http://xosotructuyen.com.vn - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác
 
 
 

Thống kê dãy số 11 Xổ số Bình Thuận từ ngày: 29-05-2024 - 28-06-2024
G.Tư: 58429 - 06011 - 55184 - 39840 - 17711 - 73976 - 99612
G.Ba: 60511 - 31880
G.Tám: 11
G.Tám: 11
G.Ba: 70152 - 90511
G.Bảy: 311
G.Tư: 83613 - 61110 - 69726 - 73211 - 09133 - 86761 - 28201
G.Ba: 41611 - 14913
ĐB: 905511

Các thống kê cơ bản Xổ số Bình Thuận đến Ngày 27/06/2024

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

94      ( 38 ngày )
55      ( 29 ngày )
05      ( 21 ngày )
47      ( 20 ngày )
96      ( 19 ngày )
15      ( 16 ngày )
18      ( 16 ngày )
90      ( 16 ngày )
02      ( 14 ngày )
37      ( 14 ngày )
48      ( 14 ngày )
03      ( 12 ngày )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

06 ( 416 Lần ) Tăng 145
50 ( 415 Lần ) Không tăng
67 ( 401 Lần ) Tăng 287
11 ( 390 Lần ) Không tăng
65 ( 300 Lần ) Không tăng
66 ( 299 Lần ) Tăng 149
79 ( 290 Lần ) Giảm 132
98 ( 285 Lần ) Không tăng
27 ( 279 Lần ) Tăng 22

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

68 ( 4263 Lần ) Không tăng
77 ( 2938 Lần ) Không tăng
79 ( 1932 Lần ) Không tăng
30 ( 1877 Lần ) Không tăng
23 ( 1807 Lần ) Không tăng
04 ( 1799 Lần ) Không tăng
84 ( 1784 Lần ) Tăng 132
83 ( 1752 Lần ) Giảm 1446
32 ( 1709 Lần ) Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

72 ( 11746 Lần ) Không tăng
42 ( 11677 Lần ) Không tăng
17 ( 10366 Lần ) Giảm 1492
06 ( 10318 Lần ) Tăng 145
73 ( 10303 Lần ) Giảm 1473
23 ( 10210 Lần ) Không tăng
31 ( 10007 Lần ) Không tăng
61 ( 9989 Lần ) Không tăng
90 ( 9942 Lần ) Không tăng

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" Xổ số Bình Thuận trong lần quay

Hàng chục Số Hàng đơn vị
1069 Lần 141
0 1518 Lần 127
1206 Lần 36
1 1440 Lần 138
1557 Lần 171
2 831 Lần 5
963 Lần 499
3 1003 Lần 149
745 Lần 223
4 1351 Lần 47
1060 Lần 11
5 772 Lần 118
1320 Lần 559
6 912 Lần 56
1292 Lần 7
7 1634 Lần 599
1026 Lần 286
8 539 Lần 107
567 Lần 149
9 805 Lần 488

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Miền Tỉnh Đầu đuôi
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

44  ( 15 ngày )
45  ( 14 ngày )
06  ( 11 ngày )
19  ( 10 ngày )
05  ( 8 ngày )
23  ( 8 ngày )
42  ( 8 ngày )
33  ( 7 ngày )
60  ( 7 ngày )

Miền Bắc

48  ( 14 ngày )
60  ( 13 ngày )
18  ( 12 ngày )
73  ( 12 ngày )
69  ( 11 ngày )
30  ( 10 ngày )
88  ( 10 ngày )
91  ( 10 ngày )
53  ( 9 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

38  ( 11 ngày )
01  ( 10 ngày )
84  ( 8 ngày )
24  ( 7 ngày )
70  ( 7 ngày )
96  ( 7 ngày )
99  ( 7 ngày )
19  ( 6 ngày )
61  ( 6 ngày )