http://xosotructuyen.com.vn - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác
 
 
 
Lịch Xổ Số 19/05/2024 Thống kê tần suất xổ số Gan cực đại Thống kê Loto
Xổ số Miền Nam Tần suất Miền Nam Chi tiết!.. GCĐ Miền Nam Xem Loto Miền Nam
Xổ Số Tiền Giang Tần suất Tiền Giang Chi tiết!.. GCĐ Tiền Giang Xem Loto Tiền Giang
Xổ Số Kiên Giang Tần suất Kiên Giang Chi tiết!.. GCĐ Kiên Giang Xem Loto Kiên Giang
Xổ Số Đà Lạt Tần suất Đà Lạt Chi tiết!.. GCĐ Đà Lạt Xem Loto Đà Lạt
Xổ số Miền Trung Tần suất Miền Trung Chi tiết!.. GCĐ Miền Trung Xem Loto Miền Trung
Xổ Số Kon Tum Tần suất Kon Tum Chi tiết!.. GCĐ Kon Tum Xem Loto Kon Tum
Xổ Số Thừa T. Huế Tần suất Thừa T. Huế Chi tiết!.. GCĐ Thừa T. Huế Xem Loto Thừa T. Huế
Xổ Số Khánh Hòa Tần suất Khánh Hòa Chi tiết!.. GCĐ Khánh Hòa Xem Loto Khánh Hòa
Xổ số Miền Bắc Tần suất Miền Bắc Chi tiết!.. GCĐ Miền Bắc Xem Loto Miền Bắc
Xổ Số Thái Bình Tần suất Thái Bình Chi tiết!.. GCĐ Thái Bình Xem Loto Thái Bình

Kết quả xổ số kiến thiết 29/10/2022

Ưu tiên miền: Miền Nam Miền Trung Miền Bắc
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
20TR
30TR
ĐB
TP. HCM
10E7
46
479
9622
1027
2844
7650
37884
70833
08275
57062
87870
70004
10908
23214
23946
42712
68938
712433
Long An
10K5
00
947
0418
3429
9228
6377
41808
66714
44795
16394
67726
57432
85688
03147
08579
27649
98202
417194
Bình Phước
10K5-22
79
064
9711
4788
6930
3768
18219
30682
84470
96503
32477
45068
60000
45396
84914
26463
48635
258792
Hậu Giang
K5T10
14
620
3918
9771
3072
4542
33129
82029
03837
14557
29366
55374
91204
32804
79228
17251
04795
515951
Xem bảng Loto xổ số Miền Nam - Ngày: 29/10/2022
Bảng Loto xổ số Miền Nam - Ngày: 29/10/2022  
TP. HCM
Chục Số Đơn vị
5,7 0 4,8
1 4,2
2,6,1 2 2,7
3,3 3 3,8,3
4,8,0,1 4 6,4,6
7 5 0
4,4 6 2
2 7 9,5,0
0,3 8 4
7 9
Long An
Chục Số Đơn vị
0 0 0,8,2
1 8,4
3,0 2 9,8,6
3 2
1,9,9 4 7,7,9
9 5
2 6
4,7,4 7 7,9
1,2,0,8 8 8
2,7,4 9 5,4,4
Bình Phước
Chục Số Đơn vị
3,7,0 0 3,0
1 1 1,9,4
8,9 2
0,6 3 0,5
6,1 4
3 5
9 6 4,8,8,3
7 7 9,0,7
8,6,6 8 8,2
7,1 9 6,2
Hậu Giang
Chục Số Đơn vị
2 0 4,4
7,5,5 1 4,8
7,4 2 0,9,9,8
3 7
1,7,0,0 4 2
9 5 7,1,1
6 6 6
3,5 7 1,2,4
1,2 8
2,2 9 5
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
100N
250N
500N
1TR
2,5TR
5TR
10TR
40TR
ĐB
Đà Nẵng
SDG
86
357
3593
6257
0434
7292
77424
33017
62388
89969
93778
91955
81642
27230
27216
66039
48272
707254
Quảng Ngãi
SG
84
911
1733
3303
2949
9389
98764
50691
01374
36441
31514
02790
24966
35756
17242
43904
62304
176117
Đắk Nông
SD
59
689
8798
6523
1378
9574
45801
97544
98998
91238
79831
73864
92674
83688
05448
88593
05660
864382
Xem bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 29/10/2022
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 29/10/2022  
Đà Nẵng
Chục Số Đơn vị
3 0
1 7,6
9,4,7 2 4
9 3 4,0,9
3,2,5 4 2
5 5 7,7,5,4
8,1 6 9
5,5,1 7 8,2
8,7 8 6,8
6,3 9 3,2
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn vị
9 0 3,4,4
1,9,4 1 1,4,7
4 2
3,0 3 3
8,6,7,1,0,0 4 9,1,2
5 6
6,5 6 4,6
1 7 4
8 4,9
4,8 9 1,0
Đắk Nông
Chục Số Đơn vị
6 0 1
0,3 1
8 2 3
2,9 3 8,1
7,4,6,7 4 4,8
5 9
6 4,0
7 8,4,4
9,7,9,3,8,4 8 9,8,2
5,8 9 8,8,3

Xổ số điện toán - Ngày: 29/10/2022

Kết quả Xổ Số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 29/10/2022
 
 
 
 
 
 
Xem thêm
Kết quả Xổ Số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 29/10/2022
 
 
 
 
 
 
Xem thêm
Kết quả Xổ Số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 29/10/2022
 
 
 
 
Xem thêm
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
ĐB
G.Nhất
G.Nhì
G.Ba
G.Tư
G.Năm
G.Sáu
G.Bảy
Nam Định
ND
73887
76973
36640
82978
28521
08794
26945
35334
63608
43213
3591
9088
7466
0235
4544
4577
0501
9448
2360
9207
629
228
382
52
99
02
47
Xem bảng Loto xổ số Miền Bắc - Ngày: 29/10/2022
Bảng Loto xổ số Miền Bắc - Ngày: 29/10/2022  
Chục Số Đơn vị
6,4 0 2,1,7,8
0,9,2 1 3
5,0,8 2 9,8,1
1,7 3 5,4
4,9,3 4 7,4,8,5,0
Chục Số Đơn vị
3,4 5 2
6 6 0,6
4,7,0,8 7 7,8,3
2,4,8,0,7 8 2,8,7
9,2 9 9,1,4

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Miền Tỉnh Đầu đuôi
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

76  ( 19 ngày )
51  ( 17 ngày )
40  ( 12 ngày )
27  ( 10 ngày )
63  ( 8 ngày )
17  ( 7 ngày )
74  ( 7 ngày )
90  ( 6 ngày )

Miền Bắc

84  ( 11 ngày )
01  ( 10 ngày )
56  ( 10 ngày )
73  ( 10 ngày )
15  ( 9 ngày )
55  ( 9 ngày )
46  ( 8 ngày )
50  ( 8 ngày )
79  ( 8 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

21  ( 10 ngày )
81  ( 10 ngày )
28  ( 9 ngày )
50  ( 8 ngày )
64  ( 8 ngày )
30  ( 7 ngày )
40  ( 7 ngày )
19  ( 6 ngày )
98  ( 6 ngày )