http://xosotructuyen.com.vn - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác
 
 
 
Lịch Xổ Số 19/05/2024 Thống kê tần suất xổ số Gan cực đại Thống kê Loto
Xổ số Miền Nam Tần suất Miền Nam Chi tiết!.. GCĐ Miền Nam Xem Loto Miền Nam
Xổ Số Tiền Giang Tần suất Tiền Giang Chi tiết!.. GCĐ Tiền Giang Xem Loto Tiền Giang
Xổ Số Kiên Giang Tần suất Kiên Giang Chi tiết!.. GCĐ Kiên Giang Xem Loto Kiên Giang
Xổ Số Đà Lạt Tần suất Đà Lạt Chi tiết!.. GCĐ Đà Lạt Xem Loto Đà Lạt
Xổ số Miền Trung Tần suất Miền Trung Chi tiết!.. GCĐ Miền Trung Xem Loto Miền Trung
Xổ Số Kon Tum Tần suất Kon Tum Chi tiết!.. GCĐ Kon Tum Xem Loto Kon Tum
Xổ Số Thừa T. Huế Tần suất Thừa T. Huế Chi tiết!.. GCĐ Thừa T. Huế Xem Loto Thừa T. Huế
Xổ Số Khánh Hòa Tần suất Khánh Hòa Chi tiết!.. GCĐ Khánh Hòa Xem Loto Khánh Hòa
Xổ số Miền Bắc Tần suất Miền Bắc Chi tiết!.. GCĐ Miền Bắc Xem Loto Miền Bắc
Xổ Số Thái Bình Tần suất Thái Bình Chi tiết!.. GCĐ Thái Bình Xem Loto Thái Bình

Kết quả xổ số kiến thiết 25/02/2023

Ưu tiên miền: Miền Nam Miền Trung Miền Bắc
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
20TR
30TR
ĐB
TP. HCM
2D7
35
629
5573
1952
4019
7313
46640
50558
13886
83796
33480
36128
80439
62042
76147
79520
56547
369214
Long An
2K4
86
689
3715
4975
3519
8482
50683
30460
14869
21711
23214
61485
82463
84516
13315
08372
95974
964522
Bình Phước
2K423
44
360
7143
4629
4304
4606
07531
99475
73265
03831
59733
47748
01856
07287
80118
26793
19767
106038
Hậu Giang
K4T2
13
947
5194
4189
0868
8682
54756
79891
74988
48906
58253
01140
46056
34785
58646
03944
94547
877086
Xem bảng Loto xổ số Miền Nam - Ngày: 25/02/2023
Bảng Loto xổ số Miền Nam - Ngày: 25/02/2023  
TP. HCM
Chục Số Đơn vị
4,8,2 0
1 9,3,4
5,4 2 9,8,0
7,1 3 5,9
1 4 0,2,7,7
3 5 2,8
8,9 6
4,4 7 3
5,2 8 6,0
2,1,3 9 6
Long An
Chục Số Đơn vị
6 0
1 1 5,9,1,4,6,5
8,7,2 2 2
8,6 3
1,7 4
1,7,8,1 5
8,1 6 0,9,3
7 5,2,4
8 6,9,2,3,5
8,1,6 9
Bình Phước
Chục Số Đơn vị
6 0 4,6
3,3 1 8
2 9
4,3,9 3 1,1,3,8
4,0 4 4,3,8
7,6 5 6
0,5 6 0,5,7
8,6 7 5
4,1,3 8 7
2 9 3
Hậu Giang
Chục Số Đơn vị
4 0 6
9 1 3
8 2
1,5 3
9,4 4 7,0,6,4,7
8 5 6,3,6
5,0,5,4,8 6 8
4,4 7
6,8 8 9,2,8,5,6
8 9 4,1
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
100N
250N
500N
1TR
2,5TR
5TR
10TR
40TR
ĐB
Đà Nẵng
DNG
57
441
9591
6442
4296
8268
15808
25491
45342
29651
81719
22794
54756
18363
25747
53414
89418
097770
Quảng Ngãi
QNG
49
614
4345
3760
8502
8907
70055
09146
69962
33787
67505
18904
05087
72268
92375
99563
58607
235566
Đắk Nông
DNO
31
140
9374
3858
0583
3312
26817
15566
30532
19908
10882
12915
93489
27726
56155
98092
81560
479792
Xem bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 25/02/2023
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 25/02/2023  
Đà Nẵng
Chục Số Đơn vị
7 0 8
4,9,9,5 1 9,4,8
4,4 2
6 3
9,1 4 1,2,2,7
5 7,1,6
9,5 6 8,3
5,4 7 0
6,0,1 8
1 9 1,6,1,4
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn vị
6 0 2,7,5,4,7
1 4
0,6 2
6 3
1,0 4 9,5,6
4,5,0,7 5 5
4,6 6 0,2,8,3,6
0,8,8,0 7 5
6 8 7,7
4 9
Đắk Nông
Chục Số Đơn vị
4,6 0 8
3 1 2,7,5
1,3,8,9,9 2 6
8 3 1,2
7 4 0
1,5 5 8,5
6,2 6 6,0
1 7 4
5,0 8 3,2,9
8 9 2,2

Xổ số điện toán - Ngày: 25/02/2023

Kết quả Xổ Số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 25/02/2023
 
 
 
 
 
 
Xem thêm
Kết quả Xổ Số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 25/02/2023
 
 
 
 
 
 
Xem thêm
Kết quả Xổ Số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 25/02/2023
 
 
 
 
Xem thêm
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
ĐB
G.Nhất
G.Nhì
G.Ba
G.Tư
G.Năm
G.Sáu
G.Bảy
Nam Định
XSMB
30415
46223
32874
26964
77894
62144
22240
74314
60521
44090
0570
3424
1563
1970
3127
3664
5294
2775
0415
2860
967
705
404
68
40
91
77
Xem bảng Loto xổ số Miền Bắc - Ngày: 25/02/2023
Bảng Loto xổ số Miền Bắc - Ngày: 25/02/2023  
Chục Số Đơn vị
4,6,7,7,4,9 0 5,4
9,2 1 5,4,5
2 7,4,1,3
6,2 3
0,6,9,2,9,4,1,7,6 4 0,4,0
Chục Số Đơn vị
0,7,1,1 5
6 8,7,4,0,3,4
7,6,2 7 7,5,0,0,4
6 8
9 1,4,4,0

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Miền Tỉnh Đầu đuôi
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

76  ( 18 ngày )
51  ( 16 ngày )
40  ( 11 ngày )
27  ( 9 ngày )
63  ( 7 ngày )
17  ( 6 ngày )
59  ( 6 ngày )
71  ( 6 ngày )
74  ( 6 ngày )

Miền Bắc

85  ( 15 ngày )
78  ( 13 ngày )
43  ( 10 ngày )
84  ( 10 ngày )
01  ( 9 ngày )
56  ( 9 ngày )
73  ( 9 ngày )
15  ( 8 ngày )
55  ( 8 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

45  ( 12 ngày )
21  ( 9 ngày )
81  ( 9 ngày )
28  ( 8 ngày )
50  ( 7 ngày )
64  ( 7 ngày )
30  ( 6 ngày )
40  ( 6 ngày )