http://xosotructuyen.com.vn - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác
 
 
 
Lịch Xổ Số 19/05/2024 Thống kê tần suất xổ số Gan cực đại Thống kê Loto
Xổ số Miền Nam Tần suất Miền Nam Chi tiết!.. GCĐ Miền Nam Xem Loto Miền Nam
Xổ Số Tiền Giang Tần suất Tiền Giang Chi tiết!.. GCĐ Tiền Giang Xem Loto Tiền Giang
Xổ Số Kiên Giang Tần suất Kiên Giang Chi tiết!.. GCĐ Kiên Giang Xem Loto Kiên Giang
Xổ Số Đà Lạt Tần suất Đà Lạt Chi tiết!.. GCĐ Đà Lạt Xem Loto Đà Lạt
Xổ số Miền Trung Tần suất Miền Trung Chi tiết!.. GCĐ Miền Trung Xem Loto Miền Trung
Xổ Số Kon Tum Tần suất Kon Tum Chi tiết!.. GCĐ Kon Tum Xem Loto Kon Tum
Xổ Số Thừa T. Huế Tần suất Thừa T. Huế Chi tiết!.. GCĐ Thừa T. Huế Xem Loto Thừa T. Huế
Xổ Số Khánh Hòa Tần suất Khánh Hòa Chi tiết!.. GCĐ Khánh Hòa Xem Loto Khánh Hòa
Xổ số Miền Bắc Tần suất Miền Bắc Chi tiết!.. GCĐ Miền Bắc Xem Loto Miền Bắc
Xổ Số Thái Bình Tần suất Thái Bình Chi tiết!.. GCĐ Thái Bình Xem Loto Thái Bình

Kết quả xổ số kiến thiết 10/06/2023

Ưu tiên miền: Miền Nam Miền Trung Miền Bắc
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
20TR
30TR
ĐB
TP. HCM
6B7
22
233
9263
8852
3244
7502
80833
06613
18284
45581
25896
27156
59234
03901
58296
22349
78444
566939
Long An
6K2
94
798
7693
8719
1190
5511
42722
21521
44203
58610
98704
26060
22468
13036
93293
89069
55226
894926
Bình Phước
6K223
32
607
9080
1745
2885
5653
25415
62072
26850
48071
93539
26286
44706
36883
97461
89261
35432
554461
Hậu Giang
K2T6
57
893
5705
7555
3179
5808
76381
95273
00497
83390
14455
35313
57224
68394
08103
85960
80049
597759
Xem bảng Loto xổ số Miền Nam - Ngày: 10/06/2023
Bảng Loto xổ số Miền Nam - Ngày: 10/06/2023  
TP. HCM
Chục Số Đơn vị
0 2,1
8,0 1 3
2,5,0 2 2
3,6,3,1 3 3,3,4,9
4,8,3,4 4 4,9,4
5 2,6
9,5,9 6 3
7
8 4,1
4,3 9 6,6
Long An
Chục Số Đơn vị
9,1,6 0 3,4
1,2 1 9,1,0
2 2 2,1,6,6
9,0,9 3 6
9,0 4
5
3,2,2 6 0,8,9
7
9,6 8
1,6 9 4,8,3,0,3
Bình Phước
Chục Số Đơn vị
8,5 0 7,6
7,6,6,6 1 5
3,7,3 2
5,8 3 2,9,2
4 5
4,8,1 5 3,0
8,0 6 1,1,1
0 7 2,1
8 0,5,6,3
3 9
Hậu Giang
Chục Số Đơn vị
9,6 0 5,8,3
8 1 3
2 4
9,7,1,0 3
2,9 4 9
0,5,5 5 7,5,5,9
6 0
5,9 7 9,3
0 8 1
7,4,5 9 3,7,0,4
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
100N
250N
500N
1TR
2,5TR
5TR
10TR
40TR
ĐB
Đà Nẵng
SDG
05
193
0718
5409
6755
2380
11042
82293
75764
32416
76956
67793
48962
24401
94933
37386
71526
239141
Quảng Ngãi
SG
49
179
3471
5283
2513
4259
64342
76077
14648
20301
09444
38989
55090
38092
18697
44647
36181
119802
Đắk Nông
SD
18
925
8823
4141
2324
9898
62858
92072
07082
18043
95413
95743
38190
95550
58633
60614
52672
805871
Xem bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 10/06/2023
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 10/06/2023  
Đà Nẵng
Chục Số Đơn vị
8 0 5,9,1
0,4 1 8,6
4,6 2 6
9,9,9,3 3 3
6 4 2,1
0,5 5 5,6
1,5,8,2 6 4,2
7
1 8 0,6
0 9 3,3,3
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn vị
9 0 1,2
7,0,8 1 3
4,9,0 2
8,1 3
4 4 9,2,8,4,7
5 9
6
7,9,4 7 9,1,7
4 8 3,9,1
4,7,5,8 9 0,2,7
Đắk Nông
Chục Số Đơn vị
9,5 0
4,7 1 8,3,4
7,8,7 2 5,3,4
2,4,1,4,3 3 3
2,1 4 1,3,3
2 5 8,0
6
7 2,2,1
1,9,5 8 2
9 8,0

Xổ số điện toán - Ngày: 10/06/2023

Kết quả Xổ Số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 10/06/2023
 
 
 
 
 
 
Xem thêm
Kết quả Xổ Số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 10/06/2023
 
 
 
 
 
 
Xem thêm
Kết quả Xổ Số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 10/06/2023
 
 
 
 
Xem thêm
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
ĐB
G.Nhất
G.Nhì
G.Ba
G.Tư
G.Năm
G.Sáu
G.Bảy
Nam Định
XSMB
01936
55702
21837
13114
08654
54284
25038
62695
93652
66007
8658
7816
4181
5440
9502
0063
9147
3150
5628
3045
422
133
144
36
39
68
88
Xem bảng Loto xổ số Miền Bắc - Ngày: 10/06/2023
Bảng Loto xổ số Miền Bắc - Ngày: 10/06/2023  
Chục Số Đơn vị
5,4 0 2,7,2
8 1 6,4
2,0,5,0 2 2,8
3,6 3 6,9,3,8,7,6
4,5,8,1 4 4,7,5,0
Chục Số Đơn vị
4,9 5 0,8,4,2
3,1,3 6 8,3
4,0,3 7
6,8,2,5,3 8 8,1,4
3 9 5

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Miền Tỉnh Đầu đuôi
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

76  ( 19 ngày )
51  ( 17 ngày )
40  ( 12 ngày )
27  ( 10 ngày )
63  ( 8 ngày )
17  ( 7 ngày )
74  ( 7 ngày )
90  ( 6 ngày )

Miền Bắc

84  ( 11 ngày )
01  ( 10 ngày )
56  ( 10 ngày )
73  ( 10 ngày )
15  ( 9 ngày )
55  ( 9 ngày )
46  ( 8 ngày )
50  ( 8 ngày )
79  ( 8 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

21  ( 10 ngày )
81  ( 10 ngày )
28  ( 9 ngày )
50  ( 8 ngày )
64  ( 8 ngày )
30  ( 7 ngày )
40  ( 7 ngày )
19  ( 6 ngày )
98  ( 6 ngày )