http://xosotructuyen.com.vn - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác
 
 
 
Lịch Xổ Số 19/05/2024 Thống kê tần suất xổ số Gan cực đại Thống kê Loto
Xổ số Miền Nam Tần suất Miền Nam Chi tiết!.. GCĐ Miền Nam Xem Loto Miền Nam
Xổ Số Tiền Giang Tần suất Tiền Giang Chi tiết!.. GCĐ Tiền Giang Xem Loto Tiền Giang
Xổ Số Kiên Giang Tần suất Kiên Giang Chi tiết!.. GCĐ Kiên Giang Xem Loto Kiên Giang
Xổ Số Đà Lạt Tần suất Đà Lạt Chi tiết!.. GCĐ Đà Lạt Xem Loto Đà Lạt
Xổ số Miền Trung Tần suất Miền Trung Chi tiết!.. GCĐ Miền Trung Xem Loto Miền Trung
Xổ Số Kon Tum Tần suất Kon Tum Chi tiết!.. GCĐ Kon Tum Xem Loto Kon Tum
Xổ Số Thừa T. Huế Tần suất Thừa T. Huế Chi tiết!.. GCĐ Thừa T. Huế Xem Loto Thừa T. Huế
Xổ Số Khánh Hòa Tần suất Khánh Hòa Chi tiết!.. GCĐ Khánh Hòa Xem Loto Khánh Hòa
Xổ số Miền Bắc Tần suất Miền Bắc Chi tiết!.. GCĐ Miền Bắc Xem Loto Miền Bắc
Xổ Số Thái Bình Tần suất Thái Bình Chi tiết!.. GCĐ Thái Bình Xem Loto Thái Bình

Kết quả xổ số kiến thiết 11/06/2022

Ưu tiên miền: Miền Nam Miền Trung Miền Bắc
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
20TR
30TR
ĐB
TP. HCM
6B7
41
064
9711
8952
0313
1103
32722
49428
28895
25878
07062
89795
16827
06200
01151
20565
60898
563395
Long An
6K2
97
122
9921
0540
9087
8075
95815
21700
20539
61517
66510
88081
90813
93911
54748
17280
41174
863914
Bình Phước
6K222
11
926
6020
2979
3520
6517
95056
25412
00834
25704
13058
27012
49985
20954
83374
00668
24691
702051
Hậu Giang
K2T6
72
064
1951
0101
5315
3820
46519
41494
48913
44639
79358
26821
63690
86932
85891
43668
44496
479752
Xem bảng Loto xổ số Miền Nam - Ngày: 11/06/2022
Bảng Loto xổ số Miền Nam - Ngày: 11/06/2022  
TP. HCM
Chục Số Đơn vị
0 0 3,0
4,1,5 1 1,3
5,2,6 2 2,8,7
1,0 3
6 4 1
9,9,6,9 5 2,1
6 4,2,5
2 7 8
2,7,9 8
9 5,5,8,5
Long An
Chục Số Đơn vị
4,0,1,8 0 0
2,8,1 1 5,7,0,3,1,4
2 2 2,1
1 3 9
7,1 4 0,8
7,1 5
6
9,8,1 7 5,4
4 8 7,1,0
3 9 7
Bình Phước
Chục Số Đơn vị
2,2 0 4
1,9,5 1 1,7,2,2
1,1 2 6,0,0
3 4
3,0,5,7 4
8 5 6,8,4,1
2,5 6 8
1 7 9,4
5,6 8 5
7 9 1
Hậu Giang
Chục Số Đơn vị
2,9 0 1
5,0,2,9 1 5,9,3
7,3,5 2 0,1
1 3 9,2
6,9 4
1 5 1,8,2
9 6 4,8
7 2
5,6 8
1,3 9 4,0,1,6
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
100N
250N
500N
1TR
2,5TR
5TR
10TR
40TR
ĐB
Đà Nẵng
SDG
42
398
1760
3420
0936
3601
94442
03559
15888
72097
77252
88049
60636
44174
48751
58940
81235
812955
Quảng Ngãi
SG
71
983
1847
7687
3791
1467
16569
53194
24016
42630
12639
48212
33839
48995
55033
61652
69974
429240
Đắk Nông
SD
00
560
4087
0057
9947
7557
10331
29725
54441
84004
36469
78767
27842
06565
96130
32332
96603
529366
Xem bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 11/06/2022
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 11/06/2022  
Đà Nẵng
Chục Số Đơn vị
6,2,4 0 1
0,5 1
4,4,5 2 0
3 6,6,5
7 4 2,2,9,0
3,5 5 9,2,1,5
3,3 6 0
9 7 4
9,8 8 8
5,4 9 8,7
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn vị
3,4 0
7,9 1 6,2
1,5 2
8,3 3 0,9,9,3
9,7 4 7,0
9 5 2
1 6 7,9
4,8,6 7 1,4
8 3,7
6,3,3 9 1,4,5
Đắk Nông
Chục Số Đơn vị
0,6,3 0 0,4,3
3,4 1
4,3 2 5
0 3 1,0,2
0 4 7,1,2
2,6 5 7,7
6 6 0,9,7,5,6
8,5,4,5,6 7
8 7
6 9

Xổ số điện toán - Ngày: 11/06/2022

Kết quả Xổ Số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 11/06/2022
 
 
 
 
 
 
Xem thêm
Kết quả Xổ Số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 11/06/2022
 
 
 
 
 
 
Xem thêm
Kết quả Xổ Số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 11/06/2022
 
 
 
 
Xem thêm
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
ĐB
G.Nhất
G.Nhì
G.Ba
G.Tư
G.Năm
G.Sáu
G.Bảy
Nam Định
XSMB
29224
20766
20025
62589
86559
46901
74366
31423
06027
62203
5922
5175
1079
1042
4227
5014
5099
4763
3227
4269
570
449
342
32
06
33
55
Xem bảng Loto xổ số Miền Bắc - Ngày: 11/06/2022
Bảng Loto xổ số Miền Bắc - Ngày: 11/06/2022  
Chục Số Đơn vị
7 0 6,1,3
0 1 4
3,4,2,4 2 7,7,2,3,7,5,4
3,6,2,0 3 2,3
1,2 4 9,2,2
Chục Số Đơn vị
5,7,2 5 5,9
0,6,6 6 3,9,6,6
2,2,2 7 0,5,9
8 9
4,9,6,7,5,8 9 9

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Miền Tỉnh Đầu đuôi
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

76  ( 19 ngày )
51  ( 17 ngày )
40  ( 12 ngày )
27  ( 10 ngày )
63  ( 8 ngày )
17  ( 7 ngày )
74  ( 7 ngày )
90  ( 6 ngày )

Miền Bắc

84  ( 11 ngày )
01  ( 10 ngày )
56  ( 10 ngày )
73  ( 10 ngày )
15  ( 9 ngày )
55  ( 9 ngày )
46  ( 8 ngày )
50  ( 8 ngày )
79  ( 8 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

21  ( 10 ngày )
81  ( 10 ngày )
28  ( 9 ngày )
50  ( 8 ngày )
64  ( 8 ngày )
30  ( 7 ngày )
40  ( 7 ngày )
19  ( 6 ngày )
98  ( 6 ngày )