,9,1 |
7,9 |
2 |
8,9,5 |
0 |
3 |
5,0 |
0,8,6 |
4 |
0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,2,4 |
5 |
0,0,1,1,6,6 |
5,7,5 |
6 |
8,4,5 |
1 |
7 |
0,6,2 |
6,2 |
8 |
4 |
1,2 |
9 |
0,2 |
Xổ số điện toán - Ngày: 02/10/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Hai |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
80973 |
G.Nhất |
56435 |
G.Nhì |
74027 76063 |
G.Ba |
78709 89573 24399 09969 75199 84560 |
G.Tư |
5054 8832 4262 5291 |
G.Năm |
7274 7381 9109 3809 9002 4784 |
G.Sáu |
450 400 279 |
G.Bảy |
64 69 11 59 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,6 |
0 |
0,9,9,2,9 |
1,8,9 |
1 |
1 |
0,3,6 |
2 |
7 |
7,6,7 |
3 |
2,5 |
6,7,8,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9,0,4 |
|
6 |
4,9,2,9,0,3 |
2 |
7 |
9,4,3,3 |
|
8 |
1,4 |
6,5,7,0,0,0,9,6,9 |
9 |
1,9,9 |
Xổ số điện toán - Ngày: 25/09/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Hai |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
68779 |
G.Nhất |
71548 |
G.Nhì |
82470 84221 |
G.Ba |
03065 37527 36975 08761 59916 52871 |
G.Tư |
9605 6005 9627 8751 |
G.Năm |
2897 5156 0016 2707 3603 9705 |
G.Sáu |
665 493 022 |
G.Bảy |
83 14 68 77 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,3,5,5,5 |
5,6,7,2 |
1 |
4,6,6 |
2 |
2 |
2,7,7,1 |
8,9,0 |
3 |
|
1 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,0,0,6,7 |
5 |
6,1 |
5,1,1 |
6 |
8,5,5,1 |
7,9,0,2,2 |
7 |
7,5,1,0,9 |
6,4 |
8 |
3 |
7 |
9 |
3,7 |
|
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)Miền BắcMiền Trung ( 2 đài chính)
|