Kết quả xổ số kiến thiết 11/10/2023
Xổ số điện toán - Ngày: 11/10/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
49140 |
G.Nhất |
34659 |
G.Nhì |
55529 10478 |
G.Ba |
30337 13749 64088 19673 97793 99511 |
G.Tư |
0865 5620 5382 7544 |
G.Năm |
1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
G.Sáu |
138 522 101 |
G.Bảy |
77 60 19 89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,4 |
0 |
1,1,6 |
0,0,1 |
1 |
9,9,1 |
2,8 |
2 |
2,0,9 |
7,9 |
3 |
8,7,7 |
4 |
4 |
4,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
5 |
9 |
9,0 |
6 |
0,5,5 |
7,3,3 |
7 |
7,3,8 |
3,8,7 |
8 |
9,2,8 |
1,8,1,4,2,5 |
9 |
6,3 |
Xổ số điện toán - Ngày: 04/10/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
53139 |
G.Nhất |
52986 |
G.Nhì |
41893 88329 |
G.Ba |
58465 46331 10707 32100 67382 36166 |
G.Tư |
5828 4164 7852 0816 |
G.Năm |
2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
G.Sáu |
973 436 080 |
G.Bảy |
27 86 49 11 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
0 |
7,0 |
1,3 |
1 |
1,6 |
9,5,8 |
2 |
7,9,8,9 |
7,9 |
3 |
6,8,1,9 |
6,9,6 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
2 |
8,3,1,6,8 |
6 |
4,4,5,6 |
2,7,0 |
7 |
3,7 |
3,2 |
8 |
6,0,2,6 |
4,2,2,3 |
9 |
2,4,3 |
Xổ số điện toán - Ngày: 27/09/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
93447 |
G.Nhất |
71106 |
G.Nhì |
67705 00384 |
G.Ba |
67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
G.Tư |
7621 1221 9671 5497 |
G.Năm |
2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
G.Sáu |
043 466 205 |
G.Bảy |
56 28 22 74 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
5,8,6,5,6 |
4,2,2,7,1 |
1 |
8,1,0 |
2 |
2 |
8,2,4,3,1,1 |
4,2,7 |
3 |
4,0 |
7,3,2,8 |
4 |
3,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,0 |
5 |
6 |
5,6,0,0 |
6 |
6 |
9,4 |
7 |
4,1,3 |
2,0,1 |
8 |
5,4 |
|
9 |
7 |
Xổ số điện toán - Ngày: 20/09/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
40303 |
G.Nhất |
10239 |
G.Nhì |
54210 50718 |
G.Ba |
43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
G.Tư |
5730 3813 6767 5531 |
G.Năm |
0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
G.Sáu |
393 729 536 |
G.Bảy |
22 23 91 75 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
1,7,7,8,3 |
9,0,1,3 |
1 |
1,4,3,5,0,8 |
2 |
2 |
2,3,9 |
2,9,1,3,0 |
3 |
6,4,0,1,3,4,9 |
3,6,1,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
5 |
|
3,8 |
6 |
4,7 |
6,0,0 |
7 |
5 |
0,1 |
8 |
6 |
2,3 |
9 |
1,3 |
Xổ số điện toán - Ngày: 13/09/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
56650 |
G.Nhất |
37406 |
G.Nhì |
50515 25911 |
G.Ba |
41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
G.Tư |
3240 6790 0262 3750 |
G.Năm |
3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
G.Sáu |
405 446 442 |
G.Bảy |
49 45 59 21 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,9,5,5 |
0 |
5,4,6 |
2,8,1 |
1 |
5,1 |
4,6,6,9,7 |
2 |
1,7 |
|
3 |
4 |
0,3 |
4 |
9,5,6,2,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,1 |
5 |
9,0,0 |
4,7,6,0 |
6 |
6,2,2 |
9,2 |
7 |
6,2 |
|
8 |
1,0 |
4,5,4 |
9 |
0,2,7 |
Xổ số điện toán - Ngày: 06/09/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
15269 |
G.Nhất |
98469 |
G.Nhì |
58959 81886 |
G.Ba |
32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
G.Tư |
1861 3124 4876 0278 |
G.Năm |
8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
G.Sáu |
989 746 484 |
G.Bảy |
95 32 01 30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1,5,4 |
0,8,6 |
1 |
7,6 |
3 |
2 |
4,4,5,4 |
9 |
3 |
2,0 |
8,0,2,2,7,2 |
4 |
6,8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,2 |
5 |
9 |
4,7,1,4,8 |
6 |
1,9,9 |
1 |
7 |
6,8,4 |
4,7 |
8 |
9,4,1,6 |
8,5,6,6 |
9 |
5,3 |
Xổ số điện toán - Ngày: 30/08/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Thứ Tư |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
76551 |
G.Nhất |
15711 |
G.Nhì |
12428 67802 |
G.Ba |
34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
G.Tư |
7737 0624 4241 6756 |
G.Năm |
8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
G.Sáu |
709 496 393 |
G.Bảy |
00 27 68 72 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,9,3,2 |
7,4,7,1,5 |
1 |
5,1 |
7,5,8,0 |
2 |
7,6,4,8 |
9,0 |
3 |
7,9 |
7,2,8 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
2,6,6,1 |
9,2,5,5 |
6 |
8 |
2,9,3 |
7 |
2,1,4,1 |
6,2 |
8 |
4,2 |
0,3 |
9 |
6,3,7 |
|
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)Miền BắcMiền Trung ( 2 đài chính)
|